Topic Favorite food (Món ăn ưa thích): Câu hỏi kèm trả lời mẫu

IELTS Speaking Part 2 Sample topic Favorite food (Món ăn ưa thích): Describe a type of favorite food that you ate at a special event, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.

🚀 Đề bài

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Favorite food (Món ăn ưa thích) Part 2 thường được dùng trong bài.

😵 Dàn ý

Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.

Insert Statement here...
Bánh chưng
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
What this type of food is
Idea 1
Bánh chưng
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • A traditional Vietnamese rice cake
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Had it during the Lunar New Year celebration
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
Where you had it
Idea 1
At my grandmother’s house
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • When our extended family gathered to celebrate Tết
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 3:
Topic Sentence
How to make this type of food
Idea 1
Made by wrapping a mixture of glutinous rice, mung beans, and marinated pork in green banana or dong leaves
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Tied securely with bamboo strings
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Boiled for about 10 to 12 hours
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 4:
Topic Sentence
Explain why you like it
Idea 1
Rich and savory flavor
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
Cultural significance
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Represents family unity
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • An essential part of Tết offerings to our ancestors
Idea 3
Reminds me of my heritage and the warmth of spending time with loved ones
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 

📝 Bài mẫu

Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi Favorite food (Món ăn ưa thích) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!

One of my favorite types of food that I ate at a special event is "bánh chưng," a traditional Vietnamese rice cake. I had it during the Lunar New Year celebration, or Tết, which is the most important festival in Vietnam.

I first enjoyed bánh chưng at my grandmother’s house when our

extended family
gathered to celebrate Tết. It’s a dish that symbolizes gratitude to our ancestors and is deeply rooted in Vietnamese culture.

Bánh chưng is made by wrapping a mixture of

glutinous rice
,
mung beans
, and
marinated pork
in green banana or dong leaves. The wrapping is tied securely with bamboo strings, and the cake is boiled for about 10 to 12 hours. It’s
a labor-intensive process
, and families often prepare it together, which makes the experience even more meaningful.

I love bánh chưng not only for its rich and

savory
flavor but also for its
cultural significance
. It represents family unity, as everyone contributes to making it, and it’s an essential part of Tết offerings to our ancestors. Eating it reminds me of my heritage and the warmth of spending time with loved ones. It’s truly a dish that’s more than just food—it’s
a cherished tradition
.

(201 words)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Favorite food (Món ăn ưa thích) Part 2 thường được dùng trong bài.

extended family
/ɪksˈtɛndɪd ˈfæmɪli/
(noun). đại gia đình
vocab
glutinous rice
/ˈɡluːtɪnəs raɪs/
(noun). gạo nếp
vocab
mung beans
/mʌŋ biːnz/
(noun). đậu xanh
vocab
marinated pork
/ˈmærɪneɪtɪd pɔːrk/
(noun). thịt lợn ướp
vocab
a labor-intensive process
/ə ˈleɪbər ɪnˈtɛnsɪv ˈprəʊsɛs/
(noun). một quá trình tốn nhiều công sức
vocab
savory
/ˈseɪvəri/
(adj). thơm ngon
vocab
cultural significance
/ˈkʌltʃərəl sɪɡnɪˈfɪkəns/
(noun). ý nghĩa văn hóa
vocab
a cherished tradition
/ə ˈtʃɛrɪʃd trəˈdɪʃən/
(noun). một truyền thống đáng trân trọng
vocab

✨ Bài tập Exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Gia đình tôi có một đại gia đình gồm nhiều thế hệ.

--> My family has an

with multiple generations.

 

2. Gạo nếp là nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều món ăn truyền thống.

-->

is an essential ingredient in many traditional dishes.

 

3. Đậu xanh được sử dụng trong nhiều món ăn Việt Nam.

-->

are used in many Vietnamese dishes.

 

4. Thịt lợn ướp là món ăn được ưa chuộng trong các bữa tiệc.

-->

is a popular dish at gatherings.

💡 Gợi ý

extended family

Marinated pork

Mung beans

Glutinous rice

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

một quá trình tốn nhiều công sức

02.

thơm ngon

03.

ý nghĩa văn hóa

04.

một truyền thống đáng trân trọng

💡 Lời kết

Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi Favorite food (Món ăn ưa thích).

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background