Từ Vựng Bài Nghe Business Study Course
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Business Study Course được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
concern
/kənˈsɜrn/
(verb). Lo lắng, băn khoăn; quan tâm
pleased
/plizd/
(adj). sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì
prospectus
/prəˈspɛktəs/
(noun). tờ giới thiệu sản phẩm
the basics
/ðə ˈbeɪsɪks/
(noun). những vấn đề thiết yếu; khái niệm cơ bản
sort
/sɔrt/
(verb). Lựa chọn, sắp xếp, phân loại
shame
/ʃeɪm/
(noun). điều hối tiếc
appeal
/əˈpil/
(verb). Hấp dẫn, lôi cuốn
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá; ước định
productive
/prəˈdʌktɪv/
(adj). có hiệu quả
có năng suất
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). Mở rộng, trải ra
periodical
/ˌpɪriˈɑdɪkəl/
(noun). Tạp chí xuất bản định kỳ
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). Sự nổi danh; danh tiếng
tiny
/ˈtaɪni/
(adj). Rất nhỏ, nhỏ xíu, bé tí
public relation
/ˈpʌblɪk riˈleɪʃən/
(noun). quan hệ đối ngoại
common sense
/ˈkɑmən sɛns/
(noun). lẽ thường tình, trí khôn, lương tri, lợi ích chung
thường thức
definite
/ˈdɛfənət/
(adj). Xác đinh, định rõ
accountant
/əˈkaʊntənt/
(noun). Nhân viên kế toán
compulsory
/kəmˈpʌlsəri/
(adj). Ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách