Từ Vựng IELTS Online Test Official Cambridge Guide To IELTS - Listening Test 4
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Official Cambridge Guide To IELTS - Listening Test 4 được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide To IELTS. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Community Center Evening Classes
apron
/ˈeɪprən/
(noun). tạp dề
keen on
/kin ɑn/
(adj). Say mê, ham thích
instruction
/ɪnˈstrʌkʃən/
(noun). cách dùng
chỉ định (cách dùng thuốc)
hướng dẫn (cách dùng)
accessories
/ækˈsɛsəriz/
(noun). phụ kiện
lense
/lɛnz/
(noun). thấu kính, kính lúp, kính hiển vi, chụp ảnh, quay phim
skilled
/skɪld/
(adj). lành nghề, có kinh nghiệm, được đào tạo, được huấn luyện
hobby
/ˈhɑbi/
(noun). Thú riêng, sở thích riêng
opportunity
/ˌɑpərˈtunəti/
(noun). Cơ hội, thời cơ, dịp may
battery
/ˈbætəri/
(noun). bộ pin, ắc quy
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). Rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). Tưởng tượng, hình dung
remind
/riˈmaɪnd/
(verb). Làm cho ai nhớ lại, làm cho ai biết về ai/cái gì
charge
/ʧɑrʤ/
(verb). Nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện
jar
/ʤɑr/
(noun). Vại, lọ, bình
📓 Section 2: Hadley Park Community Garden Project
glove
/glʌv/
(noun). Bao tay, tất tay, găng
widen
/ˈwaɪdən/
(verb). Làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
rubbish
/ˈrʌbɪʃ/
(noun). Vật bỏ đi, rác rưởi
fence
/fɛns/
(noun). Hàng rào
Bee hive
/bi haɪv/
(noun). Tổ ong
Pond
/pɑnd/
(noun). Ao (nước)
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). Ngân sách, ngân quỹ
divide
/dɪˈvaɪd/
(verb). Chia, chia ra, chia cắt, phân ra
empty
/ˈɛmpti/
(adj). Trống, rỗng, trống không
priority
/praɪˈɔrəti/
(noun). quyền ưu tiên, quyền được trước; sự ưu tiên hàng đầu
wooden
/ˈwʊdən/
(adj). Làm bằng gỗ
narrow
/ˈnɛroʊ/
(adj). Hẹp, chật hẹp, eo hẹp
get rid of
/gɛt rɪd ʌv/
(verb). giũ sạch; tống khứ
dig
/dɪg/
(verb). Đào bới, xới, cuốc
forecast
/ˈfɔrˌkæst/
(verb). Dự đoán, đoán trước; dự báo
waterproof
/ˈwɔtərˌpruf/
(adj). Không thấm nước
advisable
/ədˈvaɪzəbəl/
(adj). Nên, thích hợp, đáng theo
spade
/speɪd/
(noun). Cái xẻng
hammer
/ˈhæmər/
(noun). Búa
assign
/əˈsaɪn/
(verb). Phân (việc...), phân công
circular
/ˈsɜrkjələr/
(adj). Tròn, vòng, vòng quanh
split
/splɪt/
(verb). Chẻ, bửa, tách, chia rẽ
playground
/ˈpleɪˌgraʊnd/
(noun). Sân chơi, sân thể thao
bush
/bʊʃ/
(noun). Bụi cây, bụi rậm
📓 Section 3: Food Waste
packaging
/ˈpækɪʤɪŋ/
(noun). Bao bì
waste
/weɪst/
(noun). Rác rưởi, đồ thải, thức ăn thừa
prove
/pruv/
(verb). Chứng tỏ, chứng minh
liquid
/ˈlɪkwəd/
(noun). chất lỏng
solid
/ˈsɑləd/
(noun). Thể rắn; vật rắn; chất rắn
emphasise
/ˈɛmfəsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
emission
/ɪˈmɪʃən/
(noun). Sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
landfill
/ˈlændˌfɪl/
(noun). Bãi rác
distribution
/ˌdɪstrəˈbjuʃən/
(noun). Sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát
nutritional value
/nuˈtrɪʃənəl ˈvælju/
(noun). giá trị dinh dưỡng
origin
/ˈɔrəʤən/
(noun). Gốc, nguồn gốc
moral
/ˈmɔrəl/
(adj). (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh
statistic
/stəˈtɪstɪk/
(noun). Thống kê, số liệu thống kê
edible
/ˈɛdəbəl/
(adj). Có thể ăn được
ripe
/raɪp/
(adj). Chín
sensor
/ˈsɛnsər/
(noun). phần tử nhạy; cái cảm biến
compost
/ˈkɑmpoʊst/
(verb). Chế thành phân trộn
cater
/ˈkeɪtər/
(verb). Cung cấp thực phẩm, lương thực
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). dđiều tra, nghiên cứu
comprehensive
/ˌkɑmpriˈhɛnsɪv/
(adj). Bao hàm toàn diện
source
/sɔrs/
(verb). lấy từ đâu, trích dẫn
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). Hậu quả, kết quả
recession
/rɪˈsɛʃən/
(noun). sự suy thoái kinh tế, sự thụt vào, sự rút, sự lùi
suspect
/ˈsʌˌspɛkt/
(verb). Hoài nghi; ngờ vực; không tin
personalise
/ˈpɜːsnəlaɪz/
(verb). dđiều chỉnh để phù hợp với cá nhân
bacteria
/bækˈtɪriə/
(noun). vi khuẩn
go off
/goʊ ɔf/
(verb). hỏng, quá date
detect
/dɪˈtɛkt/
(verb). Dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra
portable
/ˈpɔrtəbəl/
(adj). Có thể mang theo, xách tay
donation
/doʊˈneɪʃən/
(noun). Đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên góp cho tổ chức từ thiện
alert
/əˈlɜrt/
(verb). báo động
compulsory
/kəmˈpʌlsəri/
(adj). Ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách
separate
/ˈsɛprət/
(adj). Khác nhau, riêng biệt, độc lập, riêng lẻ, tồn tại riêng rẽ
📓 Section 4: Kite-Making By The Maori People Of New Zealand
apron
/ˈeɪprən/
(noun). tạp dề
keen on
/kin ɑn/
(adj). Say mê, ham thích
instruction
/ɪnˈstrʌkʃən/
(noun). cách dùng
chỉ định (cách dùng thuốc)
hướng dẫn (cách dùng)
accessories
/ækˈsɛsəriz/
(noun). phụ kiện
lense
/lɛnz/
(noun). thấu kính, kính lúp, kính hiển vi, chụp ảnh, quay phim
skilled
/skɪld/
(adj). lành nghề, có kinh nghiệm, được đào tạo, được huấn luyện
hobby
/ˈhɑbi/
(noun). Thú riêng, sở thích riêng
opportunity
/ˌɑpərˈtunəti/
(noun). Cơ hội, thời cơ, dịp may
battery
/ˈbætəri/
(noun). bộ pin, ắc quy
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). Rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). Tưởng tượng, hình dung
remind
/riˈmaɪnd/
(verb). Làm cho ai nhớ lại, làm cho ai biết về ai/cái gì
charge
/ʧɑrʤ/
(verb). Nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện
jar
/ʤɑr/
(noun). Vại, lọ, bình