Từ Vựng Bài Đọc The Dover Bronze- Age Boat
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Dover Bronze- Age Boat được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 1-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn
construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). Việc thi công
workman
/ˈwɜrkmən/
(noun). lao động phổ thông
Archaeological
/ˌɑrkiəˈlɑʤɪkəl/
(adj). thuộc khảo cổ
alongside
/əˈlɔŋˈsaɪd/
(adv). cùng với
waterlogged
/ˈwɔtərˌlɑgd/
(adj). Ngập nước
overlie
/ˌoʊvərˈlaɪ/
(verb). che
timber
/ˈtɪmbər/
(noun). gỗ
archaeologist
/ˌɑrkiˈɑləʤɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
prehistoric
/ˌprihɪˈstɔrɪk/
(adj). thuộc về thời tiền sử
sediment
/ˈsɛdəmənt/
(noun). cặn
conference
/ˈkɑnfərəns/
(noun). Hội nghị
apparent
/əˈpɛrənt/
(adj). Rõ ràng
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). thuộc mảng kỹ thuật
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). Bối cảnh
religious
/rɪˈlɪʤəs/
(adj). liên quan đến tôn giáo; sùng đạo
perception
/pərˈsɛpʃən/
(noun). Nhận thức
Bronze Age
/brɑnz eɪʤ/
(noun). Thời kỳ đồ đồng
overseas
/ˈoʊvərˈsiz/
(adv). từ nước ngoài
reconstruction
/ˌrikənˈstrʌkʃən/
(noun). Tái xây dựng
proposal
/prəˈpoʊzəl/
(noun). đề nghị
take place
/teɪk pleɪs/
(verb). diễn ra
official
/əˈfɪʃəl/
(adj). chính thức
launch
/lɔnʧ/
(verb). khai trương
seminar
/ˈsɛməˌnɑr/
(noun). Hội thảo
feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
(noun). Triển lãm
Castle
/ˈkæsəl/
(noun). Lâu đài
Entitle
/ɛnˈtaɪtəl/
(verb). cho phép
Horizon
/həˈraɪzən/
(noun). Chân trời
remarkable
/rɪˈmɑrkəbəl/
(adj). đáng kể
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). mang tính thương mại
treasure
/ˈtrɛʒər/
(noun). kho báu
maritime
/ˈmɛrəˌtaɪm/
(adj). thuộc ngành hàng hải
bound
/baʊnd/
(verb). sải bước
centerpiece
/ˈsɛntərˌpis/
(noun). tâm điểm
wreck
/rɛk/
(noun). sự phá hủy, đổ vỡ
deliberately
/dɪˈlɪbərətli/
(adv). Tự mình
discard
/dɪˈskɑrd/
(verb). Vứt bỏ
dismantle
/dɪˈsmæntəl/
(verb). tháo gỡ
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
examine
/ɪgˈzæmɪn/
(verb). Khám nghiệm
hindsight
/ˈhaɪndˌsaɪt/
(noun). nhận thức muộn màng
mainstream
/ˈmeɪnˌstrim/
(noun). Đại chúng
technological
/ˌtɛknəˈlɑʤɪkəl/
(adj). thuộc về kỹ thuật
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). Góc nhìn
broad
/brɔd/
(adj). Rộng lớn
unexcavated
/ʌnˈɛkskəˌveɪtɪd/
(adj). chưa được khai quật
insurmountable
/ˌɪnsərˈmaʊntəbəl/
(adj). khó vượt qua
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(verb). cam kết, đảm bảo
survive
/sərˈvaɪv/
(verb). Sống sót
financial
/fəˈnænʃəl/
(adj). về mặt tài chính
trade
/treɪd/
(noun). Thương mại
shaft
/ʃæft/
(noun). trục
wooden
/ˈwʊdən/
(adj). Làm từ gỗ
structure
/ˈstrʌkʧər/
(noun). Cấu trúc
seam
/sim/
(noun). đường nối/hàn của quần áo, da lộn, kim loại
watertight
/ˈwɔtərˌtaɪt/
(adj). không để lọt nước
pad
/pæd/
(noun). miếng ghép
moss
/mɔs/
(noun). rêu
full-scale
/fʊl-skeɪl/
(adj). kích thước thật
midsection
/ˈmɪdˌsɛkʃən/
(noun). phần ở giữa
primarily
/praɪˈmɛrəli/
(adv). chủ yếu
replica
/ˈrɛplɪkə/
(noun). bản sao
hull
/hʌl/
(noun). thân tàu
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). The capacity to have an effect on the character
tunnel
/ˈtʌnəl/
(noun). địa đạo
port
/pɔrt/
(noun). Hải cảng
excavation
/ˌɛkskəˈveɪʃən/
(noun). khai quật
intricately
/ˈɪntrəkətli/
(adv). phức tạp
oak
/oʊk/
(noun). cây sồi
plank
/plæŋk/
(noun). Tấm ván
wedge
/wɛʤ/
(noun). cái chêm
stitch
/stɪʧ/
(verb). khâu vá quần áo
yew
/ju/
(noun). Cây thủy tùng
antiquity
/ænˈtɪkwəti/
(noun). thời kì cổ đại
abandon
/əˈbændən/
(verb). Bỏ mặc
conserve
/kənˈsɜrv/
(verb). Bảo quản
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). Trưng bày
resolve
/riˈzɑlv/
(verb). giải quyết
Experimental
/ɪkˌspɛrɪˈmɛntəl/
(adj). Thực nghiệm
hypothesis
/haɪˈpɑθəsəs/
(noun). Giả thuyết
straddle
/ˈstrædəl/
(verb). kết hợp
heritage
/ˈhɛrətəʤ/
(noun). di sản, tài sản kế thừa
conceive
/kənˈsiv/
(verb). quan niệm
collaboration
/kəˌlæbəˈreɪʃən/
(noun). sự cộng tác
scheme
/skim/
(noun). Kế hoạch
synthetic
/sɪnˈθɛtɪk/
(adj). tổng hợp
timetable
/ˈtaɪmˌteɪbəl/
(noun). Thời gian biểu