Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 18 - Reading Test 1

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 18 - Reading Test 1 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 18. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 18 - Reading Test 1

📓 Passage 1: Urban farming

vertical
/ˈvɜrtɪkəl/
(adj). dọc
vocab
strawberry
/ˈstrɔˌbɛri/
(noun). dâu tây
vocab
herb
/ɜrb/
(noun). thảo dược
vocab
eventually
/ɪˈvɛnʧəwəli/
(adv). cuối cùng
vocab
harvest
/ˈhɑrvəst/
(noun). thu hoạch
vocab
weight
/weɪt/
(noun). trọng lượng
vocab
fruit
/frut/
(noun). trái cây
vocab
vegetable
/ˈvɛʤtəbəl/
(noun). rau
vocab
farm
/fɑrm/
(noun). trang trại
vocab
produce
/ˈproʊdus/
(noun). sản phẩm nông nghiệp
vocab
account for
/əˈkaʊnt/
(verb). giải trình
vocab
consumption
/kənˈsʌmpʃən/
(noun). tiêu thụ
vocab
lettuce
/ˈlɛtəs/
(noun). rau diếp
vocab
sprout
/spraʊt/
(noun). mầm
vocab
identical
/aɪˈdɛntɪkəl/
(adj). giống nhau
vocab
burst
/bɜrst/
(verb). nổ, vỡ
vocab
remaining
/rɪˈmeɪnɪŋ/
(adj). còn lại
vocab
feed
/fid/
(verb). cho ăn
vocab
urban environment
/ˈɜrbən ɪnˈvaɪrənmənt/
(noun). môi trường đô thị
vocab
unused
/ənˈjuzd/
(adj). không sử dụng
vocab
space
/speɪs/
(noun). không gian
vocab
pesticide
/ˈpɛstəˌsaɪd/
(noun). thuốc trừ sâu
vocab
journey
/ˈʤɜrni/
(noun). hành trình
vocab
producer
/prəˈdusər/
(noun). nhà sản xuất
vocab
flavour
/flavour/
(noun). hương vị
vocab
technique
/tɛkˈnik/
(noun). kỹ thuật
vocab
pollute
/pəˈlut/
(verb). làm ô nhiễm
vocab
survive
/sərˈvaɪv/
(verb). sống sót
vocab
income
/ˈɪnˌkʌm/
(noun). thu nhập
vocab
recycle
/riˈsaɪkəl/
(verb). tái chế
vocab
nutrient
/ˈnutriənt/
(noun). chất dinh dưỡng
vocab
generator
/ˈʤɛnəˌreɪtər/
(noun). máy phát điện
vocab
chosen
/ˈʧoʊzən/
(adj). được chọn
vocab
select
/səˈlɛkt/
(verb). chọn lựa
vocab
withstand
/wɪθˈstænd/
(verb). chịu đựng
vocab
substantial
/səbˈstænʧəl/
(adj). đáng kể
vocab
overall
/ˈoʊvəˌrɔl/
(adj). tổng thể
vocab
price
/praɪs/
(noun). giá cả
vocab
wholesaler
/ˈhoʊlˌseɪlər/
(noun). người bán sỉ
vocab
soil
/sɔɪl/
(noun). đất
vocab
crop
/krɑp/
(noun). vụ mùa
vocab
method sửa ex theo hướng business
/ˈmɛθəd/
(noun). phương pháp
vocab
above
/əˈbʌv/
(adj). ở trên
vocab
below
/bɪˈloʊ/
(adj). ở dưới
vocab
shipping container
/ˈʃɪpɪŋ kənˈteɪnər/
(noun). thùng hàng dùng cho vận chuyển
vocab
inner-city agriculture
/ˈɪnər-ˈsɪti ˈæɡrɪˌkʌlʧər/
(noun). nông nghiệp trong thành phố
vocab
underground
/ˈʌndərˌɡraʊnd/
(noun). dưới lòng đất
vocab
carpark
/kɑːr pɑːrk/
(noun). bãi đỗ xe
vocab
sell
/sɛl/
(noun). bán
