Từ Vựng Bài Đọc When Conversations Flow

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề When Conversations Flow được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 3-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc When Conversations Flow

conversation
/ˌkɑnvərˈseɪʃən/
(noun). cuộc đối thoại
vocab
occupy
/ˈɑkjəˌpaɪ/
(verb). Chiếm một không gian, hoặc khoản thời gian nào đó
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). dựa theo, theo như
vocab
readily
/ˈrɛdəli/
(adv). một cách nhanh chóng, dễ dàng
vocab
ease
/iz/
(noun). sự dễ dàng
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(verb). xử lý
vocab
judgment
/ˈʤʌʤmənt/
(noun). sự phán định, đánh giá
vocab
response
/rɪˈspɑns/
(noun). câu trả lời, phản hồi
vocab
lack
/læk/
(noun). sự thiếu
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
knowledgeable
/ˈnɑləʤəbəl/
(adj). hiểu biết rộng
vocab
instantly
/ˈɪnstəntli/
(adv). ngay lập tức, tức thì
vocab
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). sự quan sát
vocab
conversational
/ˌkɑnvərˈseɪʃənəl/
(adj). thuộc về cuộc nói chuyện, hội thoại
vocab
flow
/floʊ/
(noun). n: mạch, dòng chảy, sự trôi chảy v: trôi đi
vocab
justify
/ˈʤʌstəˌfaɪ/
(verb). biện minh .
vocab
worldview
/worldview/
(noun). thế giới quan
vocab
assume
/əˈsum/
(verb). cho rằng, thừa nhận rằng
vocab
smoothly
/ˈsmuðli/
(adv). một cách trôi chảy, trơn tru, hoặc dễ dàng
vocab
interaction
/ˌɪntəˈrækʃən/
(noun). Sự tương tác.
vocab
validate
/ˈvælədeɪt/
(verb). phê chuẩn, công nhận giá trị của thứ gì đó
vocab
agreeable
/əˈgriəbəl/
(adj). dễ chịu, dễ thương
vocab
keep up
/kip ʌp/
(verb). tiếp tục thứ gì đó, giữ cho thứ gì đó luôn ở một mức độ ổn định
vocab
delay
/dɪˈleɪ/
(noun). sự trì hoãn
vocab
negative
/ˈnɛgətɪv/
(adj). Tiêu cực
vocab
disruption
/dɪsˈrʌpʃən/
(noun). Sự gián đoạn
vocab
occur
/əˈkɜr/
(verb). xảy ra
vocab
societal
/səˈsaɪɪtəl/
(adj). thuộc về xã hội
vocab
hamper
/ˈhæmpər/
(verb). gián đoạn, ngăn chặn thứ gì đó
vocab
integration
/ˌɪntəˈgreɪʃən/
(noun). sự hòa nhập, hòa hợp ai đó vào xã hội/môi trường xung quanh
vocab
master
/ˈmæstər/
(verb). thành thạo
vocab
sense
/sɛns/
(noun). ý nghĩa, cách hiểu -> in a similar sense: hiểu một cách tương tự thì....
vocab
disrupt
/dɪsˈrʌpt/
(verb). phá vỡ, gián đoạn
vocab
misinterpretation
/mɪsɪnˌtɜrprəˈteɪʃən/
(noun). sự hiểu sai, sự giải thích bị sai
vocab
anxiety
/æŋˈzaɪəti/
(noun). Sự lo âu
vocab
insuperable
/ɪnˈsjuːpərəbl/
(adj). quá khó, không thể vượt qua
vocab
desire
/dɪˈzaɪər/
(noun). Khao khát
vocab
coordinate
/koʊˈɔrdənət/
(verb). Điều hành, khiến cho nhiều người hoặc bộ phận phối hợp ăn ý với nhau
vocab
harmony
/ˈhɑrməni/
(noun). sự hài hòa -> be in harmony: vận hành hài hòa cùng nhau
vocab
address
/ˈæˌdrɛs/
(verb). giải quyết, đáp ứng nhu cầu/vấn đề nào đó
vocab
synchrony
/synchrony/
(noun). sự phát triển, vận hành cùng lúc với nhau
vocab
be in sync (with something)
/bi ɪn sɪŋk (wɪð ˈsʌmθɪŋ)/
(verb). diễn ra cùng lúc, động bộ với thứ gì đó
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(verb). thử hoặc cố gắng làm gì đó
vocab
synchronize
/ˈsɪŋkrəˌnaɪz/
(verb). hoạt động hoặc vận hành đồng bộ/hài hòa với ai/thứ gì đó; đồng bộ hóa
