Từ Vựng Bài Nghe A Consultation With The Returning Students Advisor
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề A Consultation With The Returning Students Advisor được lấy từ cuốn Actual Test 1 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). sự hẹn gặp
praiseworthy
/ˈpreɪˌzwɜrði/
(adj). đáng khen ngợi
courage
/ˈkɜrəʤ/
(noun). lòng gan dạ, dũng khí
youngster
/ˈjʌŋstər/
(noun). người trẻ
intelligence
/ɪnˈtɛləʤəns/
(noun). trí thông minh
maturity
/məˈʧʊrəti/
(noun). tính trưởng thành, tính chín chắn
desire
/dɪˈzaɪər/
(verb). rất muốn, khao khát
fret
/frɛt/
(verb). lo lắng hoặc căng thẳng
satisfying
/ˈsætɪˌsfaɪɪŋ/
(adj). thỏa mãn
grateful
/ˈgreɪtfəl/
(adj). biết ơn
complain
/kəmˈpleɪn/
(verb). phàn nàn
former
/ˈfɔrmər/
(adj). cũ, trước, nguyên
run into
/rʌn ˈɪntu/
(verb). chạm mặt nhau
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). khắc phục, tìm cách vượt qua
introversion
/ˌɪntrəʊˈvɜːʃən/
(noun). sự hướng nội
chase
/ʧeɪs/
(verb). theo đuổi
be fond of
/bi fɑnd ʌv/
(adj). rất thích làm gì
point of view
/pɔɪnt ʌv vju/
(noun). quan điểm
term
/tɜrm/
(noun). học kỳ
extremely
/ɛkˈstrimli/
(adv). rất
career
/kəˈrɪr/
(noun). sự nghiệp
impressive
/ɪmˈprɛsɪv/
(adj). gây ấn tượng sâu sắc
forbid
/fərˈbɪd/
(verb). cấm
humble
/ˈhʌmbəl/
(adj). khiêm tốn, nhún nhường
interactive
/ˌɪntəˈræktɪv/
(adj). mang tính tương tác
computerise
/kəmˈpjuːtəraɪz/
(verb). thao tác bằng máy tính
scribble
/ˈskrɪbəl/
(verb). viết vội, viết nghuệch ngoạc
improvement
/ɪmˈpruvmənt/
(noun). sự cải thiện, quá trình cải thiện