Từ Vựng Bài Nghe Art Projects

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Art Projects được lấy từ cuốn Cambridge 16 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Art Projects

letdown
/ˈlɛtˌdaʊn/
(noun). sự thất vọng, cái gì đó gây thất vọng
vocab
evolution
/ˌɛvəˈluʃən/
(noun). sự tiến hóa
vocab
put off
/pʊt ɔf/
(verb). gây mất hứng, gây chán
vocab
rationale
/ˌræʃəˈnæl/
(noun). cơ sở, lý do căn bản
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). kết quả, kết luận
vocab
evaluative
/ɪˈvæljʊətɪv/
(adj). mang tính đánh giá
vocab
amend
/əˈmɛnd/
(verb). sửa lại
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). chính xác
vocab
vague
/veɪg/
(adj). chung chung, không rõ ràng
vocab
threat
/θrɛt/
(noun). mối nguy, mối đe dọa
vocab
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). động vật săn mồi
vocab
rapid
/ˈræpəd/
(adj). nhanh chóng
vocab
motion
/ˈmoʊʃən/
(noun). sự di chuyển, sự chuyển động
vocab
exploit
/ˌɛkˈsplɔɪt/
(verb). khai thác, bóc lột
vocab
confused
/kənˈfjuzd/
(adj). bối rối
vocab
cycle
/ˈsaɪkəl/
(noun). vòng xoay, vòng lặp
vocab
continuity
/ˌkɑntəˈnuəti/
(noun). sự tiếp tục, sự liên tục
vocab
brainstorm
/ˈbreɪnˌstɔrm/
(verb). động não
vocab
portrait
/ˈpɔrtrət/
(noun). tranh chân dung
vocab