Từ Vựng Bài Nghe Computer System

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Computer System được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Computer System

outdated
/ˈaʊtˌdeɪtɪd/
(adj). lỗi thời
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). trưng bày, bày ra
vocab
volume
/ˈvɑljum/
(noun). thể tích, khối lượng
vocab
crash
/kræʃ/
(verb). ngưng hoạt động, bị sự cố
vocab
handle
/ˈhændəl/
(verb). xử lý
vocab
option
/ˈɑpʃən/
(noun). sự lựa chọn
vocab
assist
/əˈsɪst/
(verb). giúp đỡ
vocab
assistant
/əˈsɪstənt/
(noun). trợ lý
vocab
fixed
/fɪkst/
(adj). cố định
vocab
trial
/ˈtraɪəl/
(verb). thử nghiệm
vocab
economical
/ˌɛkəˈnɑmɪkəl/
(adj). có lợi về mặt kinh tế
vocab
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). đầu tiên
vocab
estimate
/ˈɛstəmət/
(noun). ước tính
vocab
approval
/əˈpruvəl/
(noun). sự chấp thuận
vocab
senior
/ˈsinjər/
(adj). cấp cao hơn
vocab
request
/rɪˈkwɛst/
(noun). yêu cầu
vocab
analyst
/ˈænələst/
(noun). người phân tích
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). xác minh, nhận diện
vocab
conference call
/ˈkɑnfərəns kɔl/
(noun). cuộc họp qua điện thoại
vocab
existing
/ɪgˈzɪstɪŋ/
(adj). có sẵn, hiện tại đang sử dụng
vocab
efficient
/ɪˈfɪʃənt/
(adj). có hiệu suất cao, năng suất cao
vocab