Từ Vựng Bài Đọc The Art Of Healing

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Art Of Healing được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 5-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Art Of Healing

systematic
/ˌsɪstəˈmætɪk/
(adj). có hệ thống
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). tiếp cận
vocab
medical
/ˈmɛdəkəl/
(adj). liên quan đến y khoa
vocab
issue
/ˈɪʃu/
(noun). vấn đề
vocab
healing
/ˈhilɪŋ/
(adj). để chữa bệnh, vết thương
vocab
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). bối cảnh
vocab
organizational
/ˌɔrgənəˈzeɪʃənəl/
(adj). thuộc tổ chức, cơ quan
vocab
effectiveness
/ɪˈfɛktɪvnəs/
(noun). sự hiệu quả
vocab
treatment
/ˈtritmənt/
(noun). điều trị
vocab
remunerate
/rɪmˌjunəˈreɪt/
(verb). trả công
vocab
cure
/kjʊr/
(noun). chữa trị
vocab
contravene
/ˈkɑntrəˌvin/
(verb). làm gì đó trái pháp luật
vocab
unorthodox
/əˈnɔrθəˌdɑks/
(adj). không chính thống
vocab
practice
/ˈpræktəs/
(noun). ứng dụng thực tiễn
vocab
law
/lɔ/
(noun). luật pháp
vocab
harmful
/ˈhɑrmfəl/
(adj). làm tổn thương
vocab
heterodox
/ˌhɛtərəˌdɑks/
(adj). không chính thống
vocab
academic
/ˌækəˈdɛmɪk/
(noun). học giả
vocab
staff
/stæf/
(noun). nhân viên
vocab
subject
/ˈsʌbʤɪkt/
(noun). đối tượng con người
vocab
professor
/prəˈfɛsər/
(noun). giáo sư
vocab
lecturer
/ˈlɛkʧərər/
(noun). người diễn thuyết
vocab
clinical
/ˈklɪnəkəl/
(adj). lâm sàng
vocab
practitioner
/prækˈtɪʃənər/
(noun). tập sự
vocab
pharmacist
/ˈfɑrməsɪst/
(noun). dược sĩ
vocab
train
/treɪn/
(verb). huấn luyện
vocab
acupuncture
/ˈækjuˌpʌŋkʧər/
(noun). châm cứu
vocab
exorcism
/ˈɛksɔːsɪzm/
(noun). lời phù phép, câu thần chú
vocab
therapy
/ˈθɛrəpi/
(noun). trị liệu
vocab
wealthy
/ˈwɛlθi/
(adj). giàu
vocab
welfare
/ˈwɛlˌfɛr/
(noun). phúc lợi
vocab
citizen
/ˈsɪtəzən/
(noun). công dân
vocab
healthy
/ˈhɛlθi/
(adj). khoẻ mạnh
vocab
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). khuyến khích
vocab
fraudulent
/ˈfrɔʤələnt/
(adj). gian lận
vocab
manner
/ˈmænər/
(noun). cách hành xử
vocab
ordinary
/ˈɔrdəˌnɛri/
(adj). bình thường
vocab
criminal
/ˈkrɪmənəl/
(adj). có tội
vocab
patient
/ˈpeɪʃənt/
(noun). bệnh nhân
vocab
adhere
/ədˈhɪr/
(verb). bám chặt vào
vocab
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục, thể thức
vocab
legal
/ˈligəl/
(adj). thuộc về pháp luật
vocab
statute
/ˈstæʧut/
(noun). đạo luật
vocab
accordance
/əˈkɔrdəns/
(noun). sự phù hợp, sự theo đúng (cái gì)
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). dẫn chứng
vocab
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). thực tiễn
vocab
pharmaceutical
/ˌfɑrməˈsutɪkəl/
(adj). thuộc dược phẩm
vocab
purely
/ˈpjʊrli/
(adv). thuần
vocab
pragmatic
/prægˈmætɪk/
(adj). thực dụng
vocab
theoretical
/ˌθiəˈrɛtɪkəl/
(adj). mang tính lý thuyết
vocab
consideration
/kənˌsɪdəˈreɪʃən/
(noun). sự xem xét
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). có sức cảnh hưởng
vocab
origin
/ˈɔrəʤən/
(noun). nguồn gốc
vocab
knowledge
/ˈnɑləʤ/
(noun). kiến thức
vocab
ailment
/ˈeɪlmənt/
(noun). bệnh nhẹ
vocab
literary
/ˈlɪtəˌrɛri/
(adj). liên quan tới văn học
vocab
tradition
/trəˈdɪʃən/
(noun). truyền thống
vocab
document
/ˈdɑkjəmɛnt/
(verb). ghi nhận
vocab
substance
/ˈsʌbstəns/
(noun). vật chất
vocab
prescription
/prəˈskrɪpʃən/
(noun). đơn thuốc
vocab
illness
/ˈɪlnəs/
(noun). bệnh tật
vocab
physician
/fəˈzɪʃən/
(noun). thầy thuốc
vocab
ethical
/ˈɛθɪkəl/
(adj). thuộc về đạo đức
vocab
elaborate
/ɪˈlæbrət/
(adj). kỹ lưỡng
vocab
compose
/kəmˈpoʊz/
(verb). tạo thành
vocab
produce
/ˈproʊdus/
(verb). sản xuất
vocab
counterpart
/ˈkaʊntərˌpɑrt/
(noun). bản đối chiếu
vocab
dynasty
/ˈdaɪnəsti/
(noun). triều đại
vocab
immediately
/ɪˈmidiətli/
(adv). ngay lập tức
vocab
provincial
/prəˈvɪnʃəl/
(adj). thuộc về tỉnh, cấp tỉnh
vocab
populace
/ˈpɑpjələs/
(noun). đại chúng
vocab
cataract
/ˈkætərækt/
(noun). bệnh đục nhân mắt
vocab
intellectual
/ˌɪntəˈlɛkʧuəl/
(adj). về mặt trí tuệ
vocab
summon
/ˈsʌmən/
(verb). triệu tập ai đó lên toà
vocab
correspondence
/ˌkɔrəˈspɑndəns/
(noun). thư từ
vocab
paramount
/ˈpɛrəˌmaʊnt/
(adj). có tầm quan trọng lớn nhất; có ý nghĩa lớn nhất; tột bậc
vocab
obligation
/ˌɑbləˈgeɪʃən/
(noun). nghĩa vụ
vocab
justification
/ˌʤʌstəfəˈkeɪʃən/
(noun). sự bào chữa, biện hộ
vocab