Từ Vựng IELTS Online Test Official Cambridge Guide To IELTS - Listening Test 5
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Official Cambridge Guide To IELTS - Listening Test 5 được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide To IELTS. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: City Transport Lost Property Enquiry
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). mô tả
stripe
/straɪp/
(noun). sọc
narrow
/ˈnɛroʊ/
(adj). hẹp
identical
/aɪˈdɛntɪkəl/
(adj). giống nhau, y hệt nhau
pocket
/ˈpɑkət/
(noun). túi áo, túi quần
credit card
/ˈkrɛdət kɑrd/
(noun). thẻ tín dụng
passport
/ˈpæˌspɔrt/
(noun). hộ chiếu
route
/rut/
(noun). đường chạy
property
/ˈprɑpərti/
(noun). tài sản
eventually
/ɪˈvɛnʧəwəli/
(adv). cuối cùng, sau cùng
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). tìm ra, phát hiện
suitcase
/ˈsutˌkeɪs/
(noun). va li
wheel
/wil/
(noun). bánh xe
📓 Section 2: Tourist Infomation Center
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(noun). thiết bị
mine
/maɪn/
(verb). đào mỏ, khai thác
hire
/ˈhaɪər/
(verb). thuê
trek
/trɛk/
(noun). chuyến đi
get lost
/gɛt lɔst/
(verb). đi lạc
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). nơi ở
physical
/ˈfɪzɪkəl/
(adj). về mặt vật chất, về thể chất
route
/rut/
(noun). đường chạy
shelter
/ˈʃɛltər/
(noun). mái che
dense
>> densely (adj)
/dɛns/
(adj). đặc
signposting
/ˈsaɪnˌpoʊstɪŋ/
(noun). biển chỉ đường, biển báo hướng dẫn
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh né
fitness
/ˈfɪtnəs/
(noun). sức khỏe tốt, thể lực
steep
/stip/
(adj). dốc
manage
/ˈmænəʤ/
(verb). xoay sở, có thể làm được
summit
/ˈsʌmət/
(noun). đỉnh núi
changeable
/ˈʧeɪnʤəbəl/
(adj). dễ thay đổi, thất thường
descend
/dɪˈsɛnd/
(verb). đi xuống
wander
/ˈwɑndər/
(verb). đi loanh quanh
railway
/ˈreɪlˌweɪ/
(noun). đường ray
wooden
/ˈwʊdən/
(adj). làm bằng gỗ
stunning
/ˈstʌnɪŋ/
(adj). tuyệt vời, lộng lẫy
📓 Section 3: History Of Furniture Rossi
global
/ˈgloʊbəl/
(adj). quốc tế, toàn cầu
phase
/feɪz/
(noun). giai đoạn
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). mở rộng
transition
/trænˈzɪʃən/
(noun). sự thay đổi
occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
rewarding
>> unrewarding (adj)
/rɪˈwɔrdɪŋ/
(adj). bổ ích, làm thỏa mãn
academic
/ˌækəˈdɛmɪk/
(adj). mang tính học thuật
craftsman
/ˈkræftsmən/
(noun). thợ làm đồ thủ công
pass on to
/pæs ɑn tu/
(verb). truyền lại cho
advantage
/ædˈvæntɪʤ/
(noun). lợi thế
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). thái độ
customer service
/ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs/
(noun). dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ khách hàng
rival
/ˈraɪvəl/
(noun). đối thủ
insist
/ɪnˈsɪst/
(verb). khăng khăng đòi, nhấn mạnh điều gì đó
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý, đề xuất
draft
/dræft/
(noun). bản nháp
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). chú thích tài liệu tham khảo
accuracy
/ˈækjərəsi/
(noun). sự chính xác
error
/ˈɛrər/
(noun). lỗi sai
statistic
/stəˈtɪstɪk/
(noun). số liệu
interaction
/ˌɪntəˈrækʃən/
(noun). sự tương tác
balance
/ˈbæləns/
(noun). sự cân bằng
prompt
/prɑmpt/
(verb). dẫn đến
warehouse
/ˈwɛrˌhaʊs/
(noun). nhà kho
distribution
/ˌdɪstrəˈbjuʃən/
(noun). sự phân phát
consultant
/kənˈsʌltənt/
(noun). cố vấn, chuyên gia tư vấn
outdated
/ˈaʊtˌdeɪtɪd/
(adj). lỗi thời
software
/ˈsɔfˌtwɛr/
(noun). phần mềm
speed up
/spid ʌp/
(verb). làm nhanh lên, tăng tốc
complaint
/kəmˈpleɪnt/
(noun). lời than phiền, lời phàn nàn
frustrated
/ˈfrʌˌstreɪtəd/
(adj). bực mình, khó chịu
publicize
/ˈpʌblɪˌsaɪz/
(verb). công bố, công khai
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). đồ nội thất
foreign
/ˈfɔrən/
(adj). thuộc về nước ngoài, ngoại quốc
overlook
/ˈoʊvərˌlʊk/
(verb). không nhận thấy, nhìn sót
emphasize
/ˈɛmfəˌsaɪz/
(verb). nhấn mạnh
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). chiến thuật, chiến lược
profit
/ˈprɑfət/
(noun). lợi nhuận
📓 Section 4: Rock Art
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). bằng chứng
vital
/ˈvaɪtəl/
(adj). quan trọng
migration
/maɪˈgreɪʃən/
(noun). sự di cư
similarity
/ˌsɪməˈlɛrəti/
(noun). điểm tương đồng, điểm giống nhau
ancestor
/ˈænˌsɛstər/
(noun). tổ tiên
prominent
/ˈprɑmənənt/
(adj). nổi bật
lizard
/ˈlɪzərd/
(noun). thằn lằn
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). vẽ, miêu tả
archaeologist
/ˌɑrkiˈɑləʤɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
trade
/treɪd/
(noun). thương mại, hoạt động thương mại
observe
/əbˈzɜrv/
(verb). quan sát
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). quan trọng
survival
/sərˈvaɪvəl/
(noun). sự sinh tồn
harmful
/ˈhɑrmfəl/
(adj). có hại
spiritual
/ˈspɪrɪʧəwəl/
(adj). về mặt tâm linh, về mặt tôn giáo
political
/pəˈlɪtəkəl/
(adj). mang tính chính trị, tính công cộng
coast
/koʊst/
(noun). bờ biển
alien
/ˈeɪliən/
(adj). xa lạ
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). phong cảnh, tranh phong cảnh
threat
/θrɛt/
(noun). mối nguy, mối đe dọa
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). bảo quản
evolution
>> evolve (v)
/ˌɛvəˈluʃən/
(noun). sự tiến hóa
distant
/ˈdɪstənt/
(adj). cách xa nhau
theory
/ˈθɪri/
(noun). lý thuyết
tribe
/traɪb/
(noun). bộ tộc