Từ Vựng Bài Đọc Changes In Reading Habits

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Changes In Reading Habits được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 16 - Test 4-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Changes In Reading Habits

hidden
/ˈhɪdn/
(adj). ẩn, khuất
vocab
youngster
/ˈjʌŋstər/
(noun). thanh niên
vocab
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
vocab
pacifier
/ˈpæsɪfaɪər/
(noun). núm vú giả (cho trẻ em)
vocab
toddler
/ˈtɒdlər/
(noun). Đứa bé chỉ mới biết đi
vocab
hunch
/hʌntʃ/
(verb). khom, gập cong, uốn cong người
vocab
passenger
/ˈpæsɪndʒər/
(noun). Hành khách (đi tàu xe...)
vocab
unbeknown to somebody
/ˌʌnbɪˈnəʊn/
(adj). không được biết đến
vocab
invisible
/ɪnˈvɪzəbl/
(adj). Vô hình
vocab
transformation
/ˌtrænsfəˈmeɪʃn/
(noun). sự biến đổi
vocab
underlie
/ˌʌndərˈlaɪ/
(verb). làm cơ sở, làm nền tảng của
vocab
subtly
/ˈsʌtəli/
(adv). một cách tinh vi, không dễ phát hiện, không dễ mô tả
vocab
rapidly
/ˈræpɪdli/
(adv). 1 cách nhanh chóng
vocab
implication
/ˌɪmplɪˈkeɪʃn/
(noun). sự liên can, hậu quả
vocab
expert
/ˈekspɜːt/
(noun). Chuyên gia
vocab
innovation
/ˌɪnəˈveɪʃn/
(noun). Đổi mới, cải tiến
vocab
occur
/əˈkɜːr/
(verb). xảy ra
vocab
involved
/ɪnˈvɒlvd/
(adj). tham gia vào
vocab
scholar
/ˈskɒlər/
(noun). học giả
vocab
err
/ɜːr/
(verb). lầm lỗi, sai lầm
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
ignore
/ɪɡˈnɔːr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
disrupt
/dɪsˈrʌpt/
(verb). làm gián đoạn
vocab
diminish
/dɪˈmɪnɪʃ/
(verb). giảm
vocab
confront
/kənˈfrʌnt/
(verb). làm cho đối diện với, làm cho đối mặt với
vocab
inborn
/ˌɪnˈbɔːn/
(adj). bẩm sinh
vocab
medium
/ˈmiːdiəm/
(noun). phương tiện
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspektɪd/
(adj). không ngờ, thình lình
vocab
demand
/dɪˈmɑːnd/
(noun). sự đòi hỏi, sự yêu cầu
vocab
adjust
/əˈdʒʌst/
(verb). điều chỉnh
vocab
require
/rɪˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
genetic
/dʒəˈnetɪk/
(adj). thuộc về gen, di truyền
vocab
blueprint
/ˈbluːprɪnt/
(noun). bản thiết kế, kế hoạch chi tiết
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). điều chỉnh, thích nghi
vocab
characteristic
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). Thái độ
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
select
/sɪˈlekt/
(verb). chọn lọc
vocab
match
/mætʃ/
(verb). xứng, hợp
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
psychology
/saɪˈkɒlədʒi/
(noun). tâm lý học
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
patience
/ˈpeɪʃns/
(noun). Tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại
vocab
dense
/dens/
(adj). Dày đặc
vocab
study
/ˈstʌdi/
(verb). Nghiên cứu
vocab
multiple
/ˈmʌltɪpl/
(adj). nhiều
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
trouble
/ˈtrʌbl/
(verb). làm cho lo lắng, làm phiền muộn
vocab
comprehension
/ˌkɒmprɪˈhenʃn/
(noun). sự hiểu, sự nhận thức
vocab
technique
/tekˈniːk/
(noun). Kĩ thuật
vocab
thorough
/ˈθɜːrəʊ/
(adj). kỹ lưỡng
vocab
plot
/plɒt/
(noun). Sườn, cốt truyện
vocab
universal
/ˌjuːnɪˈvɜːsl/
(adj). Phổ cập khắp nơi
vocab
appeal
/əˈpiːl/
(noun). sức lôi cuốn, sức quyến rũ
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
pattern
/ˈpætn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
response
/rɪˈspɒns/
(noun). câu trả lời, phản hồi
vocab
recall
/rɪˈkɔːl/
(verb). nhớ lại
vocab
indicate
/ˈɪndɪkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
superior
/suːˈpɪəriər/
(adj). cao hơn, trội hơn
vocab
particularly
/pəˈtɪkjələli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
sequence
/ˈsiːkwəns/
(noun). Trình tự
vocab
reconstruct
/riːkənˈstrʌkt/
(verb). Tái kiến thiết
vocab
chronological
/ˌkrɒnəˈlɒdʒɪkl/
(adj). theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian
vocab
order
/ˈɔːdər/
(noun). thứ tự; trật tự
vocab
tend
/tend/
(verb). có xu hướng
vocab
isolated
/ˈaɪsəleɪtɪd/
(adj). Cô lập, tách biệt
vocab
conduct
/kənˈdʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
involve
/ɪnˈvɒlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
browse
/braʊz/
(verb). đọc lướt qua, xem lướt qua
