Từ Vựng IELTS Online Test IELTS Trainer - Listening Test 2
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề IELTS Trainer - Listening Test 2 được lấy từ cuốn IELTS Trainer. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Prime Recruiment Employee Record
recruit
/rəˈkrut/
(verb). tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm
record
/ˈrɛkərd/
(noun). Biên bản
Sự ghi chép
Reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự tham khảo, liên quan, đề cập
competence
/ˈkɑmpətɪns/
(noun). Năng lực, khả năng, bản lĩnh
certificate
/sərˈtɪfɪkət/
(noun). Giấy chứng nhận; bằng
vacancy
/ˈveɪkənsi/
(noun). Tình trạng trống rỗng
Khoảng không, khoảng trống
willing
/ˈwɪlɪŋ/
(adj). Sẵn sàng, quyết tâm
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). Đòi hỏi, yêu cầu; quy định
nanny
/ˈnæni/
(noun). Người giữ trẻ
irritate
/ˈɪrɪˌteɪt/
(verb). Làm phát cáu, chọc tức
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). Sức chứa, chứa đựng, dung tích
temporary
/ˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). Tạm thời, nhất thời, lâm thời
waitress
/ˈweɪtrəs/
(noun). cô chạy bàn
nữ phục vụ viên
up-to-date
/ʌp-tu-deɪt/
(adj). Hiện đại, hợp thời thượng, hợp mốt, thuộc kiểu mới nhất
first aid
/fɜrst eɪd/
(noun). Sự cấp cứu, sự sơ cứu
licence
/ˈlaɪsəns/
(noun). Bằng, chứng chỉ
sail
/seɪl/
(verb). Điều khiển, lái (thuyền buồm)
yacht
/jɑt/
(noun). thuyền buồm nhẹ, du thuyền
allergy
/ˈælərʤi/
(noun). sự dị ứng đối với thuốc men hoặc thức ăn
handful
/ˈhændˌfʊl/
(noun). người khó chịu, việc khó chịu
suspect
/ˈsʌˌspɛkt/
(verb). Hoài nghi; ngờ vực; không tin
📓 Section 2: Cityscope Sports And Leisure
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). công trình, tòa nhà, trung tâm
multinational
/ˌmʌlˌtaɪˈnæʃənəl/
(adj). Đa quốc gia
aircraft
/ˈɛrˌkræft/
(noun). Máy bay, tàu bay
discuss
/dɪˈskʌs/
(verb). Thảo luận, bàn cãi, tranh luận
grant
/grænt/
(noun). Trợ cấp
contribution
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/
(noun). Sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
pull out
/pʊl aʊt/
(verb). rút ra
afford
/əˈfɔrd/
(verb). Có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
sponsorship
/ˈspɑnsərˌʃɪp/
(noun). sự bảo trợ
fundraising
/ˈfʌnˌdreɪsɪŋ/
(noun). sự huy động vốn
ownership
/ˈoʊnərˌʃɪp/
(noun). Quyền sở hữu
pitch
/pɪʧ/
(noun). sân (để chơi thể thao có kẻ vạch )
amateur
/ˈæməˌtɜr/
(adj). nghiệp dư, không chuyên
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). Ngăn, giữ lại
elegant
/ˈɛləgənt/
(adj). Thanh lịch, tao nhã, đoan trang, thanh thoát, thùy mị
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
sound
/saʊnd/
(adj). trong tình trạng tốt
revenue
/ˈrɛvəˌnu/
(noun). tổng thu nhập
pedestrian
/pəˈdɛstriən/
(noun). Người đi bộ, khách bộ hành
roundabout
/ˈraʊndəˌbaʊt/
(noun). bùng binh giao thông
📓 Section 3: Business Study Course
concern
/kənˈsɜrn/
(verb). Lo lắng, băn khoăn; quan tâm
pleased
/plizd/
(adj). sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì
prospectus
/prəˈspɛktəs/
(noun). tờ giới thiệu sản phẩm
the basics
/ðə ˈbeɪsɪks/
(noun). những vấn đề thiết yếu; khái niệm cơ bản
sort
/sɔrt/
(verb). Lựa chọn, sắp xếp, phân loại
shame
/ʃeɪm/
(noun). điều hối tiếc
appeal
/əˈpil/
(verb). Hấp dẫn, lôi cuốn
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá; ước định
productive
/prəˈdʌktɪv/
(adj). có hiệu quả
có năng suất
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). Mở rộng, trải ra
periodical
/ˌpɪriˈɑdɪkəl/
(noun). Tạp chí xuất bản định kỳ
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). Sự nổi danh; danh tiếng
tiny
/ˈtaɪni/
(adj). Rất nhỏ, nhỏ xíu, bé tí
public relation
/ˈpʌblɪk riˈleɪʃən/
(noun). quan hệ đối ngoại
common sense
/ˈkɑmən sɛns/
(noun). lẽ thường tình, trí khôn, lương tri, lợi ích chung
thường thức
definite
/ˈdɛfənət/
(adj). Xác đinh, định rõ
accountant
/əˈkaʊntənt/
(noun). Nhân viên kế toán
compulsory
/kəmˈpʌlsəri/
(adj). Ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách
📓 Section 4: History Of Weather Forecasting
forecast
/ˈfɔrˌkæst/
(verb). Dự đoán, đoán trước; dự báo
invent
/ɪnˈvɛnt/
(verb). Phát minh, sáng chế
variation
/ˌvɛriˈeɪʃən/
(noun). Sự biến đổi, sự thay đổi; mức độ thay đổi, mức độ biến đổi
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo, đo lường
thermometer
/θərˈmɑmətər/
(noun). Nhiệt kế
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). Chỉ, cho biết, ra dấu
pressure
/ˈprɛʃər/
(noun).
áp suất
Transmit
/trænzˈmɪt/
(verb). Truyền, phát
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). Sự quan sát, sự theo dõi
Satellite
/ˈsætəˌlaɪt/
(noun). Vệ tinh; vệ tinh nhân tạo
distinguish
/dɪˈstɪŋgwɪʃ/
(verb). Phân biệt
attach
/əˈtæʧ/
(verb). Gắn, dán, trói buộc
sophistication
/səˌfɪstəˈkeɪʃən/
(noun). Sự tinh vi; tính chất tinh tế
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào
prediction
/priˈdɪkʃən/
(noun). Sự dự báo, sự dự đoán
humidity
/hjuˈmɪdəti/
(noun). Sự ẩm ướt
Độ ẩm
monitor
/ˈmɑnətər/
(verb). Giám sát
scale
/skeɪl/
(noun). Quy mô
widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
(adj). Lan rộng, trải rộng, phổ biến
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). Miêu tả, hình dung, Thay mặt, làm người thay thế, đại diện cho
moisture
/ˈmɔɪsʧər/
(noun). Hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra
surface
/ˈsɜrfəs/
(noun). bề mặt, măt ngoài
advance
/ədˈvæns/
(noun). Sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ
Crucial
/ˈkruʃəl/
(adj). Quyết định; cốt yếu, chủ yếu
persuade
/pərˈsweɪd/
(verb). Thuyết phục