Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề Education - Phần 4

Bài Mẫu Topic Education - IELTS Speaking Part 3 - Phần 4 Topic, Question, kèm Sample, Vocabulary và free dowload PDF...

🚀 Danh sách câu hỏi

📚 Vocabulary

to be familiar with something
/tuː biː fəˈmɪliə wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(adj). Quen thuộc với một thứ gì đó
vocab
to relate to something
/tuː rɪˈleɪt tuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Đồng cảm được với điều gì đó
vocab
to memorize something
/tuː ˈmɛməraɪz ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Ghi nhớ điều gì đó
vocab
to acknowledge something
/tuː əkˈnɒlɪʤ ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Công nhận điều gì đó
vocab
to put something into words
/tuː pʊt ˈsʌmθɪŋ ˈɪntuː wɜːdz/
(verb). Biến điều gì đó thành lời
vocab
to brag about something
/tuː bræg əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Khoe khoang về điều gì đó
vocab
to get injured
/tuː gɛt ˈɪnʤəd/
(adj). Bị thương
vocab
to drag somebody (to/into) somewhere
/tuː dræg ˈsʌmbədi tuː ɔː ˈɪntuː ˈsʌmweə/
(verb). Lôi kéo ai đó vào đâu đó
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample IELTS Speaking chủ đề Education nhé!

Exercise 1:

1 Người ta yêu thích nhạc của cô ấy vì họ có thể đồng cảm được rất nhiều với lời bài hát

=> People love her songs because they could

her lyrics a lot

 

2 Nỗi buồn của cô ấy không thể diễn tả bằng lời

=> Her sadness couldn't

 

3 Anh ta khoe khoang không ngừng nghỉ về cái điện thoại mới của mình

=> He keeps

his new phone

 

4 Anh ấy đã bị thương vì tập luyện sai cách

=> He

because he practiced the wrong way

 

5 Cô ấy phải tự mình lôi bao khoai tây vào nhà => She had to

the bag of potato inside all by herself

💡 Gợi ý

bragging about

drag

be put into words

relate to

got injured

Exercise 2:

QUIZ 1/5

Which is the synonym for 'well-off'?

talented

0% chọn

wealthy

0% chọn

versatile

0% chọn

I haven't been familiar ____ the weather here in Beijing.

If you do something subconsciously, you ________

'My little brother and cousins would pick up nonsense pop songs very quickly'

=> What does 'pick up' mean in this case?

Which is the synonym for 'disoriented'?

Exercise 3:

Điền các từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống

 

Các giai điệu và nhịp điệu

=>

01.
and
02.

 

Ca khúc ngắn và những nhịp điệu thiếu nhi

=> Jingles and

03.
rhymes

 

Những bài hát quảng cáo nhảm nhí

=> Silly

04.
jingles

 

Nội dung lời bài hát

=>

05.
content

 

Xúc cảm

=>

06.

Tham khảo thêm các bài viết liên quan khác tại chuyên mục Bài mẫu IELTS Speaking Part 3:

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi IETS Speaking Part 3 topic Education, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley18

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background