Từ Vựng Bài Đọc Building The Skyline: The Birth And Growth Of Manhattan's Skyscrapers

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Building The Skyline: The Birth And Growth Of Manhattan's Skyscrapers được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 17 - Test 3 - Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Building The Skyline: The Birth And Growth Of Manhattan's Skyscrapers

original
/əˈrɪʤənl/
(adj). nguyên bản
vocab
incorporate
/ɪnˈkɔːpərɪt/
(verb). kết hợp
vocab
geology
/ʤɪˈɒləʤi/
(noun). địa chất học
vocab
cluster
/ˈklʌstə/
(verb). cụm
vocab
firm
/fɜːm/
(noun). doanh nghiệp
vocab
address
/əˈdrɛs/
(verb). nói về
vocab
settlement
/ˈsɛtlmənt/
(noun). giải quyết
vocab
compilation
/ˌkɒmpɪˈleɪʃən/
(noun). biên soạn
vocab
urban
/ˈɜːbən/
(adj). đô thị
vocab
implementation
/ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən/
(noun). sự thực hiện
vocab
grid
/grɪd/
(noun). lưới
vocab
informative
/ɪnˈfɔːmətɪv/
(adj). nhiều thông tin
vocab
set the stage for
/sɛt ðə steɪʤ fɔː/
(verb). tạo tiền đề cho
vocab
claim
/kleɪm/
(noun). ý kiến
vocab
tenement
/ˈtɛnɪmənt/
(noun). chỗ ở
vocab
skyscraper
/ˈskaɪˌskreɪpə/
(noun). tòa nhà chọc trời
vocab
slum
/slʌm/
(noun). khu ổ chuột
vocab
clearance
/ˈklɪərəns/
(noun). giải tỏa
vocab
bedrock
/ˈbɛdˈrɒk/
(noun). nền tảng
vocab
limiting
/ˈlɪmɪtɪŋ/
(adj). hạn chế
vocab
foundation
/faʊnˈdeɪʃən/
(noun). nền tảng
vocab
fraction
/ˈfrækʃən/
(noun). phần nhỏ
vocab
glance
/glɑːns/
(noun). nhìn lướt qua
vocab
conflicting
/kənˈflɪktɪŋ/
(adj). mâu thuẫn
vocab
specialised
/ˈspɛʃəlaɪzd/
(adj). chuyên
vocab
draw on
/drɔː ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
out of date
/aʊt ɒv deɪt/
(adj). hết hạn
vocab
skeletal
/ˈskɛlɪtəl/
(noun). xương
vocab
frame
/freɪm/
(noun). khung
vocab
footage
/ˈfʊtɪʤ/
(noun). cảnh quay
vocab
regression
/rɪˈgrɛʃən/
(noun). hồi quy
vocab
audience
/ˈɔːdiəns/
(noun). khán giả
vocab
boom
/buːm/
(noun). bùng nổ
vocab
finance
/faɪˈnæns/
(verb). cung cấp tài chính
vocab
appeal
/əˈpiːl/
(noun). bắt mắt
vocab
lengthy
/ˈlɛŋθi/
(adj). dài dòng
vocab
theory
/ˈθɪəri/
(noun). học thuyết
vocab
distraction
/dɪsˈtrækʃən/
(noun). mất tập trung
vocab
suit
/sjuːt/
(adj). thích hợp
vocab
undergraduate
/ˌʌndəˈgrædjʊɪt/
(noun). đại học
vocab
exuberance
/ɪgˈzjuːbərəns/
(noun). hoa mỹ
vocab
viability
/ˌvaɪəˈbɪlɪti/
(noun). khả năng tồn tại
vocab
credit
/ˈkrɛdɪt/
(noun). tín dụng
vocab
nature
/ˈneɪʧə/
(noun). bản chất
vocab
empirical
/ɛmˈpɪrɪkəl/
(adj). theo kinh nghiệm
vocab
estimation
/ˌɛstɪˈmeɪʃən/
(noun). ước lượng
vocab
epilogue
/ˈɛpɪlɒg/
(noun). phần kết
vocab
subterranean
/ˌsʌbtəˈreɪniən/
(noun). dưới lòng đất
vocab
subsoil
/ˈsʌbsɔɪl/
(noun). đất dưới đất
vocab
amenity
/əˈmiːnɪti/
(noun). tiện nghi
vocab
immigrant
/ˈɪmɪgrənt/
(noun). người di cư
vocab
enclave
/ˈɛnkleɪv/
(noun). khu dân cư
vocab
valuable
/ˈvæljʊəbl/
(adj). quý giá
vocab
waterfront
/ˈwɔːtəfrʌnt/
(noun). bờ sông
vocab
harbour
/ˈhɑːbə/
(noun). Hải cảng
vocab
border
/ˈbɔːdə/
(verb). rào quanh
vocab
absent
/ˈæbsənt/
(adj). vắng mặt
vocab
tackle
/ˈtækl/
(verb). giải quyết
vocab
myth
/mɪθ/
(noun). huyền thoại
vocab
assumption
/əˈsʌmpʃən/
(noun). giả thiết
vocab
excessive
/ɪkˈsɛsɪv/
(adj). quá đáng
vocab
prohibitively
/prəˈhɪbɪtɪvli/
(adv). nghiêm cấm
vocab
expenditure
/ɪksˈpɛndɪʧə/
(noun). chi phí
vocab
account
/əˈkaʊnt/
(noun). sự miêu tả
vocab
caisson
/kəˈsuːn/
(noun). trụ móng
vocab
dig
/dɪg/
(verb). đào
vocab
considerable
/kənˈsɪdərəbl/
(adj). đáng kể
vocab
excavation
/ˌɛkskəˈveɪʃən/
(noun). moi lên
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). rủi ro
vocab