Từ Vựng Bài Nghe A Geography Trip
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề A Geography Trip được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
amused
/əˈmjuːzd/
(adj). cảm thấy thích thú, cảm thấy vui
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). mang tính chỉ trích
sympathetic
/ˌsɪmpəˈθɛtɪk/
(adj). cảm thông
entertain
/ˌɛntəˈteɪn/
(verb). giải trí, tiêu khiển
fantasize
/ˈfæntəsaɪz/
(verb). mơ màng viển vông, ảo tưởng
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
understanding
/ˌʌndəˈstændɪŋ/
(adj). tinh ý, thông cảm
submit
/səbˈmɪt/
(verb). nộp
journalism
/ˈʤɜːnəlɪzm/
(noun). ngành báo chí
deadline
/ˈdɛdlaɪn/
(noun). hạn chót
abrupt
/əˈbrʌpt/
(adj). cộc lốc, thô lỗ
instruction
/ɪnˈstrʌkʃən/
(noun). hướng dẫn
civil
/ˈsɪvl/
(adj). lịch sự, lễ độ
awkward
/ˈɔːkwəd/
(adj). ngại, kì cục
errand
/ˈɛrənd/
(noun). việc vặt vãnh
escort
/ɪsˈkɔːt/
(verb). hộ tống
manic
/ˈmænɪk/
(adj). cực kì bận rộn
fetch
/fɛʧ/
(verb). đi lấy
mistake for
/mɪsˈteɪk fɔː/
(verb). nhầm lẫn cái này với cái khác
fortunate
/ˈfɔːʧnɪt/
(adj). may mắn
status
/ˈsteɪtəs/
(noun). địa vị
professional
/prəˈfɛʃənl/
(noun). chuyên gia
ethics
/ˈɛθɪks/
(noun). vấn đề đạo đức, đạo lý
snub
/snʌb/
(verb). làm mất mặt, hắt hủi
senior
/ˈsiːnjə/
(adj). cấp cao hơn
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). thái độ
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). đầu tiên
career
/kəˈrɪə/
(noun). sự nghiệp
silly
/ˈsɪli/
(adj). ngớ ngẩn
politician
/ˌpɒlɪˈtɪʃən/
(noun). chính trị gia