Từ Vựng Bài Đọc Recovering A Damaged Reputation

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Recovering A Damaged Reputation được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 3-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Recovering A Damaged Reputation

misconduct
/mɪsˈkɑndəkt/
(noun). hành vi sai trái
vocab
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). Đa số
vocab
incompetence
/ɪnˈkɑmpətəns/
(noun). sự kém cỏi
vocab
eventually
/ɪˈvɛnʧəwəli/
(adv). Cuối cùng
vocab
confine
/kənˈfaɪn/
(verb). giới hạn, giam giữ
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(noun). Cá nhân
vocab
perceive
/pərˈsiv/
(verb). nhìn nhận, đánh giá
vocab
wrongdoing
/ˈrɔŋduɪŋ/
(noun). hành vi sai trái
vocab
aftermath
/ˈæftərˌmæθ/
(noun). hậu quả
vocab
response
/rɪˈspɑns/
(noun). câu trả lời, phản hồi
vocab
climate
/ˈklaɪmət/
(noun). Khí hậu
vocab
keep a low profile
/kip ə loʊ ˈproʊˌfaɪl/
(phrase). giữ mình tránh khỏi sự chú ý
vocab
Journalist
/ˈʤɜrnələst/
(noun). Nhà báo
vocab
critic
/ˈkrɪtɪk/
(noun). nhà phê bình
vocab
hostile
/ˈhɑstəl/
(adj). thù địch
vocab
undo
/ənˈdu/
(verb). huỷ bỏ/tháo ra
vocab
regard
/rəˈgɑrd/
(verb). Đánh giá
vocab
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). Mở rộng
vocab
editorial
/ˌɛdəˈtɔriəl/
(noun). bài viết của tổng biên tập
vocab
suppress
/səˈprɛs/
(verb). Đàn áp; Nín, nén, cầm lại; ngăn cản (một cảm xúc..)
vocab
hypothesis
/haɪˈpɑθəsəs/
(noun). Giả thuyết
vocab
withhold
/wɪθˈhoʊld/
(verb). giữ lại
vocab
manipulate
/məˈnɪpjəˌleɪt/
(verb). thao tác
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
peer
/pɪr/
(verb). nhìn chăm chú
vocab
dissent
/dɪˈsɛnt/
(noun). sự bất đồng
vocab
conclude
/kənˈklud/
(verb). Kết luận
vocab
misbehavior
/ˌmɪsbəˈheɪvjər/
(noun). hành vi xấu
vocab
diminish
/dɪˈmɪnɪʃ/
(verb). giảm
vocab
credibility
/ˌkrɛdəˈbɪlɪti/
(noun). sự đáng tin cậy
vocab
poll
/poʊl/
(noun). cuộc thăm dò, khảo sát
vocab
proportion
/prəˈpɔrʃən/
(noun). Tỷ lệ
vocab
professional
/prəˈfɛʃənəl/
(adj). chuyên nghiệp
vocab
regain
/rɪˈgeɪn/
(verb). lấy lại
vocab
resign
/rɪˈzaɪn/
(verb). từ chức
vocab
junior
/ˈʤunjər/
(noun). người ít tuổi hơn
vocab
criticism
/ˈkrɪtɪˌsɪzəm/
(noun). chỉ trích
vocab
grace
/greɪs/
(noun). Sự duyên dáng
vocab
helm
/hɛlm/
(noun). bánh lái tàu thuyền
vocab
acknowledge
/ækˈnɑlɪʤ/
(verb). Công nhận
vocab
press
/prɛs/
(noun). báo chí
vocab
conflict
/ˈkɑnflɪkt/
(noun). Xung đột
vocab
statement
/ˈsteɪtmənt/
(noun). phát ngôn
vocab
researcher
/ˈrisərʧər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
challenge
/ˈʧælənʤ/
(noun). thử thách
vocab
publicity
/pəˈblɪsəti/
(noun). sự công khai
vocab
justify
/ˈʤʌstəˌfaɪ/
(verb). biện minh
vocab
dishonest
/dɪˈsɑnəst/
(adj). không thành thật
vocab
engage
/ɛnˈgeɪʤ/
(verb). bắt giữ
vocab
concede
/kənˈsid/
(verb). công nhận
vocab
unfounded
