Từ Vựng Bài Đọc Secrets Of The Swarm

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Secrets Of The Swarm được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 3-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Secrets Of The Swarm

commuter
/kəmˈjutər/
(noun). Người tham gia giao thông
vocab
favourably
/ˈfeɪvərəbli/
(adv). một cách tích cực, đầy thiện cảm
vocab
worker ant
/ˈwɜrkər ænt/
(noun). kiến thợ
vocab
march
/mɑrʧ/
(verb). diễu hành
vocab
simile
/ˈsɪmɪli/
(noun). phép so sánh
vocab
damning
/ˈdæmɪŋ/
(adj). critical có tính chỉ trích
vocab
colony
/ˈkɑləni/
(noun). bầy/nhóm động vật hoặc cây sống cùng nhau, tổ
vocab
leadership
/ˈlidərˌʃɪp/
(noun). khả năng lãnh đạo
vocab
order
/ˈɔrdər/
(noun). mệnh lệnh
vocab
forager
/ˈfɔrɪʤər/
(noun). người thợ săn, người tìm thức ăn
vocab
work out
/wɜrk aʊt/
(verb). suy nghĩ ra, tìm ra
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
manager
/ˈmænəʤər/
(noun). người quản lý
vocab
take advantage of
/teɪk ædˈvæntɪʤ ʌv/
(verb). lợi dụng, tận dụng thứ gì đó
vocab
lizard
/ˈlɪzərd/
(noun). con thằn lằn
vocab
prowl
/praʊl/
(verb). rình
vocab
reserve
/rɪˈzɜrv/
(noun). lực lượng dự bị, quân đội dự bị
vocab
rush
/rʌʃ/
(noun). sự di chuyển vội vàng xối xả
vocab
termite
/ˈtɜrmaɪt/
(noun). Mối mọt
vocab
mound
/maʊnd/
(noun). gò đất
vocab
damage
/ˈdæməʤ/
(verb). gây tổn hại
vocab
sense
/sɛns/
(verb). cảm nhận thấy điều gì đó
vocab
alter
/ˈɔltər/
(verb). Biến đổi, làm thay đổi
vocab
circulation
/ˈsɜrkjəˌleɪʃən/
(noun). tuần hoàn
vocab
communicate
/kəmˈjunəˌkeɪt/
(verb). trao đổi, giao tiếp
vocab
grain
/greɪn/
(noun). hạt
vocab
decision-making
/dɪˈsɪʒən-ˈmeɪkɪŋ/
(noun). sự ra quyết định
vocab
rather than
/ˈræðər ðæn/
(adv). thay vì, hơn là
vocab
corridors of power
/ˈkɔrɪdərz ʌv ˈpaʊər/
(noun). những vị trí lãnh đạo, chính quyền cao cấp
vocab
formula
/ˈfɔrmjələ/
(noun). công thức
vocab
(be) based on
/(bi) beɪst ɑn/
(adj). dựa trên thứ gì đó
vocab
optimize
/ˈɑptəˌmaɪz/
(verb). tối ưu hóa
vocab
route
/rut/
(verb). hướng, điều khiến thứ gì đó để nó đi theo một đường đi nhất định
vocab
simulation
/ˌsɪmjəˈleɪʃən/
(noun). sự mô phỏng
vocab
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). xác định
vocab
community
/kəmˈjunəti/
(noun). nhóm, tổ, bầy đàn
vocab
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). Chiến thuật
vocab
annual
/ˈænjuəl/
(adj). hàng năm
vocab
municipal
/mjuˈnɪsəpəl/
(adj). liên quan đến một thành phố/quận, khu vực nào đó
vocab
affair
/əˈfɛr/
(noun). Nội cuộc, tình hình hoạt động
vocab
put forward
/pʊt ˈfɔrwərd/
(verb). trình gửi
vocab
proposal
/prəˈpoʊzəl/
(noun). đề nghị
vocab
back up
/bæk ʌp/
(verb). ủng hộ, bênh vực
vocab
consensus
/kənˈsɛnsəs/
(noun). sự thống nhất
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp
vocab
honeybee
/ˈhʌniˌbi/
(noun). ong mật
vocab
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). Khám phá, thám hiểm
vocab
scout
/skaʊt/
(noun). trinh sát
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
waggle dance
/ˈwægl dæns/
(noun). điệu nhảy lúc lắc của ong
vocab
perform
/pərˈfɔrm/
(verb). thực hiện, trình diễn
vocab
enthusiasm
/ɪnˈθuziˌæzəm/
(noun). Sự hăng hái
vocab
volume
/ˈvɑljum/
(noun). âm lượng, độ to nhỏ trong âm thanh
vocab
vigour
/ˈvɪgə/
(noun). sức sống, sự hăng hái
vocab
gradually
/ˈgræʤuəli/
(adv). dần dần
vocab
lengthy
/ˈlɛŋθi/
(adj). Dài dòng, dông dài
vocab
build up
/bɪld ʌp/
(verb). tăng lên, trở nên to mạnh hơn ​
vocab
democratic
/ˌdɛməˈkrætɪk/
(adj). tính dân chủ
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). Đảm bảo
vocab
snowball
/ˈsnoʊˌbɔl/
(verb). dần trở nên to lớn, có sức ảnh hưởng hơn ​
vocab
mammal
/ˈmæməl/
(noun). động vật có vú
vocab
engage in
/ɛnˈgeɪʤ ɪn/
(verb). tham gia vào
vocab
swarm
/swɔrm/
(verb). tụ lại thành bầy, di chuyển cùng một hướng, dùng cho cá, công trùng
vocab
flock
/flɑk/
(verb). tụ/đậu lại thành bầy, dùng cho chim, thú
vocab
make sense
/meɪk sɛns/
(verb). có lý, có ý nghĩa, có thể hiểu được
vocab
in terms of
/ɪn tɜrmz ʌv/
(preposition). về mặt, đối với
vocab
decentralize
/dɪˈsɛntrəˌlaɪz/
(verb). phi tập trung hóa, phân tán ra
vocab
mechanism
/ˈmɛkəˌnɪzəm/
(noun). Cơ chế hoạt động
vocab
narrow down
/ˈnɛroʊ daʊn/
(verb). lọc bỏ bớt, thu hẹp phạm vi
vocab
exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/
(verb). trưng bày, thể hiện
vocab
blueprint
/ˈbluˌprɪnt/
(noun). bản vẽ
vocab
grand
/grænd/
(adj). Lớn lao
vocab