Từ Vựng Bài Đọc Wealth In A Cold Climate

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Wealth In A Cold Climate được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 4-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Wealth In A Cold Climate

variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
uniformly
/ˈjunəˌfɔrmli/
(adv). một cách đồng bộ
vocab
superior
/suˈpɪriər/
(adj). cao hơn, trội hơn
vocab
striking
/ˈstraɪkɪŋ/
(adj). Nổi bật, gây choáng ngợp
vocab
ravages
/ˈrævɪʤɪz/
(noun). sự phá hoại
vocab
penniless
/ˈpɛniləs/
(adj). nghèo khổ
vocab
insist
/ɪnˈsɪst/
(verb). khăng khăng, cố nài
vocab
inclement
/ɪnˈklɛmənt/
(adj). khắc nghiệt
vocab
hemisphere
/ˈhɛmɪˌsfɪr/
(noun). Bán cầu
vocab
former
/ˈfɔrmər/
(adj). đã từng là
vocab
favourable
/ˈfeɪvərəbl/
(adj). thuận lợi, có ích
vocab
enduring
/ɛnˈdjʊrɪŋ/
(adj). lâu dài
vocab
destined
/ˈdɛstɪnd/
(adj). định mệnh
vocab
crucial
/ˈkruʃəl/
(adj). Tối quan trọng
vocab
broadly
/ˈbrɔdli/
(adv). 1 cách bao quát
vocab
recover
/rɪˈkʌvər/
(verb). hồi phục
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
frost
/frɔst/
(noun). sựơng giá
vocab
inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃən/
(noun). Cảm hứng
vocab
decimate
/ˈdɛsəˌmeɪt/
(verb). tiêu diệt
vocab
anecdote
/ˈænəkˌdoʊt/
(noun). chuyện vặt, giai thoại
vocab
workforce
/ˈwɜrkˌfɔrs/
(noun). Lực lượng lao động
vocab
speculate
/ˈspɛkjəˌleɪt/
(verb). giả sử
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
otherwise
/ˈʌðərˌwaɪz/
(adv). nếu không thì
vocab
mystery
/ˈmɪstəri/
(noun). điều kì bí
vocab
fortune
/ˈfɔrʧən/
(noun). của cải
vocab
distinguish
/dɪˈstɪŋgwɪʃ/
(verb). phân biệt
vocab
cold snap
/koʊld snæp/
(noun). đợt rét bất chợt
vocab
annual
/ˈænjuəl/
(adj). hàng năm
vocab
abundance
/əˈbʌndəns/
(noun). Sự dồi dào
vocab
factor
/ˈfæktər/
(noun). Nhân tố
vocab
latitude
/ˈlætəˌtud/
(noun). vĩ độ
vocab
crop
/krɑp/
(noun). cây trồng
vocab
trade
/treɪd/
(verb). mua bán, trao đổi
vocab
render
/ˈrɛndər/
(verb). làm cho
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(noun). Tiềm năng, triển vọng
vocab
pest
/pɛst/
(noun). Sâu hại
vocab
likewise
/ˈlaɪˌkwaɪz/
(adv). cũng như thế, cũng như vậy
vocab
impoverish
/ɪmˈpɑvrɪʃ/
(verb). bần cùng hóa, làm cho nghèo khổ
vocab
huge
/hjuʤ/
(adj). to lớn
vocab
figure
/ˈfɪgjər/
(noun). Số liệu
vocab
exception
/ɪkˈsɛpʃən/
(noun). Ngoại lệ
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). Đảm bảo
vocab
curious
/ˈkjʊriəs/
(adj). Tò mò
vocab
communist
/ˈkɑmjənəst/
(adj). thuộc về cộng sản
vocab
colony
/ˈkɑləni/
(noun). Thuộc địa
vocab
build-up
/bɪld-ʌp/
(noun). sự tích tụ, sự tích lũy
vocab
break-up
/breɪk-ʌp/
(noun). sự tan ra, sự nứt vỡ
vocab
argument
/ˈɑrgjəmənt/
(noun). lý lẽ, lý luận
vocab
wealth
