Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 13 - Reading Test 3

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 13 - Reading Test 3 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 13. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 13 - Reading Test 3

📓 Passage 1: The Coconut Palm

replacement
/rɪˈpleɪsmənt/
(noun). sự thay thế, vật thay thế
vocab
endangered
/ɛnˈdeɪnʤərd/
(adj). Có nguy cơ tuyệt chủng
vocab
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). nội thất
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). việc thi công
vocab
stem
/stɛm/
(noun). thân cây; cuống, cọng
vocab
provide
/prəˈvaɪd/
(verb). cung cấp
vocab
reduce
/rəˈdus/
(verb). cô đặc
vocab
boil
/bɔɪl/
(verb). Đun sôi, nấu sôi
vocab
fibre
/ˈfaɪbər/
(noun). Vải sợi; Chất xơ
vocab
numerous
/ˈnumərəs/
(adj). vô số
vocab
particularly
/ˌpɑrˈtɪkjələrli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
manufacture
/ˌmænjəˈfækʧər/
(verb). Sản xuất
vocab
innermost
/ˈɪnərˌmoʊst/
(adj). Ở tận trong cùng
vocab
obtain
/əbˈteɪn/
(verb). Đạt được, lấy được
vocab
charcoal
/ˈʧɑrˌkoʊl/
(noun). than chì
vocab
shell
/ʃɛl/
(noun). vỏ, mai
vocab
break
/breɪk/
(verb). làm vỡ, đập vỡ
vocab
bowl
/boʊl/
(noun). Cái bát
vocab
initially
/ɪˈnɪʃəli/
(adv). lúc đầu
vocab
liquid
/ˈlɪkwəd/
(noun). chất lỏng
vocab
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). khuyến khích
vocab
flesh
/flɛʃ/
(noun). thịt, cơm (các loại trái cây)
vocab
widely
/ˈwaɪdli/
(adv). xa, rộng rãi
vocab
cosmetics
/kɑzˈmɛtɪks/
(noun). Mỹ phẩm
vocab
ingredient
/ɪnˈgridiənt/
(noun). Thành phần, nguyên liệu
vocab
derivative
/dəˈrɪvətɪv/
(noun). phái sinh, dẫn xuất
vocab
acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). nhận được, đạt được
vocab
strategic
/strəˈtiʤɪk/
(adj). thuộc chiến lược
vocab
dynamite
/ˈdaɪnəˌmaɪt/
(noun). thuốc nổ
vocab
germinate
/ˈʤɜrməˌneɪt/
(verb). Nảy mầm
vocab
literally
/ˈlɪtərəli/
(adv). Theo nghĩa đen
vocab
glare
/glɛr/
(noun). Ánh sáng, ánh chói
vocab
tropical
/ˈtrɑpɪkəl/
(adj). thuộc về nhiệt đới
vocab
origin
/ˈɔrəʤən/
(noun). Nguồn gốc
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
sailor
/ˈseɪlər/
(noun). Thủy thủ
vocab
diametrically
/ˌdaɪəˈmɛtrɪkəli/
(adv). Hoàn toàn, tuyệt đối
vocab
opposed
/əˈpoʊzd/
(adj). Chống lại, phản đối
vocab
propose
/prəˈpoʊz/
(verb). đề xuất, đề nghị
vocab
intriguing
/ɪnˈtrigɪŋ/
(adj). Hấp dẫn
vocab
disperse
/dɪˈspɜrs/
(verb). Phân tán
vocab
voyage
/ˈvɔɪəʤ/
(noun). cuộc du hành
vocab
explorer
/ɪkˈsplɔrər/
(noun). người thám hiểm
vocab
discussion
/dɪˈskʌʃən/
(noun). sự bàn luận
vocab
cultivate
/ˈkʌltəˌveɪt/
(verb). cày cấy, trồng trọt
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
diversity
/dɪˈvɜrsəti/
(noun). sự đa dạng
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
central
/ˈsɛntrəl/
(adj). quan trọng nhất
vocab
exotic
/ɪgˈzɑtɪk/
(adj). kỳ lạ, ngoại lai
vocab
unusual
/ənˈjuʒˌuəl/
(adj). lạ, khác thường
vocab
rare
/rɛr/
(adj). Hiếm hoi, hiếm
vocab
merchant
/ˈmɜrʧənt/
(noun). nhà buôn; thương gia
vocab
apparently
/əˈpɛrəntli/
(adv). rõ ràng
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
envisage
/ɛnˈvɪzɪʤ/
(verb). Dự tính, vạch ra
vocab
immature
/ˌɪməˈtjʊr/
(adj). Chưa chín muồi
vocab
cluster
/ˈklʌstər/
(verb). tụm lại, mọc thành cụm
vocab
waterproof
/ˈwɔtərˌpruf/
(adj). chống thấm, chống nước
vocab
prominent
/ˈprɑmənənt/
(adj). nổi bật
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
fuel
/ˈfjuəl/
(noun). nhiên liệu
vocab
nutrient
/ˈnutriənt/
(noun). Chất dinh dưỡng
vocab
rapidly
/ˈræpədli/
(adv). 1 cách nhanh chóng
vocab
gradually
/ˈgræʤuəli/
(adv). dần dần
vocab
appear to
/əˈpɪr tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
maritime
/ˈmɛrəˌtaɪm/
(adj). thuộc biển, thuộc ngành hàng hải
vocab
colonizer
/ˈkɑləˌnaɪzər/
(noun). Kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân
vocab
tolerate
/ˈtɑləˌreɪt/
(verb). chịu đựng được
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
viable
/ˈvaɪəbəl/
(adj). (sinh vật học) có thể phát triển và tồn tại độc lập
vocab
indefinitely
/ɪnˈdɛfənətli/
(adv). Vô hạn
vocab
expose
/ɪkˈspoʊz/
(verb). tiếp xúc với
vocab
embryo
/ˈɛmbriˌoʊ/
(noun). phôi
vocab
moisture
/ˈmɔɪsʧər/
(noun). hơi ẩm
vocab
debate
/dəˈbeɪt/
(noun). Tranh luận
vocab
migration
/maɪˈgreɪʃən/
(noun). Di cư
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
relative
/ˈrɛlətɪv/
(noun). họ hàng
vocab
indigenous
/ɪnˈdɪʤənəs/
(adj). bản địa
vocab

📓 Passage 2: How Baby Talk Gives Infant Brains A Boost

individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(adj). cá nhân
vocab
attention
/əˈtɛnʃən/
(noun). Sự chú ý
vocab
matter
/ˈmætər/
(verb). quan trọng
vocab
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). Bối cảnh
vocab
babble
/ˈbæbəl/
(verb). Bập bẹ, bi bô
vocab
connection
/kəˈnɛkʃən/
(noun). liên kết
vocab
effort
/ˈɛfərt/
(noun). sự cố gắng
vocab
activation
/ˌæktəˈveɪʃən/
(noun). sự kích hoạt
vocab
infant
/ˈɪnfənt/
(noun). Trẻ sơ sinh
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
engage
/ɛnˈgeɪʤ/
(verb). tham gia vào
vocab
figure out
/ˈfɪgjər aʊt/
(verb). tìm cách, mường tượng
vocab
movement
/ˈmuvmənt/
(noun). Chuyển động
vocab
advantage
/ædˈvæntɪʤ/
(noun). Sự thuận lợi, lợi thế
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
repertoire
/ˈrɛpərˌtwɑr/
(noun). vốn
vocab
vocalise
/ˈvəʊkəlaɪz/
(verb). Phát âm, đọc
vocab
standard
/ˈstændərd/
(adj). tiêu chuẩn
vocab
researcher
/ˈrisərʧər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
specialised
/ˈspɛʃəˌlaɪzd/
(adj). chuyên, chuyên gia
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
equip
/ɪˈkwɪp/
(verb). trang bị
vocab
device
/dɪˈvaɪs/
(noun). thiết bị
vocab
recognition
/ˌrɛkəgˈnɪʃən/
(noun). sự nhận ra
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
modify
/ˈmɑdəˌfaɪ/