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
superficial
/ˌsuːpəˈfɪʃl/
(adj). thuộc bề mặt, nông cạn
vocab
content
/ˈkɒntent/
(noun). nội dung
vocab
material
/məˈtɪəriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
rest
/rest/
(noun). phần còn lại
vocab
allocate
/ˈæləkeɪt/
(verb). phân phát
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
grasp
/ɡrɑːsp/
(verb). nắm được, hiểu thấu
vocab
complexity
/kəmˈpleksəti/
(noun). Độ tinh xảo, phức tạp
vocab
perceive
/pəˈsiːv/
(verb). nhận thức
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
various
/ˈveəriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
purpose
/ˈpɜːpəs/
(noun). mục đích
vocab
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj). Phức tạp
vocab
neuroscience
/ˈnjʊərəʊsaɪəns/
(noun). khoa học thần kinh
vocab
alter
/ˈɔːltər/
(verb). thay đổi, làm thay đổi
vocab
widespread
/ˈwaɪdspred/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
digital
/ˈdɪdʒɪtl/
(adj). kĩ thuật số
vocab
era
/ˈɪərə/
(noun). Thời đại; Kỷ nguyên
vocab
rectify
/ˈrektɪfaɪ/
(verb). sửa, sửa cho thẳng
vocab
present
/prɪˈzent/
(verb). đưa ra, bày ra
vocab
possess
/pəˈzes/
(verb). Sở hữu
vocab
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
redress
/rɪˈdres/
(verb). sửa lại, uốn nắn
vocab
entrench
/ɪnˈtrentʃ/
(verb). bén rễ sâu
vocab
extraordinary
/ɪkˈstrɔːrdəneri/
(adj). phi thường
vocab
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). khả năng
vocab
caution
/ˈkɔːʃn/
(noun). sự thận trọng, sự cẩn thận
vocab
acquisition
/ˌækwɪˈzɪʃn/
(noun). cái nhận được, cái giành được
vocab
literacy
/ˈlɪtərəsi/
(noun). trình độ học vấn
vocab
necessitate
/nəˈsesɪteɪt/
(verb). đòi hỏi
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(noun). giống loài
vocab
evolve
/ɪˈvɒlv/
(verb). Tiến hoá
vocab
mechanism
/ˈmekənɪzəm/
(noun). Cơ chế hoạt động
vocab
decode
/diːˈkəʊd/
(verb). giải mã, hiểu
vocab
herd
/hɜːd/
(noun). bầy đàn
vocab
elaborate
/ɪˈlæbəreɪt/
(verb). làm công phu, trau chuốt
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). Diễn tả
vocab
enable
/ɪˈneɪbl/
(verb). Cho phép
vocab
intellectual
/ˌɪntəˈlektʃuəl/
(adj). Về mặt trí tuệ
vocab
affective
/əˈfektɪv/
(adj). xúc động, dễ gây xúc động
vocab
internalize
/ɪnˈtɜːnəlaɪz/
(verb). tiếp thu (phong tục, văn hoá...
vocab
inference
/ˈɪnfərəns/
(noun). sự suy ra, sự luận ra
vocab
perspective
/pəˈspektɪv/
(noun). Góc nhìn
vocab
empathy
/ˈempəθi/
(noun). sự đồng cảm
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkl/
(adj). mang tính nhận xét, đánh giá
vocab
analysis
/əˈnæləsɪs/
(noun). phân tích
vocab
insight
/ˈɪnsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj). thiết yếu
vocab
threat
/θret/
(noun). Mối đe dọa
vocab
dominant
/ˈdɒmɪnənt/
(adj). chiếm ưu thế
vocab
current
/ˈkʌrənt/
(adj). hiện tại
vocab
concerned
/kənˈsɜːnd/
(adj). bận tâm, lo lắng
vocab
cognitive
/ˈkɒɡnətɪv/
(adj). Liên quan đến nhận thức
vocab
potential
/pəˈtenʃl/
(adj). Tiềm năng
vocab
sufficient
/səˈfɪʃnt/
(adj). Đủ
vocab
comprehend
/ˌkɑːmprɪˈhend/
(verb). hiểu
vocab
demanding
/dɪˈmændɪŋ/
(adj). mang tính đòi hỏi cao; thu hút sự chú ý
vocab
colleague
/ˈkɒliːɡ/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
possibility
/ˌpɒsəˈbɪləti/
(noun). khả năng, sự có thể
vocab
unintended
/ˌʌnɪnˈtendɪd/
(adj). Không được định hướng trước, không do dự tính trước
vocab
straightforward
/ˌstreɪtˈfɔːwəd/
(adj). minh bạch
vocab
subtle
/ˈsʌtl/
(adj). tinh vi, không dễ phát hiện
vocab
atrophy
/ˈætrəfi/
(noun). sự hao mòn, sự teo
vocab
equally
/ˈiːkwəli/
(adv). bằng nhau
vocab
navigate
/ˈnævɪɡeɪt/
(verb). vận hành, điều khiển
vocab
constant
/ˈkɒnstənt/
(adj). liên tục
vocab
bombardment
/bɒmˈbɑːdmənt/
(noun). sự tấn công tới tấp; sự dồn dập
vocab
incentivize
/ɪnˈsentɪvaɪz/
(verb). khuyến khích, khích lệ
vocab
retreat
/rɪˈtriːt/
(noun). sự rút lui
vocab
receive
/rɪˈsiːv/
(verb). nhận được
vocab
susceptible
/səˈseptəbl/
(adj). dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thương
vocab
irrational
/ɪˈræʃənl/
(adj). Không hợp lý, phi lý
vocab
principle
/ˈprɪnsəpl/
(noun). Nguyên tắc
vocab
imply
/ɪmˈplaɪ/
(verb). ám chỉ
vocab