Topic Traditional products (Những sản phẩm truyền thống): Câu hỏi kèm câu trả lời mẫu

Topic Traditional products (Những sản phẩm truyền thống) - IELTS Speaking Part 3: Tổng hợp câu hỏi kèm câu trả lời mẫu, từ vựng, bài tập chi tiết để luyện tập.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Traditional products (Những sản phẩm truyền thống).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Traditional products (Những sản phẩm truyền thống) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

broaden one's understanding
/ˈbrɔːdn wʌnz ˌʌndəˈstændɪŋ/
(verb). mở rộng sự hiểu biết của một người
vocab
a well-rounded education
/ə wɛl ˈraʊndɪd ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
(noun). một nền giáo dục toàn diện
vocab
familial traditions
/fəˈmɪliəl trəˈdɪʃənz/
(noun). truyền thống gia đình
vocab
preserve traditions
/prɪˈzɜːv trəˈdɪʃənz/
(verb). giữ gìn truyền thống
vocab
strengthen a community’s social fabric
/ˈstrɛŋθən ə kəˈmjunɪtiːz səʊʃəl ˈfæbrɪk/
(verb). củng cố cấu trúc xã hội của cộng đồng
vocab
global cultural exchange
/ˈɡləʊbəl ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/
(noun). trao đổi văn hóa toàn cầu
vocab
lacquerware
/ˈlækərwɛə/
(noun). đồ sơn mài
vocab
conical hats
/ˈkɒnɪkəl hæts/
(noun). nón lá
vocab
ceramics
/səˈræmɪks/
(noun). gốm sứ
vocab
a prized material
/ə praɪzd məˈtɪərɪəl/
(noun). loại vật liệu quý
vocab
bind people together
/baɪnd ˈpiːpl təˈɡɛðə/
(verb). gắn kết mọi người lại với nhau
vocab
sense of belonging
/sɛns ɒv bɪˈlɒŋɪŋ/
(noun). cảm giác thân thuộc
vocab
pass down through generations
/pɑːs daʊn θruː ˌdʒɛnəˈreɪʃənz/
(verb). truyền qua nhiều thế hệ
vocab
hold symbolic value
/həʊld sɪmˈbɒlɪk ˈvæljuː/
(verb). có giá trị biểu tượng
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Du lịch giúp mở rộng sự hiểu biết của họ về các nền văn hóa khác nhau.

--> Traveling helps

of different cultures.

 

2. Một nền giáo dục toàn diện giúp học sinh phát triển về trí tuệ và cảm xúc.

-->

helps students develop intellectually and emotionally.

 

3. Chúng ta phải gìn giữ truyền thống gia đình để tăng cường sự gắn kết giữa các thế hệ.

--> We must preserve

to strengthen bonds between generations.

 

4. Công việc của tôi là giữ gìn truyền thống gia đình.

--> My job is to

.

 

5. Lễ hội giúp củng cố cấu trúc xã hội của cộng đồng.

--> Festivals help

.

 

6. Chương trình trao đổi sinh viên thúc đẩy trao đổi văn hóa toàn cầu.

--> The student exchange program promotes global

.

💡 Gợi ý

A well-rounded education

preserve family traditions

broaden their understanding

cultural exchange

strengthen a community’s social fabric

familial traditions

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

đồ sơn mài

02.

nón lá

03.

gốm sứ

04.

loại vật liệu quý

05.

gắn kết mọi người lại với nhau

06.

cảm giác thân thuộc

07.

truyền qua nhiều thế hệ

08.

có giá trị biểu tượng

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Traditional products (Những sản phẩm truyền thống) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background