Từ Vựng Bài Nghe Advices For Young Artists

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Advices For Young Artists được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Advices For Young Artists

graduate
/ˈgræʤuɪt/
(noun). sinh viên đã tốt nghiệp
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). đầy đủ
vocab
motivate
/ˈmoʊtəˌveɪt/
(verb). động viên
vocab
criticize
/ˈkrɪtɪˌsaɪz/
(verb). chỉ trích, phê bình
vocab
portfolio
/pɔrtˈfoʊliˌoʊ/
(noun). cặp đựng hồ sơ, giấy tờ
vocab
challenge
/ˈʧælənʤ/
(noun). thách thức
vocab
freelance
/ˈfriˌlæns/
(adv). hành nghề tự do
vocab
praise
/preɪz/
(noun). lời khen
vocab
upsetting
/əpˈsɛtɪŋ/
(adj). gây bực mình, gây buồn
vocab
illustrator
/ˈɪləˌstreɪtər/
(noun). người vẽ tranh minh họa
vocab
objectivity
/ˌɑbʤɛkˈtɪvɪti/
(noun). tính khách quan
vocab
dabble in
/ˈdæbəl ɪn/
(verb). thử sức
vocab
detached
/dɪˈtæʧt/
(adj). rời ra, không bị lệ thuộc, vô tư
vocab
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). thiết thực, mang tính áp dụng thực tiễn
vocab
receptive
/rɪˈsɛptɪv/
(adj). sẵn sàng đón nhận
vocab
cautious
/ˈkɔʃəs/
(adj). e dè, cẩn trọng
vocab
client
/ˈklaɪənt/
(noun). khách hàng, thường trong kinh doanh
vocab
prove
/pruv/
(verb). chứng tỏ, chứng minh
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). bằng chứng
vocab
contract
/ˈkɑnˌtrækt/
(noun). hợp đồng
vocab
submit
/səbˈmɪt/
(verb). nộp
vocab
sponsor
/ˈspɑnsər/
(verb). tài trợ
vocab
mock-up
/mɑk-ʌp/
(noun). mẫu, sản phẩm minh họa
vocab
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). trình bày, cho thấy
vocab
artistic
/ɑrˈtɪstɪk/
(adj). mang tính nghệ thuật
vocab
vary
/ˈvɛri/
(verb). thay đổi, làm cho khác nhau
vocab
technique
/tɛkˈnik/
(noun). cách thức
vocab
resist
/rɪˈzɪst/
(verb). chống lại
vocab
recognition
/ˌrɛkəgˈnɪʃən/
(noun). sự nhận ra
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). đặc trưng, nổi bật
vocab
remedy
/ˈrɛmədi/
(noun). giải pháp
vocab
separate
/ˈsɛpəˌreɪt/
(verb). tách ra, chia ra
vocab
clarify
/ˈklɛrəˌfaɪ/
(verb). giải thích, làm rõ hơn
vocab
degree
/dɪˈgri/
(noun). bằng cấp
vocab
enthusiastic
/ɪnˌθuziˈæstɪk/
(adj). nhiệt tình
vocab
incentive
/ɪnˈsɛntɪv/
(noun). động lực
vocab
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). vượt qua
vocab