IELTS Speaking Part 3 Sample chủ đề Education - Phần 3

Bài Mẫu Chủ Đề Education - IELTS Speaking Part 3 - Phần 3 Topic, Question, kèm Sample, Vocabulary và free dowload PDF...

🚀 Danh sách câu hỏi

List các câu hỏi thí sinh thường gặp trong Speaking Part 3 Education là gì?

📚 Vocabulary

to get away (with something)
/tuː gɛt əˈweɪ wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Trốn thoát được (một tội nào đó)
vocab
to take responsibility for something
/tuː teɪk rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti fɔː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Chịu trách nhiệm cho việc gì đó
vocab
to trigger one's curiosity
/tuː ˈtrɪgə wʌnz ˌkjʊərɪˈɒsɪti/
(verb). Khơi dậy sự tò mò
vocab
in hindsight
/ɪn ˈhaɪndsaɪt/
(conjunction). Khi nhìn lại
vocab
to be miles better
/tuː biː maɪlz ˈbɛtə/
(adj). Tốt hơn rất nhiều
vocab
to pick up something
/tuː pɪk ʌp ˈsʌmθɪŋ/
(verb). bắt đầu làm một thói quen hoặc sở thích nào đó
vocab
to be mentally prepared for something
/tuː biː ˈmɛntəli prɪˈpeəd fɔː ˈsʌmθɪŋ/
(adj). chuẩn bị tinh thần cho việc gì đó
vocab
in the back of one's mind
/ɪn ðə bæk ɒv wʌnz maɪnd/
(preposition). trong tiềm thức
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài nói IELTS mẫu Education Speaking Part 3 nhé!

Exercise 1:

1 John rất ít khi làm bài tập nhưng anh ấy rất giỏi viện cớ và lúc nào cũng thoát tội.

=> John hardly ever does his homework, but he's really good at making up excuse and always

.

 

2 Vẻ ngoài bí ẩn của anh ấy đã khơi dậy sự tò mò trong tôi

=> His mysterious look

 

3 Khi nhìn lại, tôi nghĩ rằng tôi đã có một tuổi thơ tốt.

=>

, I think I had a good childhood.

 

4 Nệm cao su tốt hơn nệm lò xo rất nhiều

=> Compared to latex matresses, spring ones

.

 

5 Cô ấy đã bắt đầu tập làm vườn trong đợt dịch

=> She

gardening during the pandemic

 

6 Người bác sĩ đã dặn họ chuẩn bị tinh thần cho việc ông sẽ qua đời

=> The doctor informed them to

for grandpa's passing

 

7 Tôi biết tên anh ta trong tiềm thức nhưng bây giờ tôi không nhớ ra được

=> I know his name

but I just can't recall it right now

💡 Gợi ý

In hindsight

in the back of my mind

picked up

get away with it

be mentally prepared

triggered my curiosity

are miles better

Exercise 2:

Điền các từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống

 

Hình phạt

=> A

01.

 

Người có đầu óc đơn giản

=> A

02.
person

 

Bị thuyết phục bởi lý lẽ

=> To be

03.
by logic

 

Sự khoan dung

=>

04.

 

Những người lớn hợm hĩnh

=>

05.

 

Hình phạt rõ ràng và không nương nhẹ

=> Clear and

06.
punishments

 

Giá trị đạo đức

=>

07.
values

 

Giáo huấn, đưa vào nề nếp

=> To

08.

Tham khảo thêm các phần IELTS Speaking Part 3 Sample khác:

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi trong Speaking Part 3 Education, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley18