Từ Vựng Bài Nghe Advice On Surfing Holidays

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Advice On Surfing Holidays được lấy từ cuốn Cambridge 17 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Advice On Surfing Holidays

surfing
/ˈsɜːfɪŋ/
(noun). lướt ván
vocab
ability
/əˈbɪlɪti/
(noun). khả năng
vocab
physically
/ˈfɪzɪkəli/
(adv). về mặt thể chất
vocab
demanding
/dɪˈmɑːndɪŋ/
(adj). đòi hỏi
vocab
fit
/fɪt/
(adj). cân đối
vocab
tire
/ˈtaɪə/
(verb). mệt mỏi
vocab
campsite
/ˈkæmpsaɪt/
(noun). khu cắm trại
vocab
cliff
/klɪf/
(noun). vách đá
vocab
well-known
/wɛl-nəʊn/
(adj). nổi tiếng
vocab
run
/rʌn/
(verb). hoạt động
vocab
tire out
/ˈtaɪəd aʊt/
(verb). mệt mỏi
vocab
last
/lɑːst/
(verb). kéo dài
vocab
kayak
/ˈkaɪæk/
(noun). xuồng kayak
vocab
have a look
/hæv ə lʊk/
(verb). nhìn thử
vocab
bay
/beɪ/
(noun). vịnh
vocab
practically
/pratically/
(adv). gần như
vocab
appeal
/əˈpiːl/
(noun). sự hấp dẫn
vocab
approximately
/əˈprɒksɪmɪtli/
(adv). khoảng
vocab
average
/ˈævərɪʤ/
(adj). trung bình
vocab
wetsuit
/ˈwɛtsjuːt/
(noun). bộ đồ lặn
vocab
board
/bɔːd/
(noun). ván (lướt)
vocab
boots
/buːts/
(noun). bốt
vocab
warmth
/wɔːmθ/
(noun). sự ấm áp
vocab