Từ Vựng Bài Đọc Alexander Henderson (1831-1913)

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Alexander Henderson (1831-1913) được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 14 - Test 2-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Alexander Henderson (1831-1913)

rarely
/ˈrɛrli/
(adv). hiếm
vocab
property
/ˈprɑpərti/
(noun). Tài sản
vocab
estate
/ɪˈsteɪt/
(noun). ruộng đất
vocab
pursue
/pərˈsu/
(verb). Theo đuổi
vocab
career
/kəˈrɪr/
(noun). Sự nghiệp
vocab
apprenticeship
/əˈprɛntəˌsʃɪp/
(noun). Sự học việc, sự học nghề
vocab
accountant
/əˈkaʊntənt/
(noun). kế toán viên
vocab
prospect
/ˈprɑspɛkt/
(noun). viễn cảnh
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
excursion
/ɪkˈskɜrʒən/
(noun). Cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn
vocab
cooperate
/koʊˈɑpəˌreɪt/
(verb). hợp tác
vocab
artificial
/ˌɑrtəˈfɪʃəl/
(adj). Nhân tạo
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). quang cảnh
vocab
note
/noʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
bold
/boʊld/
(adj). Dũng cảm, táo bạo
vocab
realism
/ˈriəlɪzm/
(noun). Chủ nghĩa hiện thực
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). ảnh hưởng
vocab
portrait
/ˈpɔrtrət/
(noun). Chân dung
vocab
advertise
/ˈædvərˌtaɪz/
(verb). Quảng cáo
vocab
portraiture
/ˈpɔːrtrətʃər/
(noun). Cách vẽ chân dung, nghệ thuật vẽ chân dung
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
specialize
/ˈspɛʃəˌlaɪz/
(verb). chuyên về
vocab
scenery
/ˈsinəri/
(noun). Phong cảnh, cảnh vật
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). việc thi công
vocab
undertaking
/ˈʌndərˌteɪkɪŋ/
(noun). nhiệm vụ, công việc
vocab
commission
/kəˈmɪʃən/
(noun). ủy nhiệm, ủy thác
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(verb). ghi chép, ghi nhận
vocab
principal
/ˈprɪnsəpəl/
(adj). chính, chủ yếu
vocab
accept
/ækˈsɛpt/
(verb). chấp nhận
vocab
department
/dɪˈpɑrtmənt/
(noun). cục; sở; ty; ban; khoa
vocab
administer
/ədˈmɪnəstər/
(verb). quản lí
vocab
extensively
/ɪkˈstɛnsɪvli/
(adv). 1 cách bao quát
vocab
retire
/rɪˈtaɪr/
(verb). về hưu
vocab
merchant
/ˈmɜrʧənt/
(noun). nhà buôn; thương gia
vocab
successful
/səkˈsɛsfəl/
(adj). thành công
vocab
considerable
/kənˈsɪdərəbəl/
(adj). đáng kể
vocab
amateur
/ˈæməˌtɜr/
(adj). nghiệp dư
vocab
time-consuming
/taɪm-kənˈsumɪŋ/
(adj). tốn nhiều thời gian
vocab
technique
/tɛkˈnik/
(noun). Kĩ thuật
vocab
cater to
/ˈkeɪtər tu/
(verb). chú trọng vào, chuyên phục vụ
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). sự phô bày, sự trưng bày
vocab
inclusion
/ɪnˈkluʒən/
(noun). Cái gồm vào, cái kể vào
vocab
wilderness
/ˈwɪldərnəs/
(noun). Vùng hoang vu, vùng hoang dã
vocab
note
/noʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
fond (of)
/fɑnd (ʌv)/
(adj). yêu thích
vocab
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(noun). tiến triển
vocab
pacific
/pəˈsɪfɪk/
(adj). thuộc Thái Bình Dương
vocab
emigrate
/ˈɛməˌgreɪt/
(verb). Di cư
vocab
residence
/ˈrɛzɪdəns/
(noun). sự cư trú
vocab
outskirts
/ˈaʊtˌskɜrts/
(noun). ngoại ô
vocab
settle
/ˈsɛtəl/
(verb). định cư, ổn điịnh cuộc sống
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
rapid
/ˈræpəd/
(adj). Nhanh chóng
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
publication
/ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
(noun). ấn phẩm
vocab
circulation
/ˈsɜrkjəˌleɪʃən/
(noun). Tổng số phát hành (báo, tạp chí...)
vocab
limited
/ˈlɪmətəd/
(adj). bị giới hạn
vocab
content
/ˈkɑntɛnt/
(adj). nội dung
vocab
vary
/ˈvɛri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
significantly
/sɪgˈnɪfɪkəntli/
(adv). 1 cách đáng kể
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
evaluate
/ɪˈvæljuˌeɪt/
(verb). Đánh giá
vocab
numerous
/ˈnumərəs/
(adj). vô số
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
pursuit
/pərˈsut/
(noun). sự theo đuổi
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). Đủ
vocab
demand
/dɪˈmænd/
(noun). nhu cầu
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). Diễn tả
vocab
enable
/ɛˈneɪbəl/
(verb). Cho phép
vocab
frequently
/ˈfrikwəntli/
(adv). thường xuyên
vocab
exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/
(verb). trưng bày, phô bày
vocab
abroad
/əˈbrɔd/
(adv). ở nước ngoài
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
document
/ˈdɑkjəmɛnt/
(verb). Ghi nhận, ghi lại
vocab
duty
/ˈduti/
(noun). Bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm
vocab
huge
/hjuʤ/
(adj). to lớn
vocab
store
/stɔr/
(verb). lưu trữ, cất giữ
vocab
archive
/ˈɑrˌkaɪv/
(noun). Kho lưu trữ
vocab