Từ Vựng Bài Nghe Advice On Plumbers And Decorators
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Advice On Plumbers And Decorators được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
leak
/lik/
(noun). vệt rò rỉ
ceiling
/ˈsilɪŋ/
(noun). trần nhà
plumber
/ˈplʌmər/
(noun). thợ sửa ống nước
pipe
/paɪp/
(noun). đường ống dẫn
stain
/steɪn/
(verb). lún xuống, bị lún, làm yếu đi
bother
/ˈbɑðər/
(verb). bận tâm
advert
/ˈædvərt/
(noun). tờ quảng cáo
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh né
bump up
/bʌmp ʌp/
(verb). thổi bùng lên
temporary
/ˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). tạm thời
obviously
/ˈɑbviəsli/
(adv). một cách rõ ràng
plaster
/ˈplæstər/
(verb). trát vữa, thạch cao
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). đề xuất, khuyến nghị
reasonable
/ˈrizənəbəl/
(adj). hợp lý, có thể chấp nhận
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
quality
/ˈkwɑləti/
(noun). chất lượng
basically
/ˈbeɪsɪkli/
(adv). một cách căn bản
sense
/sɛns/
(verb). linh cảm
courteous
/ˈkɜrtiəs/
(adj). lịch sự, nhã nhặn
tendency
/ˈtɛndənsi/
(noun). khuynh hướng
cheat
/ʧit/
(verb). lừa gạt
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). sự đa dạng
premium
/ˈprimiəm/
(noun). khoản phí đóng thêm
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan đến, bao gồm
ladder
/ˈlædər/
(noun). cái thang
prepare
/priˈpɛr/
(verb). chuẩn bị