Từ Vựng Bài Nghe Cityscope Sports And Leisure
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cityscope Sports And Leisure được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). công trình, tòa nhà, trung tâm
multinational
/ˌmʌlˌtaɪˈnæʃənəl/
(adj). Đa quốc gia
aircraft
/ˈɛrˌkræft/
(noun). Máy bay, tàu bay
discuss
/dɪˈskʌs/
(verb). Thảo luận, bàn cãi, tranh luận
grant
/grænt/
(noun). Trợ cấp
contribution
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/
(noun). Sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
pull out
/pʊl aʊt/
(verb). rút ra
afford
/əˈfɔrd/
(verb). Có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
sponsorship
/ˈspɑnsərˌʃɪp/
(noun). sự bảo trợ
fundraising
/ˈfʌnˌdreɪsɪŋ/
(noun). sự huy động vốn
ownership
/ˈoʊnərˌʃɪp/
(noun). Quyền sở hữu
pitch
/pɪʧ/
(noun). sân (để chơi thể thao có kẻ vạch )
amateur
/ˈæməˌtɜr/
(adj). nghiệp dư, không chuyên
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). Ngăn, giữ lại
elegant
/ˈɛləgənt/
(adj). Thanh lịch, tao nhã, đoan trang, thanh thoát, thùy mị
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
sound
/saʊnd/
(adj). trong tình trạng tốt
revenue
/ˈrɛvəˌnu/
(noun). tổng thu nhập
pedestrian
/pəˈdɛstriən/
(noun). Người đi bộ, khách bộ hành
roundabout
/ˈraʊndəˌbaʊt/
(noun). bùng binh giao thông