Topic Schools and Workplaces (Trường học và Nơi làm việc): Sample Questions and Answers

Bài mẫu chủ đề Schools and Workplaces - IELTS Speaking Part 1: Tổng hợp câu hỏi, đáp án mẫu, từ vựng chủ đề Trường học và Nơi làm việc và bài tập chi tiết.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi thường xuất hiện trong chủ đề Schools and Workplaces - Speaking Part 1.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Schools and Workplaces thường được dùng trong bài sample speaking IELTS dưới đây.

bustling
/bʌslɪŋ/
(adj). nhộn nhịp, hối hả
vocab
go the extra mile
/goʊ ðiː ˈɛkstrə maɪl/
(verb). làm nhiều hơn mong đợi
vocab
rigorous
/ˈrɪɡərəs/
(adj). nghiêm ngặt, khắt khe
vocab
vibrant
/ˈvaɪbrənt/
(adj). sôi động, đầy sức sống
vocab
all walks of life
/ɔːl wɔːks əv laɪf/
(noun). mọi tầng lớp xã hội
vocab
extracurricular
/ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr/
(adj). ngoại khóa
vocab
stimulating
/ˈstɪmjuleɪtɪŋ/
(adj). thú vị, kích thích
vocab
anxiety
/æŋˈzaɪəti/
(noun). sự lo lắng
vocab
grasp
/ɡræsp/
(verb). nắm bắt, hiểu rõ
vocab
in the zone
/ɪn ðə zoʊn/
(adj). tập trung cao độ
vocab
slog
/slɒɡ/
(verb). làm việc vất vả
vocab
kryptonite
/ˈkrɪptoʊnaɪt/
(noun). điểm yếu
vocab
formula
/ˈfɔːrmjələ/
(noun). công thức
vocab
reaction
/riˈækʃən/
(noun). phản ứng
vocab
content
/kən'tent/
(adj). hài lòng
vocab
contribution
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/
(noun). sự đóng góp
vocab
collaborative
/kəˈlæbərətɪv/
(adj). cộng tác
vocab
camaraderie
/ˌkæməˈrɑːdəri/
(noun). tình bạn, sự thân thiết
vocab
initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). sáng kiến
vocab
transparency
/trænsˈpærənsi/
(noun). sự minh bạch
vocab
dialogue
/ˈdaɪəlɒɡ/
(noun). cuộc đối thoại
vocab
contemplation
/ˌkɒntəmˈpleɪʃən/
(noun). sự suy ngẫm
vocab
stagnant
/ˈstæɡnənt/
(adj). trì trệ
vocab
serene
/səˈriːn/
(adj). thanh bình, yên tĩnh
vocab
absenteeism
/ˌæbsənˈtiːɪzəm/
(noun). sự vắng mặt
vocab
turnover
/ˈtɜːrnoʊvər/
(noun). doanh thu, tỷ lệ nghỉ việc
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Điền từ thích hợp vào ô trống

 

nhộn nhịp, hối hả -->

01.

 

làm nhiều hơn mong đợi -->

02.

 

nghiêm ngặt, khắt khe -->

03.

 

sôi động, đầy sức sống -->

04.

 

mọi tầng lớp xã hội -->

05.

 

ngoại khóa -->

06.

 

thú vị, kích thích -->

07.

 

sự lo lắng -->

08.

 

nắm bắt, hiểu rõ -->

09.

 

tập trung cao độ -->

10.

 

làm việc vất vả -->

11.

 

điểm yếu -->

12.

 

công thức -->

13.

 

phản ứng -->

14.

 

hài lòng -->

15.

 

sự đóng góp -->

16.

 

cộng tác -->

17.

 

tình bạn, sự thân thiết -->

18.

 

sáng kiến -->

19.

 

sự minh bạch -->

20.

 

cuộc đối thoại -->

21.

 

sự suy ngẫm -->

22.

 

trì trệ -->

23.

 

thanh bình, yên tĩnh -->

24.

 

sự vắng mặt -->

25.

 

doanh thu, tỷ lệ nghỉ việc -->

26.

Những chủ đề Nói hay dành cho bạn ôn luyện!

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 1 chủ đề Schools and Workplaces bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background