Từ Vựng Bài Nghe The Museum of Farming Life
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Museum of Farming Life được lấy từ cuốn Cambridge 18 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
museum building
/mjuˈziəm ˈbɪldɪŋ/
(noun). tòa nhà bảo tàng
originally
/əˈrɪʤənəli/
(adv). ban đầu
factory
/ˈfæktəri/
(noun). nhà máy
private home
/ˈpraɪvət hoʊm/
(noun). nhà riêng
hall of residence
/hɔl ʌv ˈrɛzɪdəns/
(noun). ký túc xá
visit
/ˈvɪzɪt/
(noun). thăm nom
background
/ˈbækˌɡraʊnd/
(noun). lý lịch
entrance
/ˈɛntrəns/
(noun). cổng vào
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
local
/ˈloʊkəl/
(adj). địa phương
businessman
/ˈbɪznɪˌsmæn/
(noun). doanh nhân
university
/ˌjunəˈvɜrsəti/
(noun). trường đại học
teaching room
/ˈtiʧɪŋ rum/
(noun). phòng dạy học
research library
/ˈrisərʧ ˈlaɪˌbrɛri/
(noun). thư viện nghiên cứu
administration office
/ædˌmɪnɪˈstreɪʃən ˈɔfəs/
(noun). văn phòng hành chính
interior
/ɪnˈtɪriər/
(adj). nội địa, bên trong
architectural feature
/ˌɑrkəˈtɛkʧərəl ˈfiʧər/
(noun). đặc trưng về kiến trúc
outstanding
/ˌaʊtˈstændɪŋ/
(adj). nổi bật
entrance fee
/ˈɛntrəns fi/
(noun). Phí vào cửa
visitor
/ˈvɪzɪtər/
(noun). khách thăm quan
discount
/ˈdɪskaʊnt/
(noun). giảm giá
charge
/ʧɑrʤ/
(verb). thù lao
exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
(noun). triển lãm
entry to
/ˈɛntri tu/
(noun). lối vào
gallery
/ˈɡæləri/
(verb). phòng trưng bày
outdoor area
/ˈaʊtˌdɔr ˈɛriə/
(noun). Khu vực ngoài trời
activity
/ækˈtɪvɪti/
(noun). hoạt động
donation
/doʊˈneɪʃən/
(noun). Quyên góp
feel free
/fil fri/
(verb). đừng ngại, thoải mái
appropriate
/əˈproʊpriət/
(adj). phù hợp
pay
/peɪ/
(verb). chi trả
leave
/liv/
(verb). để lại
cloakroom
/ˈkloʊˌkrum/
(noun). tủ giữ đồ
coat
/koʊt/
(noun). áo choàng
bag
/bæɡ/
(noun). cái túi
photography
/fəˈtɑɡrəfi/
(noun). nhiếp ảnh
camera
/ˈkæmrə/
(noun). Máy ảnh
comfortable
/ˈkʌmfərtəbəl/
(adj). thoải mái
rucksack
/ˈrʌkˌsæk/
(noun). cái ba lô
carry
/ˈkæri/
(verb). mang, vác
heavy
/ˈhɛvi/
(adj). nặng
cold
/koʊld/
(adj). lạnh lẽo
garden
/ˈɡɑrdən/
(noun). vườn
animation
/ˌænəˈmeɪʃən/
(noun). hoạt hình
woodland
/ˈwʊˌdlænd/
(noun). rừng cây
course
/kɔrs/
(noun). khóa học
young people
/jʌŋ ˈpipəl/
(noun). giới trẻ
student
/ˈstudənt/
(noun). học sinh
supervise
/ˈsupərˌvaɪz/
(verb). giám sát
quiz
/kwɪz/
(noun). câu đố
feature
/ˈfiʧər/
(verb). tính năng
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). chuyên gia
one-way system
/ˈwʌnˈweɪ ˈsɪstəm/
(noun). hệ thống một chiều
photographic collection
/ˌfoʊtəˈɡræfɪk kəˈlɛkʃən/
(noun). bộ sưu tập ảnh
prize-winning
/praɪz-ˈwɪnɪŋ/
(adj). giành giải thưởng
shepherd
/ˈʃɛpərd/
(noun). người chăn cừu
self-explanatory
/sɛlf-ɪkˈsplænəˌtɔri/
(adj). tự giải thích
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(noun). thiết bị
specialist
/ˈspɛʃəlɪst/
(noun). chuyên gia
cheese maker
/ʧiz ˈmeɪkər/
(noun). người làm phô mai
butter
/ˈbʌtər/
(noun). bơ
cheese
/ʧiz/
(noun). phô mai
give demonstration
/ɡɪv ˌdɛmənˈstreɪʃən/
(verb). trình diễn
produce
/prəˈdus/
(verb). sản xuất
school visit
/skul ˈvɪzɪt/
(noun). thăm trường
rest
/rɛst/
(noun). nghỉ ngơi
competitive
/kəmˈpɛtɪtɪv/
(adj). cạnh tranh
memory test
/ˈmɛməri tɛst/
(noun). bài kiểm tra trí nhớ
farm cart
/fɑrm kɑrt/
(noun). xe đẩy nông trại
contain
/kənˈteɪn/
(verb). bao gồm
regional variation
/ˈriʤənəl ˌvɛriˈeɪʃən/
(noun). sự khác biệt giữa các khu vực
display board
/dɪˈspleɪ bɔrd/
(noun). bảng hiển thị
fragile
/ˈfræʤəl/
(adj). dễ vỡ
climb on
/klaɪm ɑn/
(verb). leo lên trên
corner
/ˈkɔrnər/
(noun). góc
redevelop
/ridɪˈvɛləp/
(verb). Tái phát triển
honey
/ˈhʌni/
(noun). Mật ong
close
/kloʊz/
(verb). đóng cửa
wagon
/ˈwæɡən/
(noun). toa xe
pond
/pɑnd/
(noun). ao
wildlife
/ˈwaɪlˌdlaɪf/
(noun). động vật hoang dã
a few days old
/ə fju deɪz oʊld/
(noun). vài ngày tuổi
extension
/ɪkˈstɛnʃən/
(noun). sự mở rộng
accommodate
/əˈkɑməˌdeɪt/
(verb). chứa, cung cấp chỗ ở
collection
/kəˈlɛkʃən/
(noun). bộ sưu tập
own
/oʊn/
(verb). sở hữu