(verb). Điều chỉnh
vocab
ordinary
/ˈɔrdəˌnɛri/
(adj). Bình thường
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
interact
/ˌɪntəˈrækt/
(verb). tương tác
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
frequency
/ˈfrikwənsi/
(noun). Tần suất
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
prepare
/priˈpɛr/
(verb). chuẩn bị
vocab
hypothesis
/haɪˈpɑθəsəs/
(noun). Giả thuyết
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). Mở rộng
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(verb). ghi chép, ghi nhận
vocab
capture
/ˈkæpʧər/
(verb). bắt lấy, lưu giữ lại
vocab
infancy
/ˈɪnfənsi/
(noun). giai đoạn khởi đầu
vocab
youngster
/ˈjʌŋstər/
(noun). thanh niên
vocab
frequent
/ˈfrikwənt/
(adj). thường xuyên
vocab
dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv). đầy kịch tính
vocab
boost
/bust/
(verb). thúc đẩy
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
slightly
/ˈslaɪtli/
(adv). nhỏ, không đáng kể
vocab
prompt
/prɑmpt/
(verb). khuyến khích
vocab
respond
/rɪˈspɑnd/
(verb). phản ứng
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
womb
/wum/
(noun). dạ con, tử cung
vocab
classical
/ˈklæsɪkəl/
(adj). cổ điển, kinh điển
vocab
pregnant
/ˈprɛgnənt/
(adj). Có thai, có mang, có chửa
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
preference
/ˈprɛfərəns/
(noun). Sự ưu tiên, ưa thích
vocab
exaggerate
/ɪgˈzæʤəˌreɪt/
(verb). Phóng đại
vocab
repetitious
/ˌrɛpəˈtɪʃəs/
(adj). lặp đi lặp lại
vocab
fascination
/ˌfæsəˈneɪʃən/
(noun). sự say mê
vocab
linguist
/ˈlɪŋgwɪst/
(noun). nhà ngôn ngữ học
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(verb). tác động
vocab
gather
/ˈgæðər/
(verb). Thu thập
vocab
exposure
/ɪkˈspoʊʒər/
(noun). sự tiếp xúc
vocab
bilingual
/baɪˈlɪŋgwəl/
(adj). sử dụng 2 thứ tiếng
vocab
mentally
/ˈmɛntəli/
(adv). Về mặt tinh thần
vocab
prioritize
/praɪˈɔrəˌtaɪz/
(verb). dành ưu tiên
vocab
absurd
/əbˈsɜrd/
(adj). vô lí, ngớ ngẩn
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá, thám hiểm
vocab
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
universal
/ˌjunəˈvɜrsəl/
(adj). Phổ cập khắp nơi
vocab
mimic
/ˈmɪmɪk/
(verb). sao chép, nhái
vocab
auditory
/ˈɔdɪˌtɔri/
(adj). Liên quan đến thính giác
vocab
observe
/əbˈzɜrv/
(verb). Quan sát
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo lường
vocab
induce
/ɪnˈdus/
(verb). gây ra
vocab
approximate
/əˈprɑksəmət/
(verb). xấp xỉ với, gần đúng với
vocab
theorize
/ˈθiəˌraɪz/
(verb). đưa ra lý thuyết
vocab
launch
/lɔnʧ/
(verb). khởi đầu, bắt đầu
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
property
/ˈprɑpərti/
(noun). thuộc tính, tính chất
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
speculate
/ˈspɛkjəˌleɪt/
(verb). giả sử
vocab
recognize
/ˈrɛkəgˌnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
uncover
/ənˈkʌvər/
(verb). khám phá
vocab

📓 Passage 3: Whatever Happened To The Harappan Civilisation?

