Từ Vựng Bài Đọc Natural Choice Coffee And Chocolate

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Natural Choice Coffee And Chocolate được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 4-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Natural Choice Coffee And Chocolate

connection
/kəˈnɛkʃən/
(noun). liên kết
vocab
unite
/ˈjuˌnaɪt/
(verb). Hợp nhất, kết hợp
vocab
parasitic
/ˌpɛrəˈsɪtɪk/
(adj). sống ăn bám, như vật ký sinh
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
aware
/əˈwɛr/
(adj). Có nhận thức
vocab
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao phủ
vocab
utilise
/ˈjuːtɪˌlaɪz/
(verb). Tận dụng
vocab
ecosystem
/ˈikoʊˌsɪstəm/
(noun). hệ sinh thái
vocab
botanist
/ˈbɑtənɪst/
(noun). Nhà thực vật học
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
amaze
/əˈmeɪz/
(verb). Làm kinh ngạc, làm sửng sốt
vocab
specialist
/ˈspɛʃələst/
(noun). chuyên gia
vocab
sophisticated
/səˈfɪstəˌkeɪtɪd/
(adj). tinh vi, phức tạp
vocab
specific
/spəˈsɪfɪk/
(adj). riêng biệt, xác định
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
nutrient
/ˈnutriənt/
(noun). Chất dinh dưỡng
vocab
suppress
/səˈprɛs/
(verb). cầm lại, nén
vocab
weed
/wid/
(noun). cỏ dại
vocab
pollinate
/ˈpɑləˌneɪt/
(verb). Thụ phấn
vocab
prey on
/preɪ ɑn/
(verb). săn mồi
vocab
pest
/pɛst/
(noun). Sâu hại
vocab
fuel
/ˈfjuəl/
(noun). nhiên liệu
vocab
combination
/ˌkɑmbəˈneɪʃən/
(noun). Sự phối hợp
vocab
collapse
/kəˈlæps/
(noun). sự sụp đổ
vocab
market
/ˈmɑrkət/
(noun). thị trường
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
alarm
/əˈlɑrm/
(verb). Làm cho hoảng sợ, làm cho lo lắng
vocab
harness
/ˈhɑrnəs/
(verb). sử dụng
vocab
threaten
/ˈθrɛtən/
(verb). đe dọa
vocab
directly
/dəˈrɛktli/
(adv). một cách trực tiếp
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(noun). Phương sách, biện pháp
vocab
loss
/lɔs/
(noun). mất mát
vocab
preservation
/ˌprɛzərˈveɪʃən/
(noun). sự bảo quản
vocab
subsistence
/səbˈsɪstəns/
(noun). sinh kế, sự cầm cự
vocab
virtually
/ˈvɜrʧuəli/
(adv). hầu như, gần như
vocab
identical
/aɪˈdɛntɪkəl/
(adj). y hệt
vocab
corresponding
/ˌkɔrəˈspɑndɪŋ/
(adj). tương ứng, phù hợp
vocab
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục, thể thức
vocab
distinguish
/dɪˈstɪŋgwɪʃ/
(verb). phân biệt
vocab
survive
/sərˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
researcher
/ˈrisərʧər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
descend on
/dɪˈsɛnd ɑn/
(verb). bất ngờ ồ ạt đến thăm ai/cái gì
vocab
tiny
/ˈtaɪni/
(adj). rất nhỏ
vocab
astonished
/əˈstɑnɪʃt/
(adj). Ngạc nhiên, kinh ngạc
vocab
insect
/ˈɪnˌsɛkt/
(noun). côn trùng
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). giống loài
vocab
forest
/ˈfɔrəst/
(noun). rừng rậm
vocab
diversity
/dɪˈvɜrsəti/
(noun). sự đa dạng
vocab
tropical
/ˈtrɑpɪkəl/
(adj). thuộc về nhiệt đới
vocab
biodiversity
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/
(noun). sự đa dạng sinh học
vocab
hotspot
/ˈhɒt.spɒt/
(noun). điểm nóng
vocab
plantation
