Từ Vựng Bài Đọc Nurturing Talent Within The Family

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Nurturing Talent Within The Family được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 2-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Nurturing Talent Within The Family

percentage
/pərˈsɛntəʤ/
(noun). phần trăm
vocab
definition
/ˌdɛfəˈnɪʃən/
(noun). định nghĩa
vocab
multifaceted
/ˌmʌltiˈfæsətɪd/
(adj). nhiều khía cạnh
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). tiếp cận
vocab
intelligence
/ɪnˈtɛləʤəns/
(noun). thông minh
vocab
competition
/ˌkɑmpəˈtɪʃən/
(noun). cuộc thi
vocab
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). trình bày, minh hoạ
vocab
commitment
/kəˈmɪtmənt/
(noun). cam kết
vocab
vocational
/voʊˈkeɪʃənəl/
(adj). (thuộc) nghề nghiệp; hướng nghiệp
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). đạt được, giành được
vocab
success
/səkˈsɛs/
(noun). thành công
vocab
difference
/ˈdɪfərəns/
(noun). sự khác biệt
vocab
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). cổ động
vocab
sibling
/ˈsɪblɪŋ/
(noun). anh chị em
vocab
rivalry
/ˈraɪvəlri/
(noun). đối thủ
vocab
problem
/ˈprɑbləm/
(noun). vấn đề
vocab
surround
/səˈraʊnd/
(verb). xung quanh
vocab
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). bầu khí quyển
vocab
dedication
/ˌdɛdəˈkeɪʃən/
(noun). cống hiến
vocab
craft
/kræft/
(noun). nghề thủ công
vocab
hurry
/ˈhɜri/
(verb). làm gì đó nhanh
vocab
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thí nghiệm
vocab
surrounding
/səˈraʊndɪŋ/
(noun). không gian xung quanh
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). sức ảnh hưởng
vocab
behaviour
/bɪˈheɪvjə/
(noun). hành vi
vocab
dull
/dʌl/
(adj). buồn tẻ, nhạt nhẽo
vocab
stimulate
/ˈstɪmjəˌleɪt/
(verb). kích thích
vocab
cite
/saɪt/
(verb). trích dẫn nguồn
vocab
motion
/ˈmoʊʃən/
(noun). chuyển động
vocab
dynasty
/ˈdaɪnəsti/
(noun). triều đại
vocab
prove
/pruv/
(verb). chứng minh
vocab
unreliable
/ˌʌnrɪˈlaɪəbəl/
(adj). không đáng tin
vocab
eclipse
/ɪˈklɪps/
(verb). Che, che khuất
vocab
gifted
/ˈgɪftəd/
(adj). tài năng
vocab
fulfill
/fʊlˈfɪl/
(verb). Thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)
vocab
luck
/lʌk/
(noun). may mắn
vocab
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). bỏ qua, làm lơ
vocab
genius
/ˈʤinjəs/
(noun). thiên tài
vocab
equation
/ɪˈkweɪʒən/
(noun). bằng nhau
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). đề cập
vocab
concern
/kənˈsɜrn/
(noun). mối lo ngại
vocab
undoubted
/ənˈdaʊtɪd/
(adj). chắc chắn
vocab
acutely
/əˈkjutli/
(adv). Sâu sắc
vocab
talent
/ˈtælənt/
(noun). tài năng
vocab
simply
/ˈsɪmpli/
(adv). đơn giản chỉ cần
vocab
necessarily
/ˌnɛsəˈsɛrəli/
(adv). tất yếu
vocab
blossom
/ˈblɑsəm/
(noun). bụi hoa
vocab
virtue
/ˈvɜrʧu/
(noun). đức hạnh
vocab
Nurture
/ˈnɜrʧər/
(verb). nuôi dưỡng
vocab
creativity
/ˌkrieɪˈtɪvəti/
(noun). sự sáng tạo
vocab
luminary
/ˈluməˌnɛri/
(noun). Danh nhân, ngôi sao sáng; người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn
vocab
broad
/brɔd/
(adj). rộng lớn
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
inherit
/ɪnˈhɛrət/
(verb). kế thừa
vocab
tendency
/ˈtɛndənsi/
(noun). khuynh hướng
vocab
dysfunction
/dɪˈsfʌŋkʃən/
(noun). (y học) sự hoạt động khác thường của một cơ quan trong cơ thể
vocab
schizophrenia
/ˌskɪtsəˈfriniə/
(noun). tâm thần phân liệt
vocab
maze
/meɪz/
(noun). mê cung
vocab
discrepancy
/dɪˈskrɛpənsi/
(noun). sự khác biệt
vocab
innate
/ɪˈneɪt/
(adj). bẩm sinh
vocab
prowess
/ˈpraʊəs/
(noun). có kỹ năng xuất sắc
vocab
parental
/pəˈrɛntəl/
(adj). liên quan tới ba mẹ
vocab
disapproval
/dɪsəˈpruvəl/
(noun). không đồng ý
vocab
entrance
/ˈɛntrəns/
(noun). lối vào
vocab
priest
/prist/
(noun). Linh mục, thầy tu
vocab
fledgling
/ˈflɛʤlɪŋ/
(noun). người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
vocab
sublime
/səˈblaɪm/
(adj). Hùng vĩ, uy nghi
vocab
hedonistic
/ˌhidəˈnɪstɪk/
(adj). theo chủ nghĩa khoái lạc
vocab
quantitative
/ˈkwɑntɪˌteɪtɪv/
(adj). thiên về số lượng
vocab
millennium
/məˈlɛniəm/
(noun). thiên niên kỷ
vocab
undue
/ənˈdu/
(adj). Quá đáng, quá mức, thái quá, quá mức phải chăng, quá mức đúng đắn
vocab
strain
/streɪn/
(noun). Sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng
vocab
encouragement
/ɛnˈkɜrɪʤmənt/
(noun). khuyến khích
vocab
even-handed
/ˈivɪn-ˈhændəd/
(adj). công bằng, không thiên vị
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). hậu quả
vocab
smother
/ˈsmʌðər/
(verb). phủ đầy, phủ kín
vocab