Từ Vựng Bài Nghe Becoming a volunteer for ACE
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Becoming a volunteer for ACE được lấy từ cuốn Cambridge 18 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
comfortable
/ˈkʌmfərtəbəl/
(adj). thoải mái
extra
/ˈɛkstrə/
(adj). thêm
seat
/sit/
(noun). ghế
stand
/stænd/
(verb). đứng
mean
/min/
(verb). có nghĩa là
room
/rum/
(noun). phòng
squash
/skwɑʃ/
(verb). ép, nhồi
hopefully
/ˈhoʊpfəli/
(adv). hy vọng
apologise
/əˈpɑːlədʒaɪz/
(verb). xin lỗi
volunteer
/ˌvɑlənˈtɪr/
(noun). tình nguyện viên
factor
/ˈfæktər/
(noun). yếu tố
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
old
/oʊld/
(adj). già
depend
/dɪˈpɛnd/
(verb). phụ thuộc
voluntary work
/ˈvɑləntɛri wɜrk/
(noun). công việc tình nguyện
consideration
/kənˌsɪdəˈreɪʃən/
(noun). sự cân nhắc
reliability
/riˌlaɪəˈbɪləti/
(noun). độ tin cậy
relate
/rɪˈleɪt/
(verb). liên quan
experience
/ɪkˈspɪriəns/
(noun). kinh nghiệm
age
/eɪʤ/
(noun). tuổi
training
/ˈtreɪnɪŋ/
(noun). đào tạo
continuous
/kənˈtɪnjuəs/
(adj). liên tục
conduct
/kənˈdʌkt/
(verb). tiến hành
manager
/ˈmænəʤər/
(noun). quản lý
take place
/teɪk pleɪs/
(verb). diễn ra
online
/ˈɔnˌlaɪn/
(adj). trực tuyến
face-to-face
/feɪs-tu-feɪs/
(adj). trực tiếp
end
/ɛnd/
(verb). kết thúc
period
/ˈpɪriəd/
(noun). khoảng thời gian
experienced
/ɪkˈspɪriənst/
(adj). có kinh nghiệm
stressful
/ˈstrɛsfəl/
(adj). căng thẳng
decide
/ˌdɪˈsaɪd/
(verb). quyết định
apply
/əˈplaɪ/
(verb). ứng tuyển
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). quan trọng
income
/ˈɪnˌkʌm/
(noun). thu nhập
energy
/ˈɛnərʤi/
(noun). năng lượng
agree
/əˈɡri/
(verb). đồng ý
loyal
/ˈlɔɪəl/
(adj). trung thành
ambition
/æmˈbɪʃən/
(noun). khát vọng
availability
/əˌveɪləˈbɪləti/
(noun). sẵn có
financial situation
/fəˈnænʃəl ˌsɪʧuˈeɪʃən/
(noun). tình hình tài chính
dedication
/ˌdɛdəˈkeɪʃən/
(noun). sự tận tâm
commitment
/kəˈmɪtmənt/
(noun). cam kết
work area
/wɜrk ˈɛriə/
(noun). lĩnh vực làm việc
wish
/wɪʃ/
(verb). mong muốn
simply
/ˈsɪmpli/
(adv). đơn giản
raise
/reɪz/
(verb). nâng cao
imaginative
/ɪˈmæʤənətɪv/
(adj). sáng tạo
fundraising
/ˈfʌnˌdreɪsɪŋ/
(noun). quyên góp
litter
/ˈlɪtər/
(noun). rác
collection
/kəˈlɛkʃən/
(noun). thu thập
uphill
/ˈʌpˈhɪl/
(adj). lên dốc
fitness
/ˈfɪtnəs/
(noun). thể lực
playmate
/ˈpleɪˌmeɪt/
(noun). bạn chơi cùng
nutrition
/nuˈtrɪʃən/
(noun). dinh dưỡng
story club
/ˈstɔri klʌb/
(noun). câu lạc bộ truyện
acting
/ˈæktɪŋ/
(noun). diễn xuất
theatrical
/θiˈætrɪkəl/
(adj). kịch
step
/stɛp/
(noun). bước
detail
/dɪˈteɪl/
(noun). chi tiết
first aid
/fɜrst eɪd/
(noun). sơ cấp cứu
memory
/ˈmɛməri/
(noun). trí nhớ