/ˌplænˈteɪʃən/
(noun). Đồn điền
vocab
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). Môi trường sống
vocab
wildlife
/ˈwaɪlˌdlaɪf/
(noun). giới hữu sinh
vocab
prefer
/prəˈfɜr/
(verb). thích hơn
vocab
selectively
/səˈlɛktɪvli/
(adv). Có chọn lọc; dựa trên sự chọn lọc
vocab
genuinely
/ˈʤɛnjəwənli/
(adv). một cách thành thật, một cách chân thật, thật sự
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbəl/
(adj). Có thể duy trì lâu dài; Thân thiện với môi trường
vocab
shade
/ʃeɪd/
(noun). bóng, bóng râm
vocab
method
/ˈmɛθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
migrate
/ˈmaɪˌgreɪt/
(verb). Di cư
vocab
refuge
/ˈrɛfjuʤ/
(noun). Nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn
vocab
vital
/ˈvaɪtəl/
(adj). thiết yếu, quan trọng
vocab
cultivation
/ˌkʌltɪˈveɪʃən/
(noun). sự trồng trọt
vocab
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
pesticide
/ˈpɛstəˌsaɪd/
(noun). thuốc trừ sâu
vocab
fertiliser
/ˈfɜːtɪlaɪzə/
(noun). Phân bón
vocab
huge
/hjuʤ/
(adj). to lớn
vocab
conservation
/ˌkɑnsərˈveɪʃən/
(noun). Sự bảo tồn
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
incentive
/ɪnˈsɛntɪv/
(noun). Động lực
vocab
convert
/ˈkɑnvɜrt/
(verb). Chuyển đổi
vocab
exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
primary
/ˈpraɪˌmɛri/
(adj). chính
vocab
remote
/rɪˈmoʊt/
(adj). xa xôi, hẻo lánh
vocab
steep
/stip/
(adj). Dốc đứng
vocab
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). khuyến khích
vocab
criteria
/kraɪˈtɪriə/
(noun). điều kiện, tiêu chuẩn
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
rigorous
/ˈrɪgərəs/
(adj). Tỉ mỉ, kĩ càng
vocab
gain
/geɪn/
(noun). lợi ích
vocab
offer
/ˈɔfər/
(verb). Cung cấp
vocab
financial
/fəˈnænʃəl/
(adj). về mặt tài chính
vocab
rival
/ˈraɪvəl/
(verb). sánh với, cạnh tranh với
vocab
currently
/ˈkɜrəntli/
(adv). tại thời điểm hiện tại
vocab
cultural
/ˈkʌlʧərəl/
(adj). thuộc về văn hóa
vocab
ecological
/ikəˈlɑʤɪkəl/
(adj). Liên quan đến hệ sinh thái
vocab
significance
/səgˈnɪfɪkəns/
(noun). sự quan trọng, sự đáng kể
vocab
cooperative
/koʊˈɑpəˌreɪtɪv/
(noun). cửa hàng hợp tác xã
vocab
labour
/ˈleɪˌbaʊr/
(noun). lao động chân tay
vocab
condition
/kənˈdɪʃən/
(noun). trạng thái
vocab
crop
/krɑp/
(noun). cây trồng
vocab
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi
vocab
drive
/draɪv/
(noun). sự khao khát, động lực
vocab
yield
/jild/
(noun). sản lượng, hoa lợi
vocab
swathe
/swɑð/
(noun). vùng đất
vocab
intensive
/ɪnˈtɛnsɪv/
(adj). tập trung, chuyên sâu, mạnh mẽ
vocab
monoculture
/ˈmɒnəʊˌkʌltʃə/
(noun). Độc canh
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
documentation
/ˌdɑkjəmɛnˈteɪʃən/
(noun). sự ghi chép tài liệu, giấy tờ cần thiết
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
consumer
/kənˈsumər/
(noun). Người tiêu dùng
vocab
certification
/ˌsɜrtəfəˈkeɪʃən/
(noun). Sự cấp giấy chứng nhận
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
flora
/ˈflɔrə/
(noun). hệ thực vật
vocab
fauna
/ˈfɔnə/
(noun). hệ động vật
vocab