Từ Vựng Bài Nghe Complaints To Clifton Antiques
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Complaints To Clifton Antiques được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
deliver
>> delivery (n)
/dɪˈlɪvər/
(verb). gửi, giao đồ
transit
/ˈtrænzɪt/
(noun). quá trình vận chuyển
parcel
/ˈpɑrsəl/
(noun). kiện hàng
warehouse
/ˈwɛrˌhaʊs/
(noun). nhà kho
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). bảo hiểm
claim
/kleɪm/
(verb). lấy tiền bảo hiểm
go missing
/goʊ ˈmɪsɪŋ/
(verb). đi lạc, bị thất lạc
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). đồ nội thất
valuable
/ˈvæljəbəl/
(adj). quý giá
antique
/ænˈtik/
(adj). đồ cổ
bowl
/boʊl/
(noun). tô, chén
painting
/ˈpeɪntɪŋ/
(noun). bức tranh
decorative
/ˈdɛkrətɪv/
(adj). mang tính trang trí
replace
/ˌriˈpleɪs/
(verb). thay thế, thế chỗ
drawer
/drɔr/
(noun). ngăn kéo
dent
/dɛnt/
(noun). vết lõm
unusable
/ənˈjuzəbəl/
(adj). không sử dụng được
repair
/rɪˈpɛr/
(verb). sửa chữa
split
/splɪt/
(verb). chia ra, tách ra
padding
/ˈpædɪŋ/
(noun). đệm bông, đệm lót
crockery
/ˈkrɑkəri/
(noun). đồ bếp, ly chén đĩa
smash
/smæʃ/
(verb). đập vỡ
quantity
/ˈkwɑntəti/
(noun). số lượng
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). đảm bảo
refund
/ˈriˌfʌnd/
(noun). hoàn tiền
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(verb). mua