vocab
interpersonal
/ˌɪntərˈpɜrsənəl/
(adj). giữa cá nhân với nhau
vocab
underlie
/ˌʌndərˈlaɪ/
(verb). làm nền tảng cho thứ gì đó
vocab
array
/əˈreɪ/
(noun). một nhóm hoặc tập hợp các thứ gì đó
vocab
range from...to
/reɪnʤ frʌm...tu/
(verb). bao gồm một nhóm những thứ này cho đến những thứ khác
vocab
complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). Phức tạp
vocab
ballroom
/ˈbɔlˌrum/
(noun). phòng vũ hội, phòng dạ hội
vocab
alter
/ˈɔltər/
(verb). Biến đổi
vocab
extent
/ɪkˈstɛnt/
(noun). Mức độ
vocab
facilitate
/fəˈsɪləˌteɪt/
(verb). tạo điều kiện, khiến thứ gì đó xảy ra dễ dàng hơn
vocab
adjust
/əˈʤʌst/
(verb). điều chỉnh
vocab
duration
/ˈdʊˈreɪʃən/
(noun). thời lượng, độ dài về thời gian
vocab
utterance
/ˈʌtərəns/
(noun). lời nói, sự thốt/nói ra
vocab
speech rate
/spiʧ reɪt/
(noun). tốc độ nói
vocab
turntaking
/turntaking/
(noun). sự thay đổi lượt nói
vocab
awkward
/ˈɑkwərd/
(adj). gây lúng túng, ngượng ngùng
vocab
silence
/ˈsaɪləns/
(noun). sự im lặng, khoảng lặng
vocab
pause
/pɔz/
(noun). sự ngưng lại, sự hoãn lại
vocab
take place
/teɪk pleɪs/
(verb). xảy ra
vocab
characterize
/ˈkɛrəktəˌraɪz/
(verb). là dấu hiệu đặc trưng, là đặc điểm chính của thứ gì đó
vocab
interruption
/ˌɪntəˈrʌpʃən/
(noun). sự gián đoạn, chen ngang
vocab
simultaneous
/ˌsaɪməlˈteɪniəs/
(adj). xảy ra cùng lúc
vocab
mutual
/ˈmjuʧuəl/
(adj). lẫn nhau, đều xảy ra giữa nhiều người
vocab
indentify
/indentify/
(verb). nhận thấy, nhận ra tính chất thứ gì đó
vocab
motivation
/ˌmoʊtəˈveɪʃən/
(noun). Động lực
vocab
play a role (in something)
/pleɪ ə roʊl (ɪn ˈsʌmθɪŋ)/
(verb). đóng một vai trò nào đó
vocab
related
/rɪˈleɪtɪd/
(adj). liên quan
vocab
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). Minh hoạ, giải thích
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). Hậu quả
vocab
belong
/bɪˈlɔŋ/
(verb). thuộc về, là một phần của thứ gì đó
vocab
brief
/brif/
(adj). Ngắn gọn
vocab
sharp
/ʃɑrp/
(adj). đáng kể, đột ngột và to lớn
vocab
distress
/dɪˈstrɛs/
(noun). sự đau đớn, phiền não
vocab
even if
/ˈivɪn ɪf/
(conjunction). mặc dù, mặc cho
vocab
exclude
/ɪkˈsklud/
(verb). Loại trừ
vocab
elementary
/ˌɛləˈmɛntri/
(adj). ở mức căn bản, gốc rễ nhất
vocab
wellbeing
/ˌwɛlˈbiɪŋ/
(noun). sự vui khoẻ
vocab
sensitive
/ˈsɛnsətɪv/
(adj). Nhạy cảm.
vocab
rejection
/rɪˈʤɛkʃən/
(noun). sự loại ra, sự loại bỏ, từ chối
vocab
overall
/ˈoʊvəˌrɔl/
(adj). chung chung, khái quát
vocab
fluent
/ˈfluənt/
(adj). lưu loát
vocab
participant
/pɑrˈtɪsəpənt/
(noun). người tham gia
vocab
consciously
/ˈkɑnʃəsli/
(adv). một cách có ý thức, có nhận thức
vocab
perceive
/pərˈsiv/
(verb). nhận thức, nhìn nhận được thứ gì đó
vocab
inform
/ɪnˈfɔrm/
(verb). thông báo, cho ai đó biết về điều gì đó
vocab
appear
/əˈpɪr/
(verb). có vẻ là, hình như là
vocab
subjective
/səbˈʤɛktɪv/
(adj). Chủ quan
vocab
accustomed
/əˈkʌstəmd/
(adj). quen với
vocab
converse
/kənˈvɜrs/
(verb). trò chuyện
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không dự đoán trước
vocab
well trained in something
/wɛl treɪnd ɪn ˈsʌmθɪŋ/
(adj). thông thạo, điêu luyện về thứ gì đó
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). Trốn tránh
vocab