propose
/prəˈpəʊz/
(verb). đề xuất, đề nghị
vocab
explanation
/ˌekspləˈneɪʃn/
(noun). giải thích
vocab
decline
/dɪˈklaɪn/
(noun). sụt giảm
vocab
civilisation
/ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/
(noun). Nền văn minh
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). tuyên bố, cho là
vocab
major
/ˈmeɪdʒər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv). đầy kịch tính
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(noun). nguồn cung cấp
vocab
agriculture
/ˈæɡrɪkʌltʃər/
(noun). Ngành nông nghiệp
vocab
cope with
/kəʊp wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(noun). Dân số
vocab
exhaust
/ɪɡˈzɔːst/
(verb). làm kiệt quệ, làm cạn; dốc hết
vocab
resource
/rɪˈsɔːs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
succumb
/səˈkʌm/
(verb). chết, chịu thua
vocab
invasion
/ɪnˈveɪʒn/
(noun). sự xâm nhập
vocab
conflict
/ˈkɒnflɪkt/
(noun). Xung đột, mâu thuẫn
vocab
reference
/ˈrefrəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
application
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
(noun). ứng dụng
vocab
archaeological
/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/
(adj). thuộc khảo cổ
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
investigate
/ɪnˈvestɪɡeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
response
/rɪˈspɒns/
(noun). phản ứng
vocab
threat
/θret/
(noun). Mối đe dọa
vocab
proactive
/ˌprəʊˈæktɪv/
(adj). Chủ động
vocab
administration
/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/
(noun). việc quản lí
vocab
urban
/ˈɜːbən/
(adj). Thuộc về khu vực thành thị
vocab
rural
/ˈrʊərəl/
(adj). Thuộc khu vực miền quê
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
heritage
/ˈherɪtɪdʒ/
(noun). di sản
vocab
period
/ˈpɪəriəd/
(noun). kỳ, thời kỳ
vocab
lack
/læk/
(noun). sự thiếu
vocab
representation
/ˌreprɪzenˈteɪʃn/
(noun). sự thể hiện, sự trình bày
vocab
mystery
/ˈmɪstri/
(noun). điều kì bí
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃn/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
feature
/ˈfiːtʃər/
(noun). đặc tính
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). khác biệt
vocab
sector
/ˈsektər/
(noun). khu vực
vocab
arrange
/əˈreɪndʒ/
(verb). sắp xếp
vocab
drainage
/ˈdreɪnɪdʒ/
(noun). Sự rút nước, sự tháo nướ
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
previous
/ˈpriːviəs/
(adj). trước
vocab
archaeologist
/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
relation
/rɪˈleɪʃn/
(noun). mối quan hệ
vocab
inaccuracy
/ɪnˈækjərəsi/
(noun). Sự không đúng, sự sai; điểm sai
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
settlement
/ˈsetlmənt/
(noun). sự định cư
vocab
attempt
/əˈtempt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
fundamentally
/ˌfʌndəˈmentəli/
(adv). về cơ bản
vocab
flawed
/flɔːd/
(adj). có chỗ hỏng, không hoàn thiện
vocab
shell
/ʃel/
(noun). vỏ, mai
vocab
analyse
/ˈænəlaɪz/
(verb). phân tích, đánh giá
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
gather
/ˈɡæðər/
(verb). Thu thập
vocab
sediment
/ˈsedɪmənt/
(noun). cặn
vocab
trace
/treɪs/
(verb). Lần theo
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
evidence
/ˈevɪdəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
monsoon
/ˌmɒnˈsuːn/
(noun). Mùa mưa
vocab
observe
/əbˈzɜːv/
