Từ Vựng Bài Nghe Business Culture
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Business Culture được lấy từ cuốn Cambridge 9 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
realise
/ˈriəˌlaɪz/
(verb). nhận ra
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục
memo
/ˈmɛˌmoʊ/
(noun). ghi chú
job security
/ʤɑb sɪˈkjʊrəti/
(noun). sự bảo hộ công việc
priority
/praɪˈɔrəti/
(noun). sự ưu tiên
co-ordinate
/koʊˈɔrdəˌneɪt/
(verb). phối hợp
senior
/ˈsinjər/
(adj). cấp cao
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). sự miêu tả, sự chỉ dẫn
discipline
/ˈdɪsəplən/
(noun). kỷ luật
fixed
/fɪkst/
(adj). cố định
in relation to
/ɪn riˈleɪʃən tu/
(adv). so với
achieve
/əˈʧiv/
(verb). đạt được
expertise
/ˌɛkspərˈtiz/
(noun). sự tinh thông, sự chuyên môn
recognise
/ˈrɛkəgˌnaɪz/
(verb). nhận ra
security
/sɪˈkjʊrəti/
(noun). vật bảo đảm, chứng khoán
responsibility
/riˌspɑnsəˈbɪləti/
(noun). trách nhiệm
allocate
/ˈæləˌkeɪt/
(verb). phân bổ