Từ Vựng Bài Đọc Attitudes To Language

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Attitudes To Language được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 9 - Test 3-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Attitudes To Language

understandable
/ˌʌndərˈstændəbl/
(adj). Có thể hiểu được; dễ hiểu
vocab
argument
/ˈɑːrɡjumənt/
(noun). lý lẽ, lý luận
vocab
systematic
/ˌsɪstəˈmætɪk/
(adj). Có hệ thống
vocab
objective
/əbˈdʒektɪv/
(adj). khách quan
vocab
right
/raɪt/
(noun). Quyền
vocab
occur
/əˈkɜːr/
(verb). xảy ra
vocab
emotion
/ɪˈməʊʃn/
(noun). cảm xúc
vocab
differ
/ˈdɪfər/
(verb). khác, không giống
vocab
usage
/ˈjuːsɪdʒ/
(noun). Cách sử dụng từ trong một ngôn ngữ
vocab
minor
/ˈmaɪnər/
(adj). Nhỏ lẻ, không quan trọng
vocab
major
/ˈmeɪdʒər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
policy
/ˈpɒləsi/
(noun). chính sách
vocab
linguistic
/lɪŋˈɡwɪstɪk/
(adj). liên quan đến ngôn ngữ
vocab
assessment
/əˈsesmənt/
(noun). sự đánh giá; sự ước định
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
factor
/ˈfæktər/
(noun). Nhân tố
vocab
judge
/dʒʌdʒ/
(verb). đánh giá
vocab
status
/ˈsteɪtəs/
(noun). Tình trạng
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
prescriptive
/prɪˈskrɪptɪv/
(adj). đề ra quy tắc, đưa ra cách dùng
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). Thái độ
vocab
motivate
/ˈməʊtɪveɪt/
(verb). Khuyến khích, tạo động lực
vocab
widespread
/ˈwaɪdspred/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
concern
/kənˈsɜːn/
(noun). mối lo ngại, mối quan tâm
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì, khăng khăng
vocab
attempt
/əˈtempt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
evaluate
/ɪˈvæljueɪt/
(verb). Đánh giá
vocab
diversity
/daɪˈvɜːsəti/
(noun). sự đa dạng
vocab
pointless
/ˈpɔɪntləs/
(adj). vô nghĩa
vocab
prescribe
/prɪˈskraɪb/
(verb). quy định
vocab
halt
/hɔːlt/
(verb). Ngăn cản
vocab
summarise
/ˈsʌməraɪz/
(verb). Tóm tắt, tổng kết
vocab
statement
/ˈsteɪtmənt/
(noun). sự phát biểu, phát ngôn
vocab
variation
/ˌveəriˈeɪʃn/
(noun). biến thể
vocab
appear
/əˈpɪər/
(verb). xuất hiện
vocab
advocate
/ˈædvəkət/
(verb). ủng hộ
vocab
extreme
/ɪkˈstriːm/
(adj). vô cùng, cực độ
vocab
misrepresent
/ˌmɪsˌreprɪˈzent/
(verb). trình bày sai
vocab
opposition
/ˌɑːpəˈzɪʃn/
(noun). sự chống đối
vocab
inherently
/ɪnˈhɪərəntli/
(adv). vốn có, vốn đã
vocab
impose
/ɪmˈpəʊz/
(verb). áp đặt
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
characterize
/ˈkærəktəraɪz/
(verb). Biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm
vocab
nature
/ˈneɪtʃər/
(noun). bản chất
vocab
reliance
/rɪˈlaɪəns/
(noun). Dependence on or trust in someone or something.
vocab
linguist
/ˈlɪŋɡwɪst/
(noun). nhà ngôn ngữ học
vocab
authoritarian
/əˌθɔːrəˈteriən/
(adj). Độc đoán
vocab
conversely
/ˈkɑːnvɜːrsli/
(adv). Ngược lại mà nói
vocab
custom
/ˈkʌstəm/
(noun). thói quen
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
original
/əˈrɪdʒənl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
discredit
/dɪsˈkredɪt/
(verb). bác bỏ
vocab
present
/prɪˈzent/
(verb). đưa ra, bày ra
vocab
account
/əˈkaʊnt/
(noun). Lời tường thuật
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
invective
/ɪnˈvektɪv/
(noun). lời chửi rủa
vocab
polemic
/pəˈlemɪk/
(noun). tranh cãi gay gắt
vocab
debate
/dɪˈbeɪt/
(verb). tranh luận
vocab
deteriorate
/dɪˈtɪəriəreɪt/
(verb). trở nên xấu hơn
vocab
exempt
/ɪɡˈzempt/
(adj). miễn
vocab
reference
/ˈrefrəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
favour
/ˈfeɪvər/
(verb). ủng hộ, thích dùng hơn
vocab
reflect
/rɪˈflekt/
(verb). phản ánh, cho thấy bản chất của
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
vocab
adherent
/ədˈhɪrənt/
(noun). người ủng hộ
vocab
apparent
/əˈpærənt/
(adj). Rõ ràng
vocab
half-measures
/ˌhæf ˈmeʒərz/
(noun). biện pháp nửa vời
vocab
dispute
/ˈdɪspjuːt/
(noun). Xung đột, tranh cãi
vocab
accurately
/ˈækjərətli/
(adv). một cách chính xác
vocab
legislation
/ˌledʒɪsˈleɪʃn/
(noun). Pháp luật
vocab
equally
/ˈiːkwəli/
(adv). bằng nhau
vocab
valid
/ˈvælɪd/
(adj). có căn cứ
vocab
note
/nəʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
criticise
/ˈkrɪtɪsaɪz/
(verb). chỉ trích
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
attack
/əˈtæk/
(verb). tấn công, chỉ trích
vocab
propound
/prəˈpaʊnd/
(verb). đề nghị, đề xuất, gợi ý
vocab
relation
/rɪˈleɪʃn/
(noun). mối quan hệ
vocab
deviation
/ˌdiːviˈeɪʃn/
(noun). sự lệch, sự chệch hướng
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
codify
/ˈkɑːdɪfaɪ/
(verb). hệ thống hóa
vocab
principle
/ˈprɪnsəpl/
(noun). Nguyên tắc
vocab
chaos
/ˈkeɪɒs/
(noun). tình trạng hỗn loạn
vocab
common
/ˈkɒmən/
(adj). chung, phổ biến
vocab
record
/ˈrekɔːd/
(verb). ghi chép, ghi nhận
vocab
alternative
/ɔːlˈtɜːnətɪv/
(noun). lựa chọn khác
vocab
tenet
/ˈtenɪt/
(noun). nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa
vocab
analysis
/əˈnæləsɪs/
(noun). phân tích
vocab
blind
/blaɪnd/
(adj). mù quáng
vocab
radical
/ˈrædɪkl/
(adj). triệt để, cực đoan
vocab
elitist
/eɪˈliːtɪst/
(adj). thuộc nhóm ưu đẳng, thuộc nhóm tinh hoa
vocab