Từ Vựng Bài Đọc Bats To The Rescue
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Bats To The Rescue được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 17 - Test 4 - Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn
attack
/əˈtæk/
(noun). tấn công
insect
/ˈɪnˌsɛkt/
(noun). côn trùng
convert
/ˈkɑnvɜrt/
(verb). chuyển đổi
destruction
/dɪˈstrʌkʃən/
(noun). sự phá hủy
fuel
/ˈfjuəl/
(verb). đẩy nhanh, thúc đẩy
cultivation
/ˌkʌltɪˈveɪʃən/
(noun). canh tác
staple
/ˈsteɪpəl/
(adj). chủ yếu, thiết yếu
crop
/krɑp/
(noun). cây trồng
pest
/pɛst/
(noun). côn trùng gây hại
vast
/væst/
(adj). rộng lớn
subsistence
/səbˈsɪstəns/
(noun). tự cấp
clear
/klɪr/
(verb). khai hoang
paddy
/ˈpædi/
(noun). ruộng lúa
insectivorous
/ɪnsɛkˈtɪvərəs/
(adj). ăn côn trùng
devastating
/ˈdɛvəˌsteɪtɪŋ/
(adj). tàn phá
loss
/lɔs/
(noun). sự mất mát
species
/ˈspiʃiz/
(noun). loài
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng
thrive
/θraɪv/
(verb). phát triển mạnh
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). thực hiện
vital
/ˈvaɪtəl/
(adj). thiết yếu
feast
/fist/
(verb). ăn
plague
/pleɪg/
(noun). dịch bệnh
modification
/ˌmɑdəfəˈkeɪʃən/
(noun). sửa đổi
indigenous
/ɪnˈdɪʤənəs/
(adj). bản địa
take advantage of
/teɪk ædˈvæntɪʤ ʌv/
(verb). tận dụng
hunt
/hʌnt/
(verb). săn bắn
swarm
/swɔːm/
(noun). đàn (côn trùng)
common
/ˈkɑmən/
(adj). phổ biến
feed on
/fid ɑn/
(verb). ăn
prey on
/preɪ ɑn/
(verb). săn mồi
recording
/rəˈkɔrdɪŋ/
(noun). bản ghi âm
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). tìm ra, xác định
analyse
/ˈænəlaɪz/
(verb). phân tích
benefit
/ˈbɛnəfɪt/
(verb). đem lại lợi ích
indicate
/ˌɪndəˈkeɪ/
(noun). biểu thị
consume
/kənˈsum/
(verb). ăn, uống
spread
/sprɛd/
(noun). sự lan truyền
disease
/dɪˈziz/
(noun). bệnh tật
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). thái độ
rich
/rɪʧ/
(adj). giàu chất, có nhiều chất
complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). phức tap
scarce
/skɛrs/
(adj). khan hiếm
crucial
/ˈkruʃəl/
(adj). quan trọng
source
/sɔrs/
(noun). nguồn
mixed
/mɪkst/
(adj). lẫn lộn
roost
/ruːst/
(verb). ngủ
welcome
/ˈwɛlkəm/
(verb). hoan nghênh
play
/pleɪ/
(verb). đóng vai trò
role
/roʊl/
(noun). vai trò
associated
/əˈsoʊsiˌeɪtəd/
(adj). có liên quan
sacred
/ˈseɪkrəd/
(adj). linh thiêng
cave
/keɪv/
(noun). hang
ancestor
/ˈænˌsɛstər/
(noun). tổ tiên
view
/vju/
(verb). xem như là
special
/ˈspɛʃəl/
(adj). đặc biệt
support
/səˈpɔrt/
(verb). ủng hộ
population
/ˌpɑpjəˈleɪʃən/
(noun). dân số
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). tiềm năng
number
/ˈnʌmbər/
(noun). số lượng
mutually
/ˈmjuʧuəli/
(adv). qua lại, đôi bên
install
/ɪnˈstɔl/
(verb). lắp đặt, xây