(verb). Quan sát
vocab
abrupt
/əˈbrʌpt/
(adj). Đột ngột
vocab
evaporation
/ɪˌvæpəˈreɪʃn/
(noun). sự bay hơi
vocab
exceed
/ɪkˈsiːd/
(verb). vượt quá 1 mức nào đó
vocab
extend
/ɪkˈstend/
(verb). mở rộng
vocab
drought
/draʊt/
(noun). Hạn hán
vocab
indicative
/ɪnˈdɪkətɪv/
(adj). chỉ ra, chỉ thị
vocab
estimate
/ˈestɪmeɪt/
(verb). Ước lượng
vocab
recover
/rɪˈkʌvər/
(verb). hồi phục
vocab
record
/ˈrekɔːd/
(noun). ghi chép
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). điều chỉnh, thích nghi
vocab
agricultural
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/
(adj). thuộc nông nghiệp
vocab
examine
/ɪɡˈzæmɪn/
(verb). kiểm tra
vocab
cultivate
/ˈkʌltɪveɪt/
(verb). cày cấy, trồng trọt
vocab
adjust
/əˈdʒʌst/
(verb). điều chỉnh
vocab
combination
/ˌkɒmbɪˈneɪʃn/
(noun). Sự phối hợp
vocab
crop
/krɒp/
(noun). cây trồng
vocab
object
/ˈɒbdʒekt/
(noun). vật, vật thể
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbɪtənt/
(noun). Cư dân
vocab
aspect
/ˈæspekt/
(noun). Khía cạnh
vocab
insight
/ˈɪnsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
interactive
/ˌɪntərˈæktɪv/
(adj). mang tính tương tác
vocab
network
/ˈnetwɜːk/
(noun). mạng lưới
vocab
vital
/ˈvaɪtl/
(adj). thiết yếu, quan trọng
vocab
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj). thiết yếu
vocab
obtain
/əbˈteɪn/
(verb). Đạt được, lấy được
vocab
pattern
/ˈpætn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
behaviour
/bɪˈheɪvjər/
(noun). hành vi
vocab
engage
/ɪnˈɡeɪdʒ/
(verb). hòa nhập, cố gắng hiểu
vocab
relevant
/ˈreləvənt/
(adj). Có liên quan
vocab
governmental
/ˌɡʌvnˈmentl/
(adj). Thuộc về chính phủ
vocab
administrative
/ədˈmɪnɪstrətɪv/
(adj). thuộc hành chính, thuộc quản trị
vocab
calculation
/ˌkælkjuˈleɪʃn/
(noun). sự tính toán
vocab
indicate
/ˈɪndɪkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
approximate
/əˈprɒksɪmət/
(adj). khoảng chừng, xấp xỉ
vocab
shortage
/ˈʃɔːtɪdʒ/
(noun). sự thiếu
vocab
lack
/læk/
(verb). thiếu
vocab
solid
/ˈsɒlɪd/
(adj). chắc chắn
vocab
key
/kiː/
(adj). chủ chốt
vocab
element
/ˈelɪmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). từ bỏ, ruồng bỏ
vocab
sophisticated
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/
(adj). tinh vi, phức tạp
vocab
luxury
/ˈlʌkʃəri/
(noun). Sự xa xỉ, sự xa hoa
vocab
depiction
/dɪˈpɪkʃn/
(noun). Sự tả, sự miêu tả; thuật họa
vocab
plenty
/ˈplenti/
(pronoun). Vô vàn
vocab
thrive
/θraɪv/
(verb). Phát triển mạnh
vocab
ritual
/ˈrɪtʃuəl/
(adj). theo lễ nghi, theo nghi thức
vocab
demise
/dɪˈmaɪz/
(noun). Cái chết
vocab
appear
/əˈpɪər/
(verb). xuất hiện
vocab
provision
/prəˈvɪʒn/
(noun). sự cung cấp
vocab
debate
/dɪˈbeɪt/
(noun). Tranh luận
vocab
speculation
/ˌspekjuˈleɪʃn/
(noun). Sự suy đoán
vocab
alter
/ˈɔːltər/
(verb). làm thay đổi
vocab
inhabit
/ɪnˈhæbɪt/
(verb). Trú ngụ
vocab
fieldwork
/ˈfiːldwɜːk/
(noun). công tác thực địa
vocab
astonishing
/əˈstɒnɪʃɪŋ/
(adj). gây kinh ngạc
vocab
plain
/pleɪn/
(noun). đồng bằng
vocab
situate
/ˈsɪtʃueɪt/
(verb). đặt vị trí
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
vast
/vɑːst/
(adj). rộng lớn
vocab
variable
/ˈveəriəbl/
(adj). Hay thay đổi; thay đổi, biến thiên
vocab
distinctive
/dɪˈstɪŋktɪv/
(adj). riêng biệt
vocab
unique
/juˈniːk/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab