Topic The city you live in (Thành phố bạn sinh sống): Sample Questions and Answers

Bài mẫu chủ đề The city you live in - IELTS Speaking Part 1: Tổng hợp câu hỏi, đáp án mẫu, từ vựng chủ đề Thành phố bạn sinh sống và bài tập chi tiết.

🚀 Danh sách câu hỏi

📚 Vocabulary

down-to-earth
/ˌdaʊn tu ˈɜːrθ/
(adj). dễ gần, thân thiện
vocab
serene
/səˈriːn/
(adj). thanh bình, yên bình
vocab
affordable
/əˈfɔːrdəbl/
(adj). rẻ, trong khả năng chi trả
vocab
bustling
/ˈbʌsəlɪŋ/
(adj). nhộn nhịp
vocab
settle down
/ˈsetl daʊn/
(verb). ổn định cuộc sống, định cư
vocab
hard to find elsewhere
/hɑːd tuː faɪnd ˌɛlsˈweə/
(adj). khó tìm thấy ở nơi khác
vocab
ups and downs
/ʌps ænd daʊnz/
(noun). thăng trầm
vocab
hidden gem
/ˈhɪdᵊn ʤɛm/
(noun). điểm đến bí ẩn, ít người biết đến
vocab
prevalence
/ˈprevələns/
(noun). sự phổ biến
vocab
high-end
/ˌhaɪ ˈend/
(adj). cao cấp
vocab
reside
/rɪˈzaɪd/
(verb). cư trú tại
vocab
diverse mix of
/daɪˈvɜːs mɪks ɒv/
(noun). sự pha trộn đa dạng của
vocab
golden years
/ˈɡoʊldən jɪr/
(noun). tuổi vàng son
vocab
blend of generations
/blɛnd ʌv ˌʤɛnəˈreɪʃənz/
(noun). sự hòa quyện của nhiều thế hệ
vocab
a rich tapestry
/ə rɪʧ ˈtæpəstri/
(noun). một bức hoạ phong phú, một sự kết hợp đa dạng
vocab

✨ Bài tập exercise

Điền vào chỗ trống với từ vựng thích hợp:

 

01.

dễ gần, thân thiện:

02.

sự phổ biến:

03.

nhộn nhịp:

04.

rẻ, trong khả năng chi trả:

05.

cư trú

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 1 chủ đề The city you live in bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background