Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 13 - Listening Test 1

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 13 - Listening Test 1 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 13. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 13 - Listening Test 1

📓 Section 1: Cookery Class

seasonal products
/ˈsizənəl ˈprɑdəkts/
(noun). thực phẩm, sản phẩm theo mùa
vocab
attend
/əˈtɛnd/
(verb). tham dự, có mặt
vocab
offer
/ˈɔfər/
(verb). Cung cấp, đem lại; tạo cơ hội
vocab
concentrate on
/ˈkɑnsənˌtreɪt ɑn/
(verb). tập trung, chú trọng
vocab
specialist
/ˈspɛʃələst/
(noun). chuyên gia, chuyên viên
vocab
strengthen
/ˈstrɛŋθən/
(verb). củng cố, tăng cường, làm cho mạnh hơn
vocab
build up
/bɪld ʌp/
(verb). xây dựng, củng cố
vocab
come up
/kʌm ʌp/
(verb). Xảy ra, xuất hiện.
vocab
turn up
/tɜrn ʌp/
(verb). Xuất hiện.
vocab
reputation.
/ˌrɛpjəˈteɪʃən./
(noun). Sự nổi danh; danh tiếng
vocab
specialise in
/ˈspɛʃ(ə)laɪz ɪn/
(verb). chuyên về, trở thành chuyên gia về; quan tâm đặc biệt đến; nổi tiếng về (một vấn đề, sản phẩm..)
vocab
technique
/tɛkˈnik/
(noun). Kỹ xảo, Kỹ thuật, phương pháp
vocab

📓 Section 2: Traffic Changes In Granford

summarize
/ˈsʌməˌraɪz/
(verb). Tóm tắt, tổng kết
vocab
noticeable
/ˈnoʊtəsəbəl/
(adj). Đáng chú ý, đáng để ý, có thể thấy rõ
vocab
aware
/əˈwɛr/
(adj). Biết, nhận thấy, nhận thức thấy
vocab
the volume of traffic
/ðə ˈvɑljum ʌv ˈtræfɪk/
(noun). khối lượng giao thông
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). thi hành, thực hiện
vocab
complaint
/kəmˈpleɪnt/
(noun). Lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở
vocab
congestion
/kənˈʤɛsʧən/
(noun). Sự đông nghịt, sự tắc nghẽn
vocab
dropping off
/ˈdrɑpɪŋ ɔf/
(verb). Đưa ai, cái gì đến một nơi nào đó và để họ hoặc nó ở đó
vocab
fume
/fjum/
(noun). mùi, khói nguy hiểm khi hít vào
vocab
traffic regulation
/ˈtræfɪk ˌrɛgjəˈleɪʃən/
(noun). quy định giao thông
vocab
manage
/ˈmænəʤ/
(verb). xoay xở, thành công làm việc gì
vocab
proposal
/prəˈpoʊzəl/
(noun). Sự đề nghị, sự đề xuất
vocab
obey
/oʊˈbeɪ/
(verb). Vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
vocab
representative
/ˌrɛprəˈzɛntətɪv/
(noun). Người đại biểu, người đại diện
vocab
junction
/ˈʤʌŋkʃən/
(noun). điểm nối, giao lộ
vocab
pedestrian crossing.
/pəˈdɛstriən ˈkrɔsɪŋ./
(noun). vạch kẻ đường cho người đi bộ
vocab
disabled
/dɪˈseɪbəld/
(adj). tàn tật, khuyết tật
vocab
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). Xác định vị trí, định vị
vocab
entrance
/ˈɛntrəns/
(noun). Cổng vào, lối vào
vocab
forbid
/fərˈbɪd/
(verb). Cấm, ngăn cấm
vocab
lorry
/ˈlɔri/
(noun). xe tải, xe chở hàng
vocab
ideal
/aɪˈdil/
(adj). Lý tưởng
vocab
arrangement
/əˈreɪnʤmənt/
(noun). Sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự chuẩn bị
vocab
widen
/ˈwaɪdən/
(verb). Làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
vocab
restriction
/riˈstrɪkʃən/
(noun). Sự hạn chế, sự giới hạn; sự bị hạn chế
vocab
load
/loʊd/
(verb). chất hàng
vocab

📓 Section 3: Seed Germination

seed germination
/sid ˌʤɜrməˈneɪʃən/
(noun). sự nảy mầm của hạt
vocab
feed into
/fid ˈɪntu/
(verb). góp phần cho điều gì
vocab
module
/ˈmɑʤul/
(noun). đơn vị đo, một phần của một tổ chức
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). Chức năng, nhiệm vụ, trách nhiệm
vocab
laboratory
/ˈlæbrəˌtɔri/
(noun). phòng thí nghiệm
vocab
appropriate
/əˈproʊpriət/
(adj). thích hợp, thích đáng
vocab
aim
/eɪm/
(noun). Mục đích, mục tiêu, ý định
vocab
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
(adj). Có nhiều tham vọng, có nhiều khát vọng
vocab
disappointing
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/
(adj). Làm chán ngán, làm thất vọng
vocab
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). có liên quan, thích hợp
vocab
practical.
/ˈpræktəkəl./
(adj). Thiết thực, có ích, mang tính thực tế
vocab
theoretical
/ˌθiəˈrɛtɪkəl/
(adj). mang tính lý thuyết, thuộc lý thuyết
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự tham khảo, liên quan, đề cập
vocab
genetically-modified
/ʤəˈnɛtɪkli-ˈmɑdəˌfaɪd/
(adj). biến đổi gien
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). kết luận, kết quả (của một dự án, nghiên cứu)
vocab
analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). sự phân tích, phép phân tích
vocab
statistics
/stəˈtɪstɪks/
(noun). Thống kê, số liệu thống kê
vocab
diagram
/ˈdaɪəˌgræm/
(noun). biểu đồ, sơ đồ
vocab
illustration
/ˌɪləˈstreɪʃən/
(noun). hình, sơ đồ minh họa
vocab
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). Thủ tục, chuỗi hành động
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo, đo lường
vocab
dimension
/dɪˈmɛnʃən/
(noun). kích thước
vocab
time-consuming
/taɪm-kənˈsumɪŋ/
(adj). tốn nhiều thời gian
vocab
surface
/ˈsɜrfəs/
(noun). bề mặt, măt ngoài
vocab
label
/ˈleɪbəl/
(verb). Dán nhãn, ghi nhãn
vocab

