Từ Vựng Bài Đọc Living With Artificial Intelligence

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Living With Artificial Intelligence được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 18 - Test 2 - Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Đọc Living With Artificial Intelligence

astonishing
/əˈstɑnɪʃɪŋ/
(adj). kinh ngạc
vocab
feat
/fit/
(noun). công trạng, thành tích
vocab
chess player
/ʧɛs ˈpleɪər/
(noun). người chơi cờ
vocab
human-programmed
/ˈhjumən-ˈproʊˌɡræmd/
(adj). lập trình bởi con người
vocab
accomplishment
/əˈkɑmplɪʃmənt/
(noun). thành tựu
vocab
restriction
/riˈstrɪkʃən/
(noun). sự hạn chế
vocab
temporary
/ˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). tạm thời
vocab
tackle
/ˈtækəl/
(verb). giải quyết
vocab
physical constraint
/ˈfɪzɪkəl kənˈstreɪnt/
(noun). hạn chế về thể chất
vocab
human intelligence
/ˈhjumən ɪnˈtɛləʤəns/
(noun). trí thông minh của con người
vocab
brain
/breɪn/
(noun). não
vocab
handicap
/ˈhændiˌkæp/
(noun). khuyết tật
vocab
powerful
/ˈpaʊərfəl/
(adj). mạnh mẽ
vocab
outperform
/ˈaʊtpərˌfɔrm/
(verb). vượt trội hơn
vocab
characteristic
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪk/
(noun). đặc tính
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). diện mạo
vocab
advanced
/ədˈvænst/
(adj). trình độ cao
vocab
vision
/ˈvɪʒən/
(noun). tầm nhìn
vocab
poorly defined objective
/ˈpurli dɪˈfaɪnd əbˈʤɛktɪv/
(noun). mục tiêu không được xác định rõ ràng
vocab
cooperation
/koʊˌɑpəˈreɪʃən/
(noun). sự hợp tác
vocab
course of action
/kɔrs ʌv ˈækʃən/
(noun). chuỗi hành động
vocab
plus side
/plʌs saɪd/
(noun). mặt lợi
vocab
profitable
/ˈprɑfətəbəl/
(adj). có lãi
vocab
folklore
/ˈfoʊˌklɔr/
(noun). truyện dân gian
vocab
tale
/teɪl/
(noun). câu chuyện
vocab
disastrous consequence
/dɪˈzæstrəs ˈkɑnsəkwəns/
(noun). hậu quả thảm khốc
vocab
challenge
/ˈʧælənʤ/
(noun). thử thách
vocab
principled
/ˈprɪnsəpəld/
(adj). có nguyên tắc
vocab
human-friendly
/ˈhjumən-ˈfrɛndli/
(adj). thân thiện với con người
vocab
superintelligent
/ˌsupərɪnˈtɛləʤənt/
(adj). siêu thông minh
vocab
in trouble
/ɪn ˈtrʌbəl/
(preposition). gặp rắc rối
vocab
safety
/ˈseɪfti/
(noun). sự an toàn
vocab
ethically
/ˈɛθɪkəli/
(adv). về mặt đạo đức
vocab
cognitively
/ˈkɑɡnɪtɪvli/
(adv). về mặt nhận thức
vocab
moral
/ˈmɔrəl/
(adj). có đạo đức
vocab
abuse of power
/əˈbjus ʌv ˈpaʊər/
(noun). lạm dụng quyền lực
vocab
program
/ˈproʊˌɡræm/
(verb). lập trình
vocab
shortcoming
/ˈʃɔrtˌkʌmɪŋ/
(noun). sự thiếu sót
vocab
utopian
/juˈtoʊpiən/
(adj). không tưởng, hoàn hảo
vocab
clarity
/ˈklɛrəti/
(noun). trong trẻo
vocab
tribal
/ˈtraɪbəl/
(adj). bộ lạc
vocab
conflict
/ˈkɑnflɪkt/
(noun). xung đột
vocab
ignore
/ɪɡˈnɔr/
(verb). phớt lờ
vocab
suffering
/ˈsʌfərɪŋ/
(noun). đau khổ
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp
vocab
stick
/stɪk/
(verb). bám vào
vocab
discriminate
/dɪˈskrɪmənɪt/
(verb). phân biệt
vocab
lapse
/læps/
(noun). lỗi nhỏ
vocab
take for granted
/teɪk fɔr ˈɡræntəd/
(verb). coi điều gì đó là hiển nhiên, không xem trọng
vocab
independence
/ˌɪndɪˈpɛndəns/
(noun). sự độc lập
vocab
limit
/ˈlɪmət/
(verb). giới hạn
vocab
welcome
/ˈwɛlkəm/
(verb). đón nhận
vocab
act in someone's interest
/ækt ɪn ˈsʌmˌwʌnz ˈɪntrəst/
(verb). ành động vì lợi ích của ai đó
vocab
cooperative spirit
/koʊˈɑpəˌreɪtɪv ˈspɪrət/
(noun). tinh thần hợp tác
vocab
willingness
/ˈwɪlɪŋnəs/
(noun). sự tự nguyện
vocab
set aside
/sɛt əˈsaɪd/
(verb). dẹp sang bên
vocab
thinker
/ˈθɪŋkər/
(noun). người suy nghĩ
vocab
self-interest
/sɛlf-ˈɪntrəst/
(noun). lợi ích cá nhân
vocab
allocate
/ˈæləˌkeɪt/
(verb). chỉ định
vocab
health service
/hɛlθ ˈsɜrvəs/
(noun). dịch vụ sức khỏe
vocab
patient
/ˈpeɪʃənt/
(noun). bệnh nhân
vocab
current
/ˈkɜrənt/
(adj). hiện tại
vocab
discriminatory practice
/dɪˈskrɪmənəˌtɔri ˈpræktəs/
(noun). hành vi phân biệt đối xử
vocab
medical practitioner
/ˈmɛdəkəl prækˈtɪʃənər/
(noun). bác sĩ
vocab
specialised task
/ˈspɛʃəˌlaɪzd tæsk/
(noun). nhiệm vụ chuyên môn
vocab
available resource
/əˈveɪləbəl ˈrisɔrs/
(noun). tài nguyên có sẵn
vocab
professional authority
/prəˈfɛʃənəl əˈθɔrəti/
(noun). cơ quan chuyên nghiệp
vocab
technology expert
/tɛkˈnɑləʤi ˈɛkspərt/
(noun). chuyên gia công nghệ
vocab
deprive
/dɪˈpraɪv/
(verb). tước đoạt
vocab
senior
/ˈsinjər/
(adj). lâu năm
vocab