Từ Vựng Bài Đọc Alfred Wegener: Science, Exploration And The Theory Of Continental Drift

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Alfred Wegener: Science, Exploration And The Theory Of Continental Drift được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 18 - Test 4 - Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Đọc Alfred Wegener: Science, Exploration And The Theory Of Continental Drift

continental drift
/ˌkɑntəˈnɛntəl drɪft/
(noun). sự trôi dạt lục địa
vocab
dispute
/dɪˈspjuːt/
(verb). tranh chấp
vocab
edition
/əˈdɪʃən/
(noun). phiên bản
vocab
international
/ˌɪntərˈnæʃənəl/
(adj). quốc tế
vocab
controversy
/ˈkɑntrəˌvɜrsi/
(noun). tranh cãi
vocab
lifetime
/ˈlaɪfˌtaɪm/
(noun). cả đời
vocab
continent
/ˈkɑntənənt/
(noun). lục địa
vocab
defend
/dɪˈfɛnd/
(verb). phòng vệ
vocab
scientific publication
/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
(noun). công bố khoa học
vocab
in place
/ɪn pleɪs/
(adj). cố định
vocab
fixed
/fɪkst/
(adj). cố định
vocab
mystery
/ˈmɪstəri/
(noun). bí ẩn
vocab
laterally
/ˈlætərəli/
(adv). ngang
vocab
solve
/sɑlv/
(verb). gỡ rối
vocab
scientific field
/ˌsaɪənˈtɪfɪk fild/
(noun). Lĩnh vực khoa học
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). lý thuyết
vocab
rely on
/rɪˈlaɪ ɑn/
(verb). dựa vào
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). chứng cớ
vocab
movement
/ˈmuvmənt/
(noun). sự chuyển động
vocab
plausible
/ˈplɔzəbəl/
(adj). có vẻ hợp lý
vocab
geology
/ʤiˈɑləʤi/
(noun). địa chất học
vocab
similarity
/ˌsɪməˈlɛrəti/
(noun). sự giống nhau
vocab
modern-day
/ˈmɑdərn-deɪ/
(adj). thời hiện đại
vocab
plate tectonic
/pleɪt tɛkˈtɑnɪk/
(noun). mảng kiến ​​tạo
vocab
enormous
/ɪˈnɔrməs/
(adj). lớn lao
vocab
proposal
/prəˈpoʊzəl/
(noun). đề xuất
vocab
respect
/rɪˈspɛkt/
(noun). khía cạnh
vocab
evolutionary theory
/ˌɛvəˈluʃəˌnɛri ˈθɪri/
(noun). thuyết tiến hoá
vocab
biological evolution
/ˌbaɪəˈlɑʤɪkəl ˌɛvəˈluʃən/
(noun). tiến hóa về mặt sinh học
vocab
fame
/ˈmɑdəst feɪm/
(noun). danh tiếng
vocab
modest
/ˈmɒdɪst /
(adj). khiêm tốn
vocab
vast range
/væst reɪnʤ/
(noun). phạm vi rộng lớn
vocab
record-breaking
/ˈrɛkərd-ˈbreɪkɪŋ/
(adj). phá kỷ lục
vocab
method
/ˈmɛθəd/
(noun). phương pháp
vocab
professional interest
/prəˈfɛʃənəl ˈɪntrəst/
(noun). mối quan tâm về nghề nghiệp
vocab
scientific debate
/ˌsaɪənˈtɪfɪk dəˈbeɪt/
(noun). tranh luận về khoa học
vocab
hazardous exploration
/ˈhæzərdəs ˌɛkspləˈreɪʃən/
(noun). chuyến khám phá nguy hiểm
vocab
biographer
/baɪˈɑɡrəfər/
(noun). người viết tiểu sử
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). quan điểm
vocab
narrow investigation
/ˈnɛroʊ ɪnˌvɛstəˈɡeɪʃən/
(noun). điều tra hẹp
vocab
geologist
/ʤiˈɑləʤəst/
(noun). nhà địa chất
vocab
intriguing
/ɪnˈtriɡɪŋ/
(adj). hấp dẫn
vocab
remarkable
/rɪˈmɑrkəbəl/
(adj). đáng chú ý
vocab
atmospheric physics
/ˌætməˈsfɛrɪk ˈfɪzɪks/
(noun). vật lý khí quyển
vocab
astronomer
/əˈstrɑnəmər/
(noun). nhà thiên văn học
vocab
pursue
/pərˈsu/
(verb). theo đuổi
vocab
displacement
/dɪˈspleɪsmənt/
(noun). dịch chuyển
vocab
lecturer
/ˈlɛkʧərər/
(noun). giảng viên
vocab
astronomy
/əˈstrɑnəmi/
