Từ Vựng Bài Nghe Birmingham Exhibition
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Birmingham Exhibition được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
manufacturers
/ˌmænjəˈfækʧərərz/
(noun). Người chế tạo, người sản xuất, nhà sản xuất
coordinator
/koʊˈɔrdəˌneɪtər/
(noun). người phối hợp
điều phối viên
council
/ˈkaʊnsəl/
(noun). Hội đồng
showcase
/ˈʃoʊˌkeɪs/
(verb). trưng bày
prohibited
/proʊˈhɪbətəd/
(verb). cấm, ngăn cấm
automobile
/ˈɔtəmoʊˌbil/
(noun). xe ô tô
take place
/teɪk pleɪs/
(verb). Diễn ra, xảy ra
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp
duration
/ˈdʊˈreɪʃən/
(noun). Khoảng thời gian mà một sự việc tồn tại
fed up of
/fɛd ʌp ʌv/
(adj). Buồn chán, chán ngấy
antique
/ænˈtik/
(adj). Cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ
Lỗi thời, không hợp thời
purpose-built
/ˈpɜrpəs-bɪlt/
(adj). Được làm ra cho một mục đích nhất định
definite
/ˈdɛfənət/
(adj). Xác đinh, định rõ
arrival
/əˈraɪvəl/
(noun). Sự đến, sự tới nơi
in advance
/ɪn ədˈvæns/
(adv). trước, sớm
undergoing
/ˌʌndərˈgoʊɪŋ/
(verb). Chịu đựng, trải qua
renovations
/ˈrɛnəˌveɪʃənz/
(noun). Sự nâng cấp, sự cải tiến, sự đổi mới; sự sửa chữa lại, sự hồi phục
palace
/ˈpæləs/
(noun). Cung, điện; lâu đài
direct
/dəˈrɛkt/
(verb). Chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối
instructions
/ɪnˈstrʌkʃənz/
(noun). cách dùng
chỉ định (cách dùng thuốc)
hướng dẫn (cách dùng)
inquire
/ɪnˈkwaɪr/
(verb). đòi hỏi
điều tra, thẩm tra
dial
/ˈdaɪəl/
(verb). Quay số