Từ Vựng IELTS Online Test IELTS Trainer - Listening Test 6
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề IELTS Trainer - Listening Test 6 được lấy từ cuốn IELTS Trainer. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Hostels
dormitory
/ˈdɔːmɪtri/
(noun). ký túc xá
membership
/ˈmɛmbəʃɪp/
(noun). tư cách hội viên
discount
/ˈdɪskaʊnt/
(noun). giảm giá
ideal
/aɪˈdɪəl/
(adj). lý tưởng
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý, đề xuất
ferry
/ˈfɛri/
(noun). phà
invest
/ɪnˈvɛst/
(verb). đầu tư
restore
/rɪsˈtɔː/
(verb). khôi phục
scooter
/ˈskuːtə/
(noun). xe máy
cycle
/ˈsaɪkl/
(verb). đạp xe
district
/ˈdɪstrɪkt/
(noun). quận, khu vực
entertainment
/ˌɛntəˈteɪnmənt/
(noun). việc giải trí
resident
/ˈrɛzɪdənt/
(noun). người dân, cư dân
hostel
/ˈhɒstəl/
(noun). nhà trọ, nhà nghỉ
downtown
/ˈdaʊntaʊn/
(noun). trung tâm thành phố
backpacker
/ˈbækˌpækə/
(noun). khách du lịch bụi
reasonable
/ˈriːznəbl/
(adj). hợp lý, có lý
charge
/ʧɑːʤ/
(noun). phí
📓 Section 2: Selmone Public Library
biography
/baɪˈɒgrəfi/
(noun). tiểu sử
fiction
/ˈfɪkʃən/
(noun). truyện hư cấu, truyện viễn tưởng
reference book
/ˈrɛfrəns bʊk/
(noun). sách tham khảo
novel
/ˈnɒvəl/
(noun). tiểu thuyết
passcode
/ˈpɑːskəʊd/
(noun). mật mã
rack
/ræk/
(noun). giá treo, giá đựng
borrow
/ˈbɒrəʊ/
(verb). mượn
escalator
/ˈɛskəleɪtə/
(noun). thang cuốn
gallery
/ˈgæləri/
(noun). phòng tranh, phòng trưng bày
basement
/ˈbeɪsmənt/
(noun). tầng hầm
author
/ˈɔːθə/
(noun). tác giả
proof
/pruːf/
(noun). bằng chứng
passport
/ˈpɑːspɔːt/
(noun). hộ chiếu
identity card
/aɪˈdɛntɪti kɑːd/
(noun). thẻ căn cước, thẻ CMND
reserve
/rɪˈzɜːv/
(verb). đặt trước
notify
/ˈnəʊtɪfaɪ/
(verb). thông báo
material
/məˈtɪərɪəl/
(noun). tài liệu
renew
/rɪˈnjuː/
(verb). làm mới
exhibition
/ˌɛksɪˈbɪʃən/
(noun). triển lãm
locker
/ˈlɒkə/
(noun). tủ gửi đồ
deposit
/dɪˈpɒzɪt/
(verb). gửi đồ
article
/ˈɑːtɪkl/
(noun). bài báo
refurbishment
/ˌriːˈfɜːbɪʃmənt/
(noun). việc trang trí lại
advertise
/ˈædvətaɪz/
(verb). quảng cáo
proceed
/prəˈsiːd/
(verb). tiếp tục
📓 Section 3: Presentation About John Chapman
domesticated
/dəʊˈmɛstɪkeɪtɪd/
(adj). đã được thuần hóa
settler
/ˈsɛtlə/
(noun). người định cư
record
/rɪˈkɔːd/
(verb). ghi lại
database
/ˈdeɪtəˌbeɪs/
(noun). cơ sở dữ liệu, kho dữ liệu
explicit
/ɪksˈplɪsɪt/
(adj). rõ ràng
project
>> projector (n)
/prəˈʤɛkt/
(verb). trình chiếu
breed
/briːd/
(verb). gây giống
thrive
/θraɪv/
(verb). phát triển mạnh mẽ
native
/ˈneɪtɪv/
(adj). thuộc bản xứ, bản địa
graft
/grɑːft/
(verb). ghép cây, ghép cành
cultivation
/ˌkʌltɪˈveɪʃən/
(noun). sự trồng trọt, sự cày cấy
fascinating
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/
(adj). hấp dẫn
query
/ˈkwɪəri/
(noun). câu hỏi, thắc mắc
pointer
/ˈpɔɪntə/
(noun). góp ý, gợi ý
hardware
/ˈhɑːdweə/
(noun). phần cứng
software
/ˈsɒftweə/
(noun). phần mềm
fluster
/ˈflʌstə/
(verb). làm lúng túng
footnote
/ˈfʊtnəʊt/
(noun). ghi chú cuối trang
clarity
/ˈklærɪti/
(noun). sự rõ ràng
speech
/spiːʧ/
(noun). bài nói, diễn văn
remind
/ˈrɪmaɪnd/
(verb). nhắc lại, làm ai đó nhớ
model
/ˈmɒdl/
(noun). mẫu
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). chủng loại
article
/ˈɑːtɪkl/
(noun). bài báo
sow
/səʊ/
(verb). gieo giống
technique
>> technical (adj)
/tɛkˈniːk/
(noun). phương pháp, kỹ thuật
department
/dɪˈpɑːtmənt/
(noun). khoa
📓 Section 4: Investigating Taste
soft drink
/sɑft drɪŋk/
(noun). nước ngọt
alter
/ˈɔltər/
(verb). thay đổi
subject
/ˈsʌbʤɪkt/
(noun). đối tượng
flavor
/ˈfleɪvər/
(noun). hương vị
lime
/laɪm/
(noun). chanh vỏ xanh
chew
/ʧu/
(verb). nhai
minty
>> mint (n)
/ˈmɪntɪ/
(adj). có vị bạc hà
tasteless
/ˈteɪstləs/
(adj). vô vị
perceptible
/pərˈsɛptəbəl/
(adj). có thể cảm nhận được
combination
/ˌkɑmbəˈneɪʃən/
(noun). cách kết hợp
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). trình bày, cho thấy
refreshing
/rɪˈfrɛʃɪŋ/
(adj). đã khát, sảng khoái
crisp
/krɪsp/
(noun). khoai tây lát
soundproof
/ˈsaʊndpruːf/
(adj). cách âm
crunch
/krʌnʧ/
(noun). tiếng giòn
alteration
/ˌɔltəˈreɪʃən/
(noun). sự thay đổi
texture
/ˈtɛksʧər/
(noun). kết cấu, cách cấu tạo
dietitian
/ˌdaɪəˈtɪʃən/
(noun). chuyên gia dinh dưỡng
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). khả năng
tongue
/tʌŋ/
(noun). lưỡi
liquid
/ˈlɪkwəd/
(noun). chất lỏng
simultaneously
/ˌsaɪməlˈteɪniəsli/
(adv). cùng một lúc
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). điều tra
gauge
/geɪʤ/
(verb). đo
ripe
>> ripeness (n)
/raɪp/
(adj). (trái cây) chín
sip
/sɪp/
(noun). ngụm
sweeten
/ˈswitən/
(verb). làm ngọt
audible
/ˈɑdəbəl/
(adj). có thể nghe được
perceive
>> perception (n)
/pərˈsiv/
(verb). cảm nhận