IELTS Speaking part 3 - Topic Law: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Law kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi thường xuất hiện trong chủ đề Law - Speaking Part 3.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Law - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

abide
/əˈbaɪd/
(verb). tuân thủ, tuân theo
vocab
interrupt
/ˌɪntəˈrʌpt/
(verb). làm gián đoạn, ngắt lời
vocab
integrity
/ɪnˈteɡrəti/
(noun). tính chính trực, liêm chính
vocab
plagiarism
/ˈpleɪdʒərɪzəm/
(noun). đạo văn
vocab
punctuality
/ˌpʌŋktʃuˈæləti/
(noun). sự đúng giờ
vocab
adhere
/ədˈhɪə(r)/
(verb). tuân thủ, bám sát
vocab
awareness
/əˈweənəs/
(noun). nhận thức, hiểu biết
vocab
disregard
/ˌdɪsrɪˈɡɑːd/
(verb). không quan tâm, coi thường
vocab
authority
/ɔːˈθɒrəti/
(noun). quyền lực, uy quyền
vocab
compliance
/kəmˈplaɪəns/
(noun). sự tuân thủ
vocab
refrain
/rɪˈfreɪn/
(verb). kiềm chế, nhịn
vocab
consequence
/ˈkɒnsɪkwəns/
(noun). hậu quả
vocab
obey
/əˈbeɪ/
(verb). tuân lệnh, vâng lời
vocab
foster
/ˈfɒstə(r)/
(verb). nuôi dưỡng, khuyến khích
vocab
credibility
/ˌkredəˈbɪləti/
(noun). độ tin cậy, uy tín
vocab
fairness
/ˈfeənəs/
(noun). sự công bằng
vocab
instill
/ɪnˈstɪl/
(verb). thấm nhuần, khắc sâu
vocab
impose
/ɪmˈpəʊz/
(verb). áp đặt
vocab
arbitrarily
/ˈɑːbɪtrərəli/
(adv). một cách tùy tiện, độc đoán
vocab
positive reinforcement
/ˈpɒzətɪv ˌriːɪnˈfɔːsmənt/
(noun). củng cố tích cực, khen thưởng
vocab
accountability
/əˌkaʊntəˈbɪləti/
(noun). trách nhiệm
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài IELTS Speaking Sample nhé! smiley18

 

 

Tuân thủ, tuân theo -->

01.

 

làm gián đoạn, ngắt lời -->

02.

 

Tính chính trực, liêm chính -->

03.

 

đạo văn -->

04.

 

sự đúng giờ -->

05.

 

Tuân thủ, bám sát -->

06.

 

Nhận thức, hiểu biết -->

07.

 

không quan tâm, coi thường -->

08.

 

Quyền lực, uy quyền -->

09.

 

Sự tuân thủ -->

10.

 

Kiềm chế, nhịn -->

11.

 

hậu quả -->

12.

 

Tuân lệnh, vâng lời -->

13.

 

Nuôi dưỡng, khuyến khích -->

14.

 

độ tin cậy, uy tín -->

15.

 

Sự công bằng -->

16.

 

Thấm nhuần, khắc sâu -->

17.

 

áp đặt -->

18.

 

Một cách tùy tiện, độc đoán -->

19.

 

Củng cố tích cực, khen thưởng -->

20.

 

Trách nhiệm -->

21.

=> Speaking part 2 topic Law: Describe a law on environmental protection

Các chủ đề part 3 kèm câu trả lời mẫu band 8.0.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background