Topic Career (Sự nghiệp): Câu hỏi kèm câu trả lời mẫu

Topic Career (Sự nghiệp) - IELTS Speaking Part 3: Tổng hợp câu hỏi kèm câu trả lời mẫu, từ vựng, bài tập chi tiết để luyện tập.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Career (Sự nghiệp).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Career (Sự nghiệp) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

career guidance
/kəˈrɪə ˈɡaɪdəns/
(noun). hướng nghiệp
vocab
informed decisions
/ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒənz/
(noun). quyết định sáng suốt
vocab
job performance
/dʒɒb pəˈfɔːmənss/
(noun). hiệu suất công việc
vocab
fairness in compensation
/ˈfɛənɪs ɪn ˌkəmˈpenseɪʃən/
(noun). sự công bằng trong việc trả lương
vocab
well-paid
/wɛl peɪd/
(adj). được trả lương cao
vocab
demanding
/dɪˈmændɪŋ/
(verb). đòi hỏi khắt khe
vocab
emotional strain
/ɪˈməʊʃənl streɪn/
(noun). căng thẳng về mặt cảm xúc
vocab
make life-or-death decision
/ˈmeɪkɪŋ laɪf ɔː deθ dɪˈsɪʒən/
(verb). đưa ra quyết định sinh tử
vocab
specialized knowledge
/ˈspeʃəlaɪzd ˈnɒlɪdʒ/
(noun). kiến thức chuyên môn
vocab
in high demand
/ɪn haɪ dɪˈmænd/
(adj). có nhu cầu cao
vocab
well-compensated
/wɛl ˈkəmˌpɛnsɛɪtəd/
(adj). được trả lương xứng đáng
vocab
low wages
/ləʊ ˈweɪdʒɪz/
(noun). mức lương thấp
vocab
high availability of labor
/haɪ əˌveɪləˈbɪləti ɒv ˈleɪbə/
(noun). nguồn lao động dồi dào
vocab
top-level managers
/tɒp ˈlɛvəl ˈmænɪdʒərz/
(noun). các nhà quản lý cấp cao
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Tôi được thầy hướng nghiệp để chọn ngành phù hợp.

--> I received

from my teacher to choose the right field.

 

2. Đưa ra quyết định sáng suốt đòi hỏi phải có thông tin rõ ràng.

-->

requires having clear information.

 

3. Sếp của tôi đánh giá hiệu suất công việc của tôi hàng quý.

--> My boss evaluates my

quarterly.

 

4. Cần có sự công bằng trong việc trả lương để nhân viên cảm thấy được tôn trọng.

--> There needs to be

for employees to feel valued.

 

5. Các bác sĩ ở bệnh viện này được trả lương cao.

--> Doctors at this hospital are

.

 

6. Công việc này đòi hỏi khắt khe; Tôi phải làm việc chăm chỉ.

--> This job is

; I have to work hard.

💡 Gợi ý

job performance

fairness in compensation

Making informed decisions

well-paid

career guidance

demanding

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

đưa ra quyết định sinh tử

02.

kiến thức chuyên môn

03.

có nhu cầu cao

04.

được trả lương xứng đáng

05.

mức lương thấp

06.

nguồn lao động dồi dào

07.

các nhà quản lý cấp cao

08.

căng thẳng về mặt cảm xúc

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Career (Sự nghiệp) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background