/ənˈfaʊndɪd/
(adj). vô căn cứ
vocab
argument
/ˈɑrgjəmənt/
(noun). Cuộc tranh luận
vocab
prejudice
/ˈprɛʤədɪs/
(noun). Thành kiến
vocab
obligation
/ˌɑbləˈgeɪʃən/
(noun). Nghĩa vụ
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). Hậu quả
vocab
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). mang tính khoa học
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). Dẫn chứng; Tài liệu tham khảo
vocab
marathon
/ˈmɛrəˌθɑn/
(noun). đua đường dài
vocab
ongoing
/ˈɑnˌgoʊɪŋ/
(adj). tiếp diễn
vocab
sprint
/sprɪnt/
(noun). cuộc đua nước rút
vocab
revelation
/ˌrɛvəˈleɪʃən/
(noun). Sự tiết lộ
vocab
inaccurate
/ɪˈnækjərət/
(adj). không chính xác
vocab
conceal
/kənˈsil/
(verb). che giấu
vocab
allege
/əˈlɛʤ/
(verb). cáo buộc
vocab
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). Có liên quan
vocab
statistics
/stəˈtɪstɪks/
(noun). Thống kê
vocab
publication
/ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
(noun). ấn phẩm
vocab
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). Chuyên gia
vocab
strategist
/ˈstrætɪʤɪst/
(noun). chiến lược gia
vocab
crisis
/ˈkraɪsəs/
(noun). khủng hoảng
vocab
Corporate
/ˈkɔrpərət/
(adj). tập đoàn
vocab
safeguard
/ˈseɪfˌgɑrd/
(noun). Bảo vệ
vocab
confront
/kənˈfrʌnt/
(verb). đối mặt
vocab
amongst
/əˈmʌŋst/
(preposition). ở giữa
vocab
controversy
/ˈkɑntrəˌvɜrsi/
(noun). tranh cãi
vocab
institution
/ˌɪnstɪˈtuʃən/
(noun). Tổ chức, viện
vocab
IPCC
/aɪ-pi-si-si/
(noun). Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu
vocab
CRU
/si-ɑr-ju/
(noun). Đơn vị nghiên cứu khí hậu
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan, bao gồm
vocab
subsequent
/ˈsʌbsəkwənt/
(adj). Theo sau
vocab
inquiry
/ɪnˈkwaɪri/
(noun). điều tra
vocab
journal
/ˈʤɜrnəl/
(noun). tập san
vocab
hunker
/ˈhʌŋkər/
(verb). ngồi xổm
vocab
blow
/bloʊ/
(noun). Tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người
vocab
plummet
/ˈplʌmət/
(verb). Thua lỗ mạnh; Lao xuống nhanh
vocab
Aeronautics
/ˌɛrəˈnɔtɪks/
(noun). Hàng không
vocab
shuttle
/ˈʃʌtəl/
(noun). tàu con thoi
vocab
chief
/ʧif/
(noun). lãnh đạo
vocab
executive
/ɪgˈzɛkjətɪv/
(noun). ban quản trị
vocab
reverse
/rɪˈvɜrs/
(verb). đảo nghịch lại
vocab
dilemma
/dɪˈlɛmə/
(noun). Thế lưỡng nan
vocab
subject
/ˈsʌbʤɪkt/
(verb). chinh phục
vocab
backfire
/ˈbækˌfaɪr/
(verb). phản tác dụng
vocab
interpret
/ɪnˈtɜrprət/
(verb). Diễn giải
vocab
collective
/kəˈlɛktɪv/
(adj). tập thể
vocab
visible
/ˈvɪzəbəl/
(adj). Có thể thấy được
vocab
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). Tiến hành
vocab
appeal
/əˈpil/
(verb). thu hút
vocab
integrity
/ɪnˈtɛgrəti/
(noun). sự chính trực
vocab
reluctance
/rɪˈlʌktəns/
(noun). Sự chần chừ, do dự
vocab
validity
/vəˈlɪdəti/
(noun). tính có hiệu lực
vocab
transparency
/trænˈspɛrənsi/
(noun). sự minh bạch
vocab
scrutiny
/ˈskrutəni/
(noun). kiểm tra kỹ lưỡng
vocab