/wɛlθ/
(noun). Sự giàu có
vocab
correlation
/ˌkɔrəˈleɪʃən/
(noun). tương quan
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có thể
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
affluence
/ˈæfluəns/
(noun). sự giàu có, sự sung túc
vocab
accumulation
/əˌkjumjəˈleɪʃən/
(noun). sự tích lũy
vocab
overriding
/ˈoʊvərˌraɪdɪŋ/
(adj). quan trọng hơn cả
vocab
institution
/ˌɪnstɪˈtuʃən/
(noun). Tổ chức, viện
vocab
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). Quyết định
vocab
combine
/ˈkɑmbaɪn/
(verb). kết hợp
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(verb). cung cấp
vocab
productivity
/ˌproʊdəkˈtɪvəti/
(noun). hiệu suất
vocab
poverty
/ˈpɑvərti/
(noun). sự nghèo đói
vocab
irrigation
/ˌɪrəˈgeɪʃən/
(noun). sự tưới tiêu
vocab
governance
/ˈgʌvərnəns/
(noun). sự cai trị, sự quản trị
vocab
foreign
/ˈfɔrən/
(adj). nước ngoài
vocab
combat
/ˈkɑmbæt/
(verb). đấu tranh
vocab
beyond
/bɪˈɑnd/
(adv). không thể được
vocab
aid
/eɪd/
(noun). sự trợ giúp
vocab
spirit
/ˈspɪrət/
(noun). năng lượng, tinh thần
vocab
observe
/əbˈzɜrv/
(verb). Quan sát
vocab
livestock
/ˈlaɪvˌstɑk/
(noun). Gia súc, gia cầm
vocab
dissemination
/dɪˌsɛməˈneɪʃən/
(noun). sự phân phát, sự phổ biến
vocab
cite
/saɪt/
(verb). biểu dương, trích dẫn
vocab
boast
/boʊst/
(verb). lấy làm kiêu hãnh
vocab
attribute
/ˈætrəˌbjut/
(noun). thuộc tính
vocab
anthropological
/ˌænθrəpəˈlɑʤəkəl/
(adj). nhân chủng học
vocab
align
/əˈlaɪn/
(verb). Xếp thẳng hàng
vocab
temperate
/ˈtɛmprət/
(adj). Ôn hoà
vocab
spread
/sprɛd/
(verb). Dàn trải, lan toả
vocab
wealthy
/ˈwɛlθi/
(adj). giàu
vocab
rule out
/rul aʊt/
(verb). loại trừ, bác bỏ
vocab
favor
/ˈfeɪvər/
(verb). ủng hộ, thích dùng hơn
vocab
exceptional
/ɪkˈsɛpʃənəl/
(adj). hiếm có, phi thường
vocab
terminate
/ˈtɜrməˌneɪt/
(verb). chấm dứt, kết liễu
vocab
strike
/straɪk/
(verb). hiện lên trong đầu
vocab
recall
/ˈriˌkɔl/
(verb). nhớ lại
vocab
fever
/ˈfivər/
(noun). sốt
vocab
connection
/kəˈnɛkʃən/
(noun). liên kết
vocab
climate
/ˈklaɪmət/
(noun). Khí hậu
vocab
academic
/ˌækəˈdɛmɪk/
(noun). học giả
vocab
surrounding
/səˈraʊndɪŋ/
(noun). không gian xung quanh
vocab
prosperity
/prɑˈspɛrəti/
(noun). thịnh vượng
vocab
complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). Phức tạp
vocab
attributable
/əˈtrɪbjətəbəl/
(adj). gây ra bởi
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
resemble
/rɪˈzɛmbəl/
(verb). Tạo hình giống nhau
vocab
continent
/ˈkɑntənənt/
(noun). Châu lục
vocab
domesticated
/dəˈmɛstəˌkeɪtəd/
(adj). thuần hóa
vocab
bound
/baʊnd/
(adj). nhất định, chắc chắn xảy ra
vocab
note
/noʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
geographical
/ˌʤiəˈgræfɪkəl/
(adj). Về mặt địa lý
vocab
advancement
/ədˈvænsmənt/
(noun). sự tiến bộ
vocab