Từ Vựng Bài Nghe The new housing development
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The new housing development được lấy từ cuốn Cambridge 18 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
site
/saɪt/
(noun). địa điểm
housing development
/ˈhaʊzɪŋ dɪˈvɛləpmənt/
(noun). Phát triển nhà ở
select
/səˈlɛkt/
(verb). lựa chọn
farming
/ˈfɑrmɪŋ/
(noun). nông nghiệp
agricultural
/ˌæɡrəˈkʌlʧərəl/
(adj). nông nghiệp
airport
/ˈɛrˌpɔrt/
(noun). sân bay
drive away
/draɪv əˈweɪ/
(verb). lái xe đi
convenient
/kənˈvinjənt/
(adj). thuận lợi
criteria
/kraɪˈtɪriə/
(noun). tiêu chuẩn
connection
/kəˈnɛkʃən/
(noun). sự liên kết
hospital
/ˈhɑˌspɪtəl/
(noun). bệnh viện
secondary school
/ˈsɛkənˌdɛri skul/
(noun). Trường cấp hai
close
/kloʊs/
(adj). gần
access
/ˈækˌsɛs/
(noun). truy cập
facilities
/fəˈsɪlətiz/
(noun). cơ sở
drawback
/ˈdrɔˌbæk/
(noun). Hạn chế
steep slope
/stip sloʊp/
(noun). sườn dốc
geographical
/ˌʤiəˈɡræfɪkəl/
(adj). địa lý
feature
/ˈfiʧər/
(noun). tính năng
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). khía cạnh
positive
/ˈpɑzətɪv/
(adj). tích cực
feedback
/ˈfidˌbæk/
(noun). nhận xét
pleased
/plizd/
(adj). vừa lòng
layout
/ˈleɪˌaʊt/
(noun). bố cục
impression
/ɪmˈprɛʃən/
(noun). ấn tượng
blend in
/blɛnd ɪn/
(verb). hòa vào
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). phong cảnh
wildlife
/ˈwaɪlˌdlaɪf/
(noun). động vật hoang dã
cyclist
/ˈsaɪkəlɪst/
(noun). người đi xe đạp
look at
/lʊk æt/
(verb). nhìn vào
design
/dɪˈzaɪn/
(noun). thiết kế
together
/təˈɡɛðər/
(adv). cùng nhau
happily
/ˈhæpəli/
(adv). hạnh phúc
encouragement
/ɛnˈkɜrɪʤmənt/
(noun). sự khích lệ
relation
/riˈleɪʃən/
(noun). mối quan hệ
resident
/ˈrɛzɪdənt/
(noun). người dân
sports centre
/spɔrts ˈsɛntər/
(noun). Trung tâm thể thao
clinic
/ˈklɪnɪk/
(noun). Phòng khám
community centre
/kəmˈjunəti ˈsɛntər/
(noun). Trung tâm cộng đồng
supermarket
/ˈsupərˌmɑrkɪt/
(noun). siêu thị
playground
/ˈpleɪˌɡraʊnd/
(noun). Sân chơi
entrance
/ˈɛntrəns/
(noun). lối vào
bottom
/ˈbɑtəm/
(noun). đáy, bên dưới
corner
/ˈkɔrnər/
(noun). góc
turning
/ˈtɜrnɪŋ/
(noun). chỗ quẹo
right
/raɪt/
(noun). bên phải
left
/lɛft/
(noun). bên trái
branch off
/brænʧ ɔf/
(verb). rẽ nhánh
western
/ˈwɛstərn/
(adj). phía Tây
southern
/ˈsʌðərn/
(adj). phía Nam
lake
/leɪk/
(noun). hồ
specifically
/spəˈsɪfɪkli/
(adv). đặc biệt
adjoin
/əˈʤɔɪn/
(verb). liền kề
northeast
/ˌnɔrˈθist/
(noun). đông bắc
leave
/liv/
(verb). rời khỏi
curve
/kɜrv/
(verb). uốn cong
go up
/ɡoʊ ʌp/
(verb). đi thẳng lên