(noun). thiên văn học
vocab
aloft
/əˈlɔft/
(adv). trên cao
vocab
hot-air balloon
/hɑt-ɛr bəˈlun/
(noun). khinh khí cầu
vocab
world record
/wɜrld ˈrɛkərd/
(noun). kỉ lục thế giới
vocab
well-publicised
/wɛl-ˈpʌblɪˌsaɪzd/
(adj). công khai
vocab
expedition
/ˌɛkspəˈdɪʃən/
(noun). thám hiểm
vocab
thermodynamics
/θɜːməʊdaɪˈnæmɪks/
(noun). nhiệt động học
vocab
publication
/ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
(noun). sự xuất bản
vocab
physicist
/ˈfɪzɪsɪst/
(noun). nhà vật lý
vocab
make a name
/meɪk ə neɪm/
(verb). trở nên nổi tiếng
vocab
desirable
/dɪˈzaɪrəbəl/
(adj). mong muốn
vocab
motivate
/ˈmoʊtəˌveɪt/
(verb). động viên
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
urge
/ɜrʤ/
(verb). thúc giục
vocab
experience
/ɪkˈspɪriəns/
(verb). trải nghiệm
vocab
guidepost
/ˈɡaɪdˌpoʊst/
(noun). cột hướng dẫn
vocab
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản ánh
vocab
characterize
/ˈkɛrəktəˌraɪz/
(verb). đặc trưng
vocab
title
/ˈtaɪtəl/
(noun). tiêu đề
vocab
index
/ˈɪndɛks/
(noun). mục lục
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). hợp lý
vocab
interruption
/ˌɪntəˈrʌpʃən/
(noun). gián đoạn
vocab
entail
/ɛnˈteɪl/
(verb). kéo theo
vocab
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
(adj). tham vọng
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(noun). bản ghi
vocab
scientific observation
/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). quan sát khoa học
vocab
adopt
/əˈdɑpt/
(verb). nhận nuôi
vocab
scientific practice
/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈpræktəs/
(noun). thực hành khoa học
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
leave behind
/liv bɪˈhaɪnd/
(verb). để lại
vocab
survive
/sərˈvaɪv/
(verb). tồn tại
vocab
scientific societies
/ˌsaɪənˈtɪfɪk səˈsaɪətiz/
(noun). xã hội khoa học
vocab
find influence
/faɪnd ˈɪnfluəns/
(verb). tìm kiếm ảnh hưởng
vocab
doubt
/daʊt/
(noun). nghi ngờ
vocab
published work
/ˈpʌblɪʃt wɜrk/
(noun). tác phẩm đã xuất bản
vocab
controversial
/ˌkɑntrəˈvɜrʃəl/
(adj). gây tranh cãi
vocab
take shape
/teɪk ʃeɪp/
(verb). hình thành
vocab
evolve
/ɪˈvɑlv/
(verb). phát triển
vocab
mountain
/ˈmaʊntən/
(noun). số lượng lớn
vocab
journal
/ˈʤɜrnəl/
(noun). tạp chí
vocab
speculation
/ˌspɛkjəˈleɪʃən/
(noun). suy đoán
vocab
intention
/ɪnˈtɛnʧən/
(noun). chủ đích
vocab
control
/kənˈtroʊl/
(noun). kiểm soát
vocab
retrospectively
/ˌrɛtroʊˈspɛktɪvli/
(adv). hồi cứu
vocab
happenstance
/ˈhæpənˌstæns/
(noun). ngẫu nhiên
vocab
coherent narrative
/koʊˈhɪrənt ˈnærətɪv/
(noun). tường thuật mạch lạc
vocab
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
vocab
geophysics
/ˌdʒiːəʊˈfɪzɪks/
(noun). địa vật lý
vocab
paleontology
/ˌpeɪliənˈtɑləʤi/
(noun). cổ sinh vật học
vocab
climatology
/ˌklaɪməˈtɒlədʒi/
(noun). khí hậu học
vocab
descendant
/dɪˈsɛndənt/
(noun). hậu duệ
vocab
meteorologist
/ˌmitiəˈrɑləʤɪst/
(noun). nhà khí tượng học
vocab
scientific papers
/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈpeɪpərz/
(noun). bài báo khoa học
vocab
investigation
/ɪnˌvɛstəˈɡeɪʃən/
(noun). cuộc điều tra
vocab
phase
/feɪz/
(noun). giai đoạn
vocab