Từ Vựng Bài Nghe Byron National Park

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Byron National Park được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Byron National Park

span
/spæn/
(verb). trải rộng ra
vocab
acre
/ˈeɪkər/
(noun). đơn vị đo diện tích mẫu Anh
vocab
spectacular
/spɛkˈtækjələr/
(adj). hùng vĩ, đẹp mắt
vocab
scenic
/ˈsinɪk/
(adj). cho thấy nhiều cảnh đẹp
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). độc nhất vô nhị
vocab
geologic
/ˌʤiəˈlɑʤɪk/
(adj). thuộc địa chất
vocab
recreation
/ˌrɛkriˈeɪʃən/
(noun). sự giải lao, sự tiêu khiển
vocab
breathtaking
/ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/
(adj). làm nức lòng
vocab
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). nổi tiếng
vocab
layer
/ˈleɪər/
(noun). lớp
vocab
variation
/ˌvɛriˈeɪʃən/
(noun). sự thay đổi, sự biến đổi
vocab
dense
/dɛns/
(adj). dày đặc, đông đúc
vocab
stunning
/ˈstʌnɪŋ/
(adj). lộng lẫy
vocab
distracted
/dɪˈstræktəd/
(adj). bị lãng trí
vocab
sheer
/ʃɪr/
(adj). hầu như thẳng đứng
vocab
cliff
/klɪf/
(noun). vách đá (sát biển)
vocab
accompany
/əˈkʌmpəni/
(verb). đi kèm, hộ tống; đi theo
vocab
parallel
/ˈpɛrəˌlɛl/
(adj). song song
vocab
tram
/træm/
(noun). xe điện
vocab
maintenance
/ˈmeɪntənəns/
(noun). sự bảo trì, bảo dưỡng
vocab
assure
/əˈʃʊr/
(verb). đóan chắc, cam đoan
vocab
supervision
/ˌsupərˈvɪʒən/
(noun). sự giám sát
vocab
abseiling
/ˈæbseɪlɪŋ/
(noun). tụt xuống (vách núi) bằng dây thừng
vocab
rush
/rʌʃ/
(verb). vội, vội vã; hành động gấp
vocab
paragliding
/ˈpɛrəˌglaɪdɪŋ/
(noun). dù lượn
vocab
astonishing
/əˈstɑnɪʃɪŋ/
(adj). làm ngạc nhiên
vocab
reception
/rɪˈsɛpʃən/
(noun). quầy lễ tân
vocab
reservation
/ˌrɛzərˈveɪʃən/
(noun). sự đặt chỗ, việc đặt chỗ
vocab
availability
/əˌveɪləˈbɪləti/
(noun). tính sẵn có
vocab
experience
/ɪkˈspɪriəns/
(verb). trải nghiệm
vocab
campsite
/ˈkæmpˌsaɪt/
(noun). khu cắm trại
vocab
guesthouse
/ˈgɛstˌhaʊs/
(noun). nhà khách
vocab
owl
/aʊl/
(noun). con cú mèo
vocab
chipmunk
/ˈʧɪpmʌŋk/
(noun). con sóc chuột
vocab
notice
/ˈnoʊtəs/
(verb). báo trước, chú ý, nhận biết
vocab
deliver
/dɪˈlɪvər/
(verb). giao tới, phân phát
vocab
barbeque
/ˈbɑrbɪˌkju/
(noun). món nướng ngoài trời
vocab
situate
/ˈsɪʧuˌeɪt/
(verb). đặt ở đâu đó
vocab
vast
/væst/
(adj). rộng lớn, nhiều, mênh mông, kếch xù
vocab
exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/
(verb). trưng bày, triễn lãm
vocab
natural habitat
/ˈnæʧərəl ˈhæbəˌtæt/
(noun). môi trường sống tự nhiên
vocab
conjunction
/kənˈʤʌŋkʃən/
(noun). giao lộ
vocab
delightful
/dɪˈlaɪtfəl/
(adj). thú vị, làm say mê, vui sướng
vocab