Topic Food and Drink (Đồ ăn thức uống): Sample Questions and Answers

Bài mẫu chủ đề Food and Drink - IELTS Speaking Part 1: Tổng hợp câu hỏi, đáp án mẫu, từ vựng chủ đề đồ ăn thức uống và bài tập chi tiết.

🚀 Danh sách câu hỏi

Xem ngay các câu hỏi phổ biến trong IELTS Speaking Part 1 Food and Drink phần 1 dưới đây.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng chủ đề Food and Drink Speaking Sample được dùng trong bài.

simply because
/ˈsɪmpli bɪˈkɒz/
(conjunction). Đơn giản là vì
vocab
to be totally different
/tuː biː ˈtəʊtli ˈdɪfrənt/
(adj). hoàn toàn khác biệt
vocab
to be impossible to do something
/tuː biː ɪmˈpɒsəbl tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(adj). bất khả thi/ không thể nào làm điều gì đó
vocab
can't help doing something
/kɑːnt hɛlp ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
(verb). không thể không làm điều gì đó
vocab
to have food/meal
/tuː hæv fuːd ɔːr miːl/
(verb). ăn một món hoặc bữa nào đó trong ngày
vocab
to afford something
/tuː əˈfɔːd ˈsʌmθɪŋ/
(verb). mua được/ đủ điều kiện chi trả cho 1 thứ gì đó
vocab
to be used to something
/tuː biː juːzd tuː ˈsʌmθɪŋ/
(adj). Quen với điều gì đó
vocab
to consume something
/tuː kənˈsjuːm ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Tiêu thụ một mặt hàng nào đó
vocab
to damage one's health
/tuː ˈdæmɪʤ wʌnz hɛlθ/
(verb). Làm hại đến sức khỏe
vocab
to be well-prepared for something
/tuː biː wɛl-prɪˈpeəd fɔː ˈsʌmθɪŋ/
(adj). Đã chuẩn bị kĩ cho một điều gì đó
vocab
for months straight
/fɔː mʌnθs streɪt/
(adv). hàng tháng liền
vocab
to do something in nature
/tuː duː ˈsʌmθɪŋ ɪn ˈneɪʧə/
(verb). làm việc gì đó giữa tự nhiên
vocab
to make do
/tuː meɪk duː/
(verb). dùng tạm
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong Food and Drink phần 1 trong bài mẫu IELTS Speaking Part 1 nhé!

Exercise 1:

QUIZ 1/4

What does 'can't help doing something' mean?

can't stop doing something

0% chọn

can't do something for somebody

0% chọn

can't stand something

0% chọn

'I'm going to have dinner with my colleagues.'

=> What does 'have' mean in this case?

What does 'to afford something' mean?

Which is the synonym for 'puke'?

Exercise 2:

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

01.

món tráng miệng

02.

tuyệt vời trong mọi khía cạnh

03.

khía cạnh mỹ thuật/thẩm mỹ của nó

04.

hoàn toàn khác biệt

05.

không thể

06.

mùi nặng

07.

một chế độ ăn đa dạng

08.

tiện lợi

09.

béo phì

10.

khác biệt rõ ràng nhất

11.

nguyên liệu

Luyện thêm các bài mẫu chủ đề khác tại DOL Tự Học.

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 Food and Drink, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley5

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background