vocab
soil-based
/sɔɪl-beɪst/
(adj). ở trong đất
vocab
organic
/ɔrˈɡænɪk/
(adj). hữu cơ
vocab
grower
/ˈɡroʊər/
(noun). người trồng trọt
vocab
disused
/dɪsˈjuzd/
(adj). không sử dụng
vocab
striking
/ˈstraɪkɪŋ/
(adj). ấn tượng
vocab
rooftop
/ˈrufˌtɑp/
(noun). mái nhà
vocab
abundantly
/əˈbʌndəntli/
(adv). một cách phong phú
vocab
resplendently
/riˈsplɛndəntli/
(adv). một cách lộng lẫy
vocab
intensely
/ɪnˈtɛnsli/
(adv). một cách mãnh liệt
vocab
plastic tube
/ˈplæstɪk tub/
(noun). ống nhựa
vocab
hollow
/ˈhɑloʊ/
(adj). hốc, trống rỗng
vocab
dangling
/ˈdæŋɡəlɪŋ/
(adj). treo lủng lẳng
vocab
aromatic
/ˌɛrəˈmætɪk/
(adj). thơm ngon
vocab
opposite
/ˈɑpəzət/
(adj). đối diện
vocab
horizontal
/ˌhɔrəˈzɑntəl/
(adj). ngang
vocab
tray
/treɪ/
(noun). khay
vocab
fibre
/ˈfaɪbər/
(noun). sợi
vocab
shiny
/ˈʃaɪni/
(adj). bóng loáng
vocab
aubergine
/ˈəʊbərʒiːn/
(noun). cà tím
vocab
chard
/ʧɑrd/
(noun). cải cầu vồng
vocab
sustainable development
/səˈsteɪnəbəl dɪˈvɛləpmənt/
(noun). phát triển bền vững
vocab
consultant
/kənˈsʌltənt/
(noun). cố vấn
vocab
vertical farming
/ˈvɜrtɪkəl ˈfɑrmɪŋ/
(noun). canh tác thẳng đứng
vocab
enquiry
/ˈɪnkwəri/
(noun). yêu cầu thông tin
vocab
intensive farming
/ɪnˈtɛnsɪv ˈfɑrmɪŋ/
(noun). canh tác tập trung
vocab
yield
/jild/
(noun). sản lượng
vocab
bear
/bɛr/
(verb). ra hoa/quả
vocab
Peer
/pɪr/
(verb). nhìn chằm chằm
vocab
dozen
/ˈdʌzən/
(noun). tá, mười hai
vocab
soil-free
/sɔɪl-fri/
(adj). không đất, không chứa đất
vocab
football pitch
/ˈfʊtˌbɔl pɪʧ/
(noun). sân bóng đá
vocab
punnet
/ˈpʌnɪt/
(noun). khay, hộp
vocab
constraint
/kənˈstreɪnt/
(noun). ràng buộc, giới hạn
vocab
showcase
/ˈʃoʊˌkeɪs/
(noun). triển lãm
vocab
flourish
/ˈflɜrɪʃ/
(verb). phát triển, thịnh vượng
vocab
field
/fild/
(verb). xử lý
vocab
greenhouse gas
/ˈɡrinˌhaʊs ɡæs/
(noun). khí nhà kính
vocab
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). sức chứa, khả năng
vocab
circuit
/ˈsɜrkət/
(noun). mạch điện, mạch
vocab
barely
/ˈbɛrli/
(adv). gần như không
vocab
resistance
/rɪˈzɪstəns/
(noun). sự chống cự, sự kháng cự
vocab
chain
/ʧeɪn/
(noun). xích, chuỗi
vocab
gently
/ˈʤɛntli/
(adv). một cách nhẹ nhàng
vocab
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng, hiện tượng tự nhiên
vocab
boom
/bum/
(verb). bùng nổ
vocab
virtuous
/ˈvɜrʧuəs/
(adj). trọn vẹn, có đạo đức
vocab
fraction
/ˈfrækʃən/
(noun). phần nhỏ, phân số
vocab
typically
/ˈtɪpɪkli/
(adv). thường, điển hình
vocab
radish
/ˈrædɪʃ/
(noun). củ cải
vocab
take up
/teɪk ʌp/
(verb). chiếm dụng, tốn (không gian/thời gian)
vocab

