Từ Vựng Bài Đọc Classifying Societies

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Classifying Societies được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 3-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Classifying Societies

unequal
/əˈnikwəl/
(adj). Không bằng nhau
vocab
territory
/ˈtɛrɪˌtɔri/
(noun). lãnh thổ
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
tenant
/ˈtɛnənt/
(noun). Người thuê nhà
vocab
temporary
/ˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). Tạm thời
vocab
stratification
/ˌstrætɪfɪˈkeɪʃən/
(noun). sự phân tầng
vocab
separate
/ˈsɛprət/
(verb). chia tách
vocab
residential
/ˌrɛzɪˈdɛnʧəl/
(adj). thích hợp để ở
vocab
permanent
/ˈpɜrmənənt/
(adj). Lâu dài
vocab
occupy
/ˈɑkjəˌpaɪ/
(verb). chiếm đóng, cư ngụ
vocab
latter
/ˈlætər/
(noun). cái sau
vocab
isolated
/ˈaɪsəˌleɪtəd/
(adj). Cô lập
vocab
integrate
/ˈɪntəˌgreɪt/
(verb). Tích hợp
vocab
insubstantial
/ɪnsəbˈstænʧəl/
(adj). mong manh, không vững chắc
vocab
framework
/ˈfreɪmˌwɜrk/
(noun). Khung sườn
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). thiết yếu
vocab
elaborate
/ɪˈlæbrət/
(verb). làm công phu, trau chuốt
vocab
dwelling
/ˈdwɛlɪŋ/
(noun). nơi trú ngụ
vocab
distinguish
/dɪˈstɪŋgwɪʃ/
(verb). phân biệt
vocab
debris
/dəˈbri/
(noun). mảnh vỡ
vocab
crucial
/ˈkruʃəl/
(adj). Tối quan trọng
vocab
criticise
/ˈkrɪtɪsaɪz/
(verb). chỉ trích
vocab
consist
/kənˈsɪst/
(verb). bao gồm
vocab
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
compose
/kəmˈpoʊz/
(verb). soạn, tạo thành
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
classify
/ˈklæsəˌfaɪ/
(verb). Phân loại
vocab
anthropologist
/ˌænθrəˈpɑləʤəst/
(noun). nhà nhân chủng học
vocab
marked
/mɑrkt/
(adj). rõ ràng, rõ rệt
vocab
formal
/ˈfɔrməl/
(adj). Có tính nghi thức, lịch sự, trang trọng
vocab
disparity
/dɪˈspɛrəti/
(noun). khác biệt
vocab
status
/ˈstætəs/
(noun). cấp bậc, địa vị
vocab
clan
/klæn/
(noun). gia tộc
vocab
subsistence
/səbˈsɪstəns/
(noun). sinh kế
vocab
rarely
/ˈrɛrli/
(adv). hiếm
vocab
domesticated
/dəˈmɛstəˌkeɪtəd/
(adj). thuần hóa
vocab
cultivate
/ˈkʌltəˌveɪt/
(verb). cày cấy
vocab
range
/reɪnʤ/
(noun). loại
vocab
tribe
/traɪb/
(noun). bộ lạc
vocab
base on
/beɪs ɑn/
(verb). dựa vào
vocab
settlement
/ˈsɛtəlmənt/
(noun). sự định cư
vocab
homestead
/ˈhoʊmˌstɛd/
(noun). ấp, trại
vocab
dominate
/ˈdɑməˌneɪt/
(verb). Thống trị
vocab
characteristically
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪkli/
(adv). một cách đặc trưng
vocab
senior
/ˈsinjər/
(adj). có thâm niên
vocab
principle
/ˈprɪnsəpəl/
(noun). Nguyên tắc
vocab
prestige
/prɛˈstiʒ/
(noun). uy tín, thanh thế
vocab
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). Vận hành
vocab
hence
/hɛns/
(adv). do đó
vocab
govern
/ˈgʌvərn/
(verb). quản lý, điều khiển
vocab
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). Quyết định
vocab
descent
/dɪˈsɛnt/
(noun). nguồn gốc, dòng dõi
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). tuyên bố, cho là
vocab
ancestor
/ˈænˌsɛstər/
(noun). Tổ tiên
vocab
surplus
/ˈsɜrpləs/
(noun). Số dư, số thừa
vocab
specialisation
/ˌspɛʃələˈzeɪʃən/
(noun). chuyên môn hóa
vocab
periodically
/ˌpiriˈɑdɪkəli/
(adv). định kì
vocab
obligation
/ˌɑbləˈgeɪʃən/
(noun). Nghĩa vụ
vocab
chiefdom
/ˈʧifdəm/
(noun). cương vị đứng đầu, chức thủ lĩnh
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có thể
vocab
order
/ˈɔrdər/
(noun). thứ tự; trật tự
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
vocab
explicit
/ɪkˈsplɪsət/
(adj). rõ ràng
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). Thiết lập
vocab
enforce
/ɛnˈfɔrs/
(verb). áp đặt, thực thi
vocab
authority
/əˈθɔrəti/
(noun). uy thế, thẩm quyền
vocab
revenue
/ˈrɛvəˌnu/
(noun). doanh thu, kết quả kinh doanh
vocab
receive
/rəˈsiv/
(verb). nhận được
vocab
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
vocab
principal
/ˈprɪnsəpəl/
(adj). chính, chủ yếu
vocab
distribute
/dɪˈstrɪbjut/
(verb). phân bổ, phân phối
vocab
bureaucratic
/ˌbjʊrəˈkrætɪk/
(adj). thuộc quan lại, thuộc công chức
vocab
administration
/ædˌmɪnɪˈstreɪʃən/
(noun). việc quản lí
vocab
specialist
/ˈspɛʃələst/
(noun). chuyên gia
vocab
tool
/tul/
(noun). công cụ
vocab
specific
/spəˈsɪfɪk/
(adj). riêng biệt, xác định
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
typically
/ˈtɪpɪkli/
(adv). điển hình
vocab
nomadic
/noʊˈmædɪk/
(adj). nay đây mai đó, du cư
vocab
livestock
/ˈlaɪvˌstɑk/
(noun). Gia súc, gia cầm
vocab
intensive
/ɪnˈtɛnsɪv/
(adj). tập trung, chuyên sâu, mạnh mẽ
vocab
exploitation
/ˌɛkˌsplɔɪˈteɪʃən/
(noun). sự lạm dụng, sự khai thác
vocab
housing
/ˈhaʊzɪŋ/
(noun). nhà cửa, chỗ ở
vocab
early
/ˈɜrli/
(adj). ban sơ, nguyên thủy
vocab
cluster
/ˈklʌstər/
(noun). chùm, cụm
vocab
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp
vocab
reward
/rɪˈwɔrd/
(noun). phần thưởng
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
goods
/gʊdz/
(noun). hàng hóa
vocab
chief
/ʧif/
(noun). lãnh đạo, thủ lĩnh
vocab
vary
/ˈvɛri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
possible
/ˈpɑsəbəl/
(adj). có thể
vocab
population
/ˌpɑpjəˈleɪʃən/
(noun). Dân số
vocab
generally
/ˈʤɛnərəli/
(adv). nhìn chung, đại thể
vocab
priest
/prist/
(noun). linh mục, thầy tu
vocab
kinsfolk
/ˈkɪnzfəʊk/
(noun). họ hàng thân thích
vocab
dweller
/ˈdwɛlər/
(noun). Cư dân
vocab