📓 Section 4: Effects Of Urban Environments On Animals

investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). dđiều tra, nghiên cứu
vocab
environmental changes
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈʧeɪnʤəz/
(noun). sự biến đổi về môi trường
vocab
suitable
/ˈsutəbəl/
(adj). hợp, phù hợp, thích hợp với
vocab
rural
/ˈrʊrəl/
(adj). nông thôn, thôn dã; ở vùng nông thôn
vocab
urban
/ˈɜrbən/
(adj). (thuộc) thành phố; ở thành phố, sống trong thành phố
vocab
evolutionary
/ˌɛvəˈluʃəˌnɛri/
(adj). phát triển, tiến hoá; (thuộc) thuyết tiến hoá
vocab
upheaval
/əpˈhivəl/
(noun). Sự xê dịch, chuyển biến, bước ngoặt
vocab
massive
/ˈmæsɪv/
(adj). To lớn, đồ sộ, khổng lồ
vocab
adaptable
/əˈdæptəbəl/
(adj). Có thể thích nghi, có thể thích ứng
vocab
ledge
/lɛʤ/
(noun). Gờ, rìa (tường, cửa...)
vocab
cliff
/klɪf/
(noun). Vách đá (nhô ra biển)
vocab
immigrant
/ˈɪməgrənt/
(noun). Dân nhập cư
vocab
specimen
/ˈspɛsəmən/
(noun). Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập..)
vocab
deal with
/dil wɪð/
(verb). Giải quyết; đối phó
vocab
mammal
/ˈmæməl/
(noun). loài động vật có vú
vocab
cognitive
/ˈkɑgnɪtɪv/
(adj). Liên quan đến nhận thức.
vocab
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). Phản chiếu; phản xạ, phản hồi, bức xạ
vocab
anatomy
/əˈnætəmi/
(noun). giải phẫu,cơ thể học
vocab
bold
/boʊld/
(adj). Dũng cảm, táo bạo, cả gan, bạo dạn
vocab
counterpart
/ˈkaʊntərˌpɑrt/
(noun). Người có cùng địa vị với một người khác; người tương nhiệm
vocab
squirrel
/ˈskwərəl/
(noun). con sóc; bộ lông sóc
vocab
routine
/ruˈtin/
(noun). công việc thường làm hằng ngày, thói quen hằng ngày
vocab
prevalent
/ˈprɛvələnt/
(adj). phổ biến, thịnh hành, thường thấy, thông dụng
vocab
long-term
/ˈlɔŋˈtɜrm/
(adj). Dài hạn, lâu dài
vocab
implication
/ˌɪmpləˈkeɪʃən/
(noun). ự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý
vocab
permanent
/ˈpɜrmənənt/
(adj). Lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định
vocab
accustom
/əˈkʌstəm/
(verb). Quen với; thành thói quen, thành thường lệ
vocab
advance
/ədˈvæns/
(noun). Sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ
vocab
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). Miêu tả, hình dung, Thay mặt, làm người thay thế, đại diện cho
vocab
adaptability
/əˌdæptəˈbɪləti/
(noun). Khả năng thích nghi, khả năng thích ứng
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). Đóng góp, góp phần
vocab
thorough
/ˈθɜroʊ/
(adj). Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt
vocab
possibility
/ˌpɑsəˈbɪləti/
(noun). Khả năng; sự có thể, tình trạng có thể
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). Đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một
vocab
concern
/kənˈsɜrn/
(verb). Lo lắng, băn khoăn; quan tâm Liên quan, dính líu tới; nhúng vào
vocab
vehicles
/ˈvihɪkəlz/
(noun). Xe cộ, phương tiện giao thông
vocab
lack
/læk/
(noun). sự thiếu sót, không có
vocab
inconvenience
/ˌɪnkənˈvinjəns/
(noun). Sự bất tiện, sự phiền phức
vocab
write down
/raɪt daʊn/
(verb). ghi xuống, ghi lại
vocab
perch
/pɜrʧ/
(verb). đậu trên, ở trên, ngồi trên
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
vocab
adjust
/əˈʤʌst/
(verb). điều chỉnh,làm cho thích hợp
vocab
weight loss.
/weɪt lɔs./
(noun). sự giảm cân, cân nặng giảm
vocab
book
/bʊk/
(verb). Giữ chỗ trước, mua vé trước, đặt chỗ
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). chức năng, đặc tính, đặc điểm
vocab
actual
/ˈækʧuəl/
(adj). Thực sự, thực tế, có thật
vocab
survey
/ˈsɜrˌveɪ/
(noun). Sự khảo sát; sự điều tra
vocab
unload
/ənˈloʊd/
(verb). Cất gánh nặng khỏi, dỡ hàng
vocab
dissertation
/ˌdɪsərˈteɪʃən/
(noun). Bài nghị luận, bài luận văn; bài bình luận, luận án
vocab
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). Bài báo
vocab
cọpe
/siọpe/
(verb). đối phó, đương đầu
vocab
impress
/ˈɪmˌprɛs/
(verb). Gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích
vocab
sensible
/ˈsɛnsəbəl/
(adj). Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn
vocab