📓 Passage 2: Forest management in Pennsylvania, USA

outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). kết quả
vocab
financial reward
/fəˈnænʃəl rɪˈwɔrd/
(noun). phần thưởng tài chính
vocab
high-quality
/haɪ-ˈkwɑləti/
(noun). chất lượng cao
vocab
timber
/ˈtɪmbər/
(noun). gỗ dùng cho xây dựng
vocab
landowner
/ˈlænˌdoʊnər/
(noun). chủ sở hữu đất
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). tài liệu tham khảo
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp
vocab
worth
/wɜrθ/
(noun). giá trị
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). khía cạnh
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). tiềm năng
vocab
vehicle
/ˈvihɪkəl/
(noun). phương tiện
vocab
insect
/ˈɪnˌsɛkts/
(noun). côn trùng
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(adj). thay thế
vocab
use
/juz/
(noun). sử dụng
vocab
liquid fuel
/ˈlɪkwəd ˈfjuəl/
(noun). nhiên liệu lỏng
vocab
pest
/pɛst/
(noun). sâu bọ
vocab
pathogen
/ˈpæθəʤən/
(noun). tác nhân gây bệnh
vocab
disease
/dɪˈziz/
(verb). bệnh
vocab
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). tạo ra
vocab
decade
/dɛˈkeɪd/
(noun). thập kỷ
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). phòng tránh
vocab
soil quality
/sɔɪl ˈkwɑləti/
(noun). chất lượng đất
vocab
fire prevention
/ˈfaɪər priˈvɛnʃən/
(noun). phòng cháy chữa cháy
vocab
nutrient
/ˈnutriənt/
(noun). chất dinh dưỡng
vocab
cavity
/ˈkævəti/
(noun). hốc
vocab
hawthorn
/ˈhɔˌθɔrn/
(noun). cây sơn trà
vocab
rare
/rɛr/
(adj). hiếm
vocab
removal
/rɪˈmuvəl/
(noun). sự loại bỏ
vocab
cycle đổi vd thành water cycle
/ˈsaɪkəl/
(verb). chu kỳ
vocab
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). môi trường sống
vocab
creature
/ˈkriʧər/
(noun). sinh vật
vocab
damaged
/ˈdæməʤd/
(adj). bị hư hỏng
vocab
retention
/riˈtɛnʃən/
(noun). sự giữ lại
vocab
classify
/ˈklæsəˌfaɪ/
(verb). phân loại
vocab
insect predator
/ˈɪnˌsɛkt ˈprɛdətər/
(noun). động vật săn côn trùng
vocab
mammal
/ˈmæməl/
(noun). động vật có vú
vocab
wildlife
/ˈwaɪlˌdlaɪf/
(noun). động vật hoang dã
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). loài
vocab
stay behind
/steɪ bɪˈhaɪnd/
(noun). ở lại
vocab
structural diversity
/ˈstrʌkʧərəl dɪˈvɜrsəti/
(noun). đa dạng cấu trúc
vocab
legacy
/ˈlɛɡəsi/
(noun). di sản
vocab
abundant
/əˈbʌndənt/
(adj). phong phú
vocab
desirable
/dɪˈzaɪrəbəl/
(adj). mong muốn
vocab
vulnerable
/ˈvʌlnərəbəl/
(adj). dễ tổn thương
vocab
primarily
/praɪˈmɛrəli/
(adv). chủ yếu
vocab
incorporate
/ɪnˈkɔrpərɪt/
(verb). kết hợp
vocab
gasify
/ˈɡæsɪfaɪ/
(verb). hoá khí
vocab
lorry
/ˈlɔriz/
(noun). xe tải
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). tiếp cận
vocab
timber stand improvement cut
/ˈtɪmbər stænd ɪmˈpruvmənt kʌt/
(noun). cắt cải tiến rừng gỗ
vocab
invasive plant
/ɪnˈveɪsɪv plænts/
(noun). cây xâm lấn
vocab
salvage cut
/ˈsælvəʤ kʌt/
(noun). cắt cứu hộ
vocab
hemlock wooly adelgid
/ˈhɛmlɒk ˈwʊli əˈdɛldʒɪd/
(noun). sâu bệnh của cây hemlock
vocab
asian longhorned beetle
/ˈeɪʒən ˈlɔŋˌhɔrnd ˈbitəl/
(noun). bọ cánh cứng châu Á
vocab
emerald ash borer
/ˈɛmrəld æʃ ˈbɔrər/
(noun). bọ xít xanh lá cây tần bì
vocab
gypsy moth
/ˈʤɪpsi mɔθ/
(noun). sâu bướm Romani
vocab
outbreak
/ˈaʊtˌbreɪk/
(noun). sự bùng phát
vocab
shelterwood cut
/ˈʃɛltərˌwʊd kʌt/
(noun). cắt rừng che chở
vocab
thinnings
/ˈθɪnɪŋz/
(noun). cắt tỉa
vocab
dead wood removal
/dɛd wʊd rɪˈmuvəl/
(noun). loại bỏ gỗ chết
vocab
nutrients cycle
/ˈnutriənts ˈsaɪkəl/
(noun). chu trình dinh dưỡng
vocab

📓 Passage 3: Conquering Earth’s space junk problem

cooperation
/koʊˌɑpəˈreɪʃən/
(noun). hợp tác
vocab
try
/traɪ/
(verb). thử
vocab
minimise
/ˈmɪnɪmaɪz/
(verb). giảm thiểu
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). nguy cơ
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
threat
/θrɛt/
(noun). mối đe dọa
vocab
guideline
/ˈɡaɪˌdlaɪn/
(noun). hướng dẫn
vocab
space sustainability
/speɪs səˌsteɪnəˈbɪlɪti/
(noun). bền vững không gian
vocab
inactivate
/ɪnˈæktɪveɪt/
(verb). vô hiệu hóa
vocab
satellite
/ˈsætəlaɪt/
(noun). vệ tinh
vocab
useful
/ˈjusfəl/
(adj). hữu ích
vocab
life
/laɪf/
(noun). sự sống
vocab
pressurize
/ˈprɛʃəˌraɪz/
(verb). tạo áp lực
vocab
leftover
/ˈlɛfˌtoʊvər/
(adj). thừa
vocab
fuel
/ˈfjuəl/
(noun). nhiên liệu
vocab
explosion
/ɪkˈsploʊʒən/
(noun). vụ nổ
vocab
explanation
/ˌɛkspləˈneɪʃən/
(noun). giải thích
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục tiêu
vocab
space environmentalist
/speɪs ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlɪst/
(noun). nhà bảo vệ môi trường không gian
vocab
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). vận hành
vocab
free
/fri/
(adj). miễn phí
vocab
generation
/ˌʤɛnəˈreɪʃən/
(noun). thế hệ
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). mô tả
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chính
vocab
collision
/kəˈlɪʒən/
(noun). va chạm
vocab
occur
/əˈkɜr/
(verb). xảy ra
vocab
inactive
/ɪˈnæktɪv/
(adj). không hoạt động
vocab
smash
/smæʃ/
(verb). đập vỡ
vocab
track
/træk/
(verb). theo dõi
vocab
space traffic
/speɪs ˈtræfɪk/
(noun). giao thông ngoài không gian
vocab
space debris
/speɪs dəˈbri/
(noun). mảnh vụn không gian
vocab
choreographed routine
/ˈkɔriəˌɡræft ruˈtin/
(noun). lịch trình được định sẵn
vocab
air-traffic controller
/ɛr-ˈtræfɪk kənˈtroʊlər/
(noun). người điều khiển không lưu
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). tham khảo
vocab
classify
/ˈklæsəˌfaɪ/
(verb). phân loại
vocab
space junk
/speɪs ʤʌŋk/
(noun). rác không gian
vocab
taxonomy
/tækˈsɒnəmi/
(noun). phân loại học
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). đo lường
vocab
property
/ˈprɑpərti/
(noun). tính chất
vocab
committee
/kəˈmɪti/
(noun). ủy ban
vocab
advice
/ædˈvaɪs/
(noun). lời khuyên
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). đạt được
vocab
develop
/dɪˈvɛləp/
(verb). phát triển
vocab
advise
/ædˈvaɪz/
(verb). tư vấn
vocab
unused
/ənˈjuzd/
(adj). không sử dụng
vocab
remove
/riˈmuv/
(verb). loại bỏ
vocab
vent
/vɛnt/
(verb). tạo lỗ thông hơi
vocab
constellation
/ˌkɑnstəˈleɪʃən/
(noun). chòm sao
vocab
obligation
/ˌɑbləˈɡeɪʃən/
(noun). nghĩa vụ
vocab
steward
/ˈstuərd/
(noun). nhân viên phục vụ
vocab
enterprise
/ˈɛntərˌpraɪz/
(noun). doanh nghiệp
vocab
prioritise
/praɪˈɔːrətaɪz/
(verb). ưu tiên
vocab
exact
/ɪɡˈzækt/
(adj). chính xác
vocab
location
/loʊˈkeɪʃən/
(noun). vị trí
vocab
prevent
/prɪˈvɛnt/
(verb). ngăn chặn
vocab
danger
/ˈdeɪnʤər/
(noun). nguy hiểm
vocab
precisely
/prɪˈsaɪsli/
(adv). một cách chính xác
vocab
debris
/dəˈbri/
(noun). mảnh vụn
vocab
degree of precision
/dɪˈɡri ʌv priˈsɪʒən/
(noun). mức độ chính xác
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). tiềm năng
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). bảo tồn
vocab
tragedy
/ˈtræʤədi/
(noun). thảm kịch
vocab
recommendation
/ˌrɛkəmənˈdeɪʃən/
(noun). đề xuất
vocab
ignore
/ɪɡˈnɔr/
(verb). phớt lờ
vocab
intergovernmental
/ˌɪntərˌɡʌvərnˈmɛntəl/
(adj). liên chính phủ
vocab
abide
/əˈbaɪd/
(verb). tuân theo
vocab
https://img.freepik.com/free-photo/two-confident-business-man-shaking-hands-during-meeting-office-success-dealing-greeting-partner-concept_1423-185.jpg?size=626&ext=jpg&uid=R107536752&semt=ais
/kənˈflɪktɪŋ/
(adj). xung đột
vocab
web-based
/wɛb-beɪst/
(adj). dựa trên web
vocab
visualise
/ˈvɪʒuəlaɪz/
(verb). hình dung
vocab
identifier
/aɪˈdɛntəˌfaɪər/
(noun). nhận dạng
vocab
designate
/ˈdɛzɪɡnɪt/
(verb). đặt tên
vocab
orbit
/ˈɔrbət/
(noun). quỹ đạo
vocab
cross-correlate
/krɔs-ˈkɔrəˌleɪt/
(verb). so sánh chéo
vocab