Từ Vựng Bài Nghe Adbourne Film Festival
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Adbourne Film Festival được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). cổ vũ, khuyến khích
release
/riˈlis/
(verb). thả ra, giải phóng
allocate
/ˈæləˌkeɪt/
(verb). phân phối tiền, thời gian cho việc gì đó
fund
/fʌnd/
(noun). tiền quỹ
promote
/prəˈmoʊt/
(verb). quảng cáo, lăng xê
obtain
/əbˈteɪn/
(verb). lấy được, đạt được
restrict
>> restricted (adj)
/riˈstrɪkt/
(verb). giới hạn
green
/grin/
(adj). thân thiện với môi trường
theme
/θim/
(noun). chủ đề
documentary
/ˌdɑkjəˈmɛntəri/
(noun). phim tài liệu
cycle
/ˈsaɪkəl/
(verb). đạp xe
donate
/ˈdoʊˌneɪt/
(verb). quyên góp
deadline
/ˈdɛˌdlaɪn/
(noun). hạn chót
application form
/ˌæpləˈkeɪʃən fɔrm/
(noun). đơn ứng tuyển
persuade
/pərˈsweɪd/
(verb). thuyết phục
memorable
/ˈmɛmərəbəl/
(adj). đáng nhớ
originality
/əˌrɪʤəˈnælɪti/
(noun). tính độc đáo, tính sáng tạo, tính mới mẻ
judge
/ʤʌʤ/
(noun). giám khảo
topical
/ˈtɑpəkəl/
(adj). mang tính chất thời sự
propaganda
/ˌprɑpəˈgændə/
(noun). tài liệu tuyên truyền
angle
/ˈæŋgəl/
(noun). góc độ, góc nhìn
additional
/əˈdɪʃənəl/
(adj). thêm vào, tăng thêm
class
/klæs/
(noun). thể loại
venue
/ˈvɛnju/
(noun). địa điểm
expertise
/ˌɛkspərˈtiz/
(noun). kiến thức chuyên môn
submit
/səbˈmɪt/
(verb). nộp