Từ Vựng Bài Nghe Computer Labs
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Computer Labs được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
undergraduate
/ˌʌndərˈgræʤəwət/
(noun). sinh viên chưa tốt nghiệp
postgraduate
/ˌpəʊstˈgrædjʊɪt/
(noun). nghiên cứu sinh (người đang học sau đại học)
laboratory
/ˈlæbrəˌtɔri/
(noun). phòng thí nghiệm
imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). hình dung, tưởng tượng
demand
/dɪˈmænd/
(noun). sự đòi, sự yêu cầu
reserve
/rɪˈzɜrv/
(verb). đặt trước
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). dễ hiểu, không lòng vòng
rub out
/rʌb aʊt/
(verb). xóa đi, bỏ đi
stress
/strɛs/
(verb). bị làm cho căng thẳng
assignment
/əˈsaɪnmənt/
(noun). việc được phân công, bài tập
ban
/bæn/
(verb). cấm
academic year
/ˌækəˈdɛmɪk jɪr/
(noun). năm học
remind
/riˈmaɪnd/
(verb). nhắc nhở
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). đồng nghiệp
in charge of
/ɪn ʧɑrʤ ʌv/
(adj). chịu trách nhiệm tiếp quản
automatically
/ˌɔtəˈmætɪkli/
(adv). một cách tự động
password
/ˈpæˌswɜrd/
(noun). mật khẩu
biology
/baɪˈɑləʤi/
(noun). môn sinh học
upset
/əpˈsɛt/
(adj). không vui, giận dữ
print
/prɪnt/
(verb). in ra
queue
/kju/
(noun). hàng chờ
tray
/treɪ/
(noun). cái khay
cost
/kɑst/
(verb). tốn tiền của ai
training
/ˈtreɪnɪŋ/
(noun). buổi huấn luyện, quá trình huấn luyện
introductory
/ˌɪntrəˈdʌktəri/
(adj). mang tính mở đầu
intermediate
/ˌɪntərˈmidiɪt/
(adj). trung cấp
advanced
/ədˈvænst/
(adj). nâng cao
stick with
/stɪk wɪð/
(verb). dính với
tough
/tʌf/
(adj). khó khăn
part time job
/pɑrt taɪm ʤɑb/
(